agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed. accept. I have no choice but to accept the ruling of the court. acquiesce formal. The police acquiesced to the rebels' demands. assent formal. By signing, you assent to the terms of the contract. consent formal. ... approve. ... be in favour of UK. ... go with informal.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Support". ; Relieve, Succor, Further, Validate ; Sanction, Suffer, Sponsor, Verify ; Second, Sustain, Stand, Vote.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của support ; provision sustenance care ; encouragement help assistance ; confirmation verification corroboration ; hold up reinforce prop up ; take ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "support" là: sustain. hỗ trợ / duy trì. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "encroachment" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... (sân khấu) đóng giỏi (một vai) ... Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài ...
Xem chi tiết »
Các ví dụ bị lỗi: - XNUMX - Bình luận bạn có thích buổi tối ở Julie's không? - Bình luận bạn hôm nay? Thay vào đó, chúng ta sẽ viết, ví dụ: ...
Xem chi tiết »
I support the company merger. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed. accept. I have ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: supports support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
support - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge... Tác giả: dictionary.cambridge.org.
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của support là: uphold, back, advocate, champion. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tra từ 'support' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Với vai trò là một động từ thì cách dùng của support khá giống với các động từ khác. ... Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ.
Xem chi tiết »
supporter - a person who approves of and encourages someone or something (typically a public figure, a movement or party, or a policy). Những từ tương tự: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ đồng Nghĩa Với Support
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với support hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu