Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của awareness. Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , ...
Xem chi tiết »
Awareness là gì: / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · awareness ý nghĩa, định nghĩa, awareness là gì: 1. knowledge that something exists, ... Các từ thường được sử dụng cùng với awareness.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: awareness ; consciousness · alertness · realization · cognizance · perception ; awarenes · comprehension · mindfulness · recognition · cognisance ...
Xem chi tiết »
Environmental awareness has increased over the years. 4. Một số từ liên quan với Awareness. Từ đồng nghĩa:.
Xem chi tiết »
Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa Knowledge trong tiếng Anh với hình ảnh ESL và các ... Environmental awareness has increased over the years.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của awareness. ... Đồng nghĩa: cognisance, cognizance, consciousness, knowingness, sentience, ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Environmental awareness has increased over the years. 4. Một số từ liên quan với Awareness. Từ đồng nghĩa:.
Xem chi tiết »
Tra từ 'awareness' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Awareness trong một câu và bản dịch của họ · Awareness about the need and importance of volunteer blood donation. · Sự cần thiết và ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Sau khi đã học những từ đồng nghĩa bên trên, xin mời bạn đến với bảng danh sách những từ trái nghĩa với aware dưới đây do IELTS LangGo tổng hợp. Cụm từ. Loại từ.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2021 · Về chiết tự là vậy, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất của cụm từ này trong tiếng Việt.Với những ai vẫn đang còn mông lung về ...
Xem chi tiết »
Các từ/ cụm từ liên quan đến Aware. Brand-aware: /ˌbrænd.əˈwer/. Ý nghĩa: nhận biết thương hiệu (biết tên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ đồng Nghĩa Với Awareness
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với awareness hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu