atmosphere. The atmosphere in the conference room was tense. ambience. It looks like an upscale eatery, but it has a real sports-pub ambience to it. vibe informal. The restaurant has a casual vibe. climate. Discussion took place in a climate of deep hostility. tone.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: feelings feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...
Xem chi tiết »
to acquire (get) the feel of something. nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì. ngoại động từ felt. sờ mó. to feel one's way: dò dẫm đường đi; ...
Xem chi tiết »
Sự sờ mó, sự bắt mạch · Sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng · Sự cảm động, sự xúc động · Cảm nghĩ, ý kiến · (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm · Sự nhạy cảm · ( số ...
Xem chi tiết »
to acquire (get) the feel of something. nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì. ngoại động từ felt. sờ mó. to feel one's way: dò dẫm đường đi; ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Các ví dụ thú vị hơn với từ “sad” ... “He wept when he heard the sad news.” "Anh ấy đã khóc khi nghe tin buồn." “When a close friend dies, we can't help but feel ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: He feels lighthearted while on vacation (Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.) 9. Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc. Ví dụ: They was ...
Xem chi tiết »
feel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feel.
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2021 · Other words for Emotional, Other ways to say Emotional in English, synonyms for Emotional. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế ...
Xem chi tiết »
To sense oneself as being in one's normal state of health or spirits: I just don't feel like myself today. [Middle English felen, from Old English fēlan.] Đồng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: feeling nghĩa là sự sờ mó, sự bắt mạch. ... ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy ... (số nhiều) lòng tự ái.
Xem chi tiết »
Tra từ 'feeling' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy ... Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường ...
Xem chi tiết »
uncomfortable - causing or feeling slight pain or physical discomfort. Những từ tương tự: uncomfortable. uncom, uncombed, uncombined, uncome at able, uncome-at- ...
Xem chi tiết »
Mỗi từ trong từ điển này cũng đi kém với các ví dụ minh hoạ cụ thể. Tuy nhiên, kho từ của Oxford Learner's Thesaurus không quá phong phú, giao diện cũng được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Feeling
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với feeling hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu