Đi ngủ - go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). ... Giấc ngủ - get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành. ... Không ngủ - stay up late: thức khuya. ... Thức giấc. - crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc. ... Buồn ngủ - drowsy: buồn ngủ , thờ thẫn, gà gật. ... Phiêu Linh.
Xem chi tiết »
Các cụm từ tiếng Anh về giấc ngủ · Go to bed: Đi ngủ · Sleep in: Ngủ nướng · A heavy sleeper: Một người ngủ rất say · Take a nap: Chợp mắt một chút · Fall asleep: ...
Xem chi tiết »
Nhiều bạn cho rằng, ngủ trong tiếng Anh đơn giản chỉ là Sleep. Tuy nhiên tiếng Anh có rất nhiều ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Các từ vựng diễn tả giấc ngủ : ... Sleep: giấc ngủ. To sleep: đi ngủ. Sleepily: ngái ngủ. Sleepless: mất ngủ. Sleepwalker: mộng du. Sleepy: buồn ...
Xem chi tiết »
Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). Sleep in: ngủ nướng. Sleep slightly: ngủ ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2018 · Để nói về hành động ngủ, chúng ta thường dùng từ “Sleep”. Hãy thử 10 cách nói hay hơn dưới đây nhé! ... Ví dụ: You look exhausted! Try to get some ...
Xem chi tiết »
10 Cách Diễn Đạt Việc Đi Ngủ Tiếng Anh Là Gì, Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh · 1. Go to bed: đi ngủ · 2. Hit the hay/sack: đi ngủ · 3. It's bedtime: ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2018 · Để nói về hành động ngủ, chúng ta thường dùng từ “Sleep”. Hãy thử 10 cách nói hay hơn dưới đây nhé! ... Ví dụ: You look exhausted! Try to get some ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2018 · 1. Go to bed: Đi ngủ · 2. Sleep in: Ngủ nướng · 3. A heavy sleeper: Một người ngủ rất say · 4. Take a nap: Chợp mắt một chút · 5. Fall asleep: Ngủ ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2020 · Trong tiếng anh, "GIẤC NGỦ" có rất nhiều trạng thái và các cụm từ rất thú vị. ... Fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước) ...
Xem chi tiết »
Go to bed: đi ngủ (ý định có sẵn từ trước) · Fall asleep: ngủ (hành động xảy ra không có ý định từ trước) · Go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau khi hoàn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi ngủ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đi ngủ * verb -to go to bed.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đi ngủ tịnh tiến thành: go to bed, bed, bunk . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đi ngủ ít nhất 2.140 lần.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đi ngủ thôi trong một câu và bản dịch của họ ... Giờ đi ngủ thôi. Now go to sleep. Anh nên đi ngủ thôi. I should go to bed. Giờ thì đi ngủ thôi.
Xem chi tiết »
To be asleep: Ngủ, đang ngủTo fall ... an early night: Đi ngủ sớmDream: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đi Ngủ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đi ngủ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu