agree - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... dictionary.cambridge.org › thesaurus › agree
Xem chi tiết »
hiệp định, hiệp nghị · hợp đồng, giao kèo · sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. by mutural agreement: theo sự thoả thuận chung · sự phù hợp, sự ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · A DECISION OR ARRANGEMENT BETWEEN GROUPS OR PEOPLE. Do we have an agreement? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. understanding. We ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Hiệp định, hiệp nghị · Hợp đồng, giao kèo · Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận · Sự phù hợp, sự hoà hợp · (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số..
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. ... Sự phù hợp, sự hoà hợp. ... (Ngôn ngữ học) Sự hợp, sự thống nhất (cách, giống, số... ).
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ. executive agreement. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông ...
Xem chi tiết »
The Bank agrees to provide the Transactions on the terms and conditions set forth herein. Ngân Hàng đồng ý cung cấp Các Giao Dịch theo các điều khoản và điều ...
Xem chi tiết »
nhận”, đồng nghĩa với việc bạn thể hiện và đảm bảo rằng bạn được trao quyền ... cấp có được hoặc sau này có thể có được từ các Sự kiện hoặc trực tiếp hay ...
Xem chi tiết »
(The Customer or the Bank may terminate the Agreement by giving not less than thirty (30) days prior written notice to the other party.) 9.2. Hợp đồng sẽ bị ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2009 · COOPERATION AGREEMENT. HỢP ĐỒNG LIÊN KẾT. BETWEEN. TIN NGHIA PETROL JOINT STOCK COMPANY. And. TIN NGHIA PETROL TRADING COMPANY LIMITED.
Xem chi tiết »
In accordance with our verbal agreements, we are sending you the contract for your signature. Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp đồng cho ...
Xem chi tiết »
này phải được đọc cùng với các tài liệu khác bao gồm cả Hợp Đồng. ... thiết để ký các thư từ liên lạc với Ngân Hàng và thực hiện các nghĩa vụ của Khách.
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Từ khóa: hợp đồng, luật hợp đồng, nguyên tắc của luật hợp đồng, Bộ luật Dân sự, tư duy luật pháp. Abstract: Contract and the law of contracts ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Agreement
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với agreement hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu