agree - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... dictionary.cambridge.org › thesaurus › agree
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Nội động từ · Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận · Hoà thuận · Hợp với, phù hợp với, thích hợp với · (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
hợp với, phù hợp với, thích hợp với. this food does not agree with me: thức ăn này không thích hợp với tôi. (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...).
Xem chi tiết »
Một từ khác cho “Agree” là gì? ... Anh ( từ đồng nghĩa của “Agree) với các câu ví dụ và hình ảnh ESL.
Xem chi tiết »
Tra từ 'agree' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... expand_more Nhình chung, tôi hoàn toàn đồng ý với... vì... more_vert.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của agree gồm: conform, harmonize, accord, correspond, coincide. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
=this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi - (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) * ngoại động từ - cân bằng (các khoản ...
Xem chi tiết »
to be agreed (on /about something ); to be agreed that ..... (với it hoặc một chủ ngữ số nhiều) đã đạt tới một sự đồng ý. couldn't agree ...
Xem chi tiết »
I support the company merger. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed. accept. I have ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ “Agree” là động từ mang nghĩa đồng ý, tán thành, chấp nhận,… E.g.: My wife agreed to go ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ. cân bằng (các khoản chi thu...) agreed! đồng ý!, tán thành! to agree like cats and dogs. sống với nhau như chó với mèo. to agree to differ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đồng nghĩa với từ agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu