Các Từ Dùng để Mô Tả Thực Phẩm - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
Có thể bạn quan tâm
Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng dùng những từ thế nào để mô tả thực phẩm cho đúng thì chưa phải ai cũng nắm rõ. Hôm nay, aroma xin giới thiệu với các bạn một số từ dùng để mô tả các loại thực phẩm.
- Tổng hợp các từ vựng nấu ăn: Cooking vocabulary
- Trau dồi từ vựng: những sắc độ màu khác nhau trong tiếng anh
- Download miễn phí tài liệu tiếng anh giao tiếp
THESE WORDS CAN BE USED TO DESCRIBE THE CONDITION OF FOOD
(Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn)
– Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống
– Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng
– Off /ɔ:f/: ôi; ương
– Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
– Mouldy /’mouldi/: bị mốc; lên meo
Từ khóa » Hoa Quả Bị Dập Tiếng Anh
-
Tham Khảo Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Trái Cây
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
Dập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Trái Cây Bị Dập Dùng Từ Smashed đúng Ko Các Bạn ,mình Tháy Ko ổn Lắm
-
Cảnh Báo Bạn Không Nên Tiếc Hoa Quả Bị Thối
-
Trái Cây Bị Dập Tiếng Anh - Lashkar
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến Thức Ăn
-
Tiếng Anh Cho Trẻ Em Chủ đề Hoa Quả Siêu Gần Gũi Với Bé - Monkey
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Rau Củ Quả - TOPICA Native
-
Có Nên Vứt Bỏ Hoa Quả Bị Dập Nát? - AFamily