Các Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh | Edu2Review
Có thể bạn quan tâm
Tiếng lóng hay Slang có nghĩa là gì? Slang là từ viết tắt của cụm từ Street Language - Ngôn ngữ đường phố. Việc sử dụng Slang sẽ giúp làm phong phú văn phong giao tiếp của các bạn cũng như các bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong giao tiếp với những người nước ngoài hàng ngày.
Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng Slang thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp trang trọng và trong các bài viết. Các câu tiếng Anh giao tiếp Slang được chia làm các dạng chủ yếu như “word play” – chơi chữ, dùng từ đồng nghĩa, giải nghĩa,… Dưới đây là một vài câu tiếng Anh Slang thông dụng nhất.
1. Diss /dɪs/ hay "dis": Dùng để đả kích, phê phán, nói xấu sau lưng người khác.
Ví dụ: Stop dissing her behind her back. Show some respect!
(Ngừng ngay việc nói xấu sau lưng cô ấy đi, hãy tỏ ra tôn trọng)
2. To dump somebody /dʌmp/ (v): chia tay một ai đó
Ví dụ:
A: “Landon looks so mad! What happened?” (Landom có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?)
B: “He and Samantha broke up.” (Anh ta và Samatha chia tay rồi.)
A: “Oh no, who dumped who?” (Ôi, ai “đá” ai vậy?)
B: “I’m not sure, but I have a feeling it was Sam!” (Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ là Sam)
3. Swag /swaɡ/: có phong cách ăn mặc hợp mốt, sành điệu.
Ví dụ: Look at her dress. "Swag"
(Nhìn váy của cô ta kìa, thật phong cách)
4. Ex /ɛks/ (n) người yêu cũ
Ví dụ 1:
A: “Who was that guy you were talking to before?” (Chàng trai mà mày đã nói chuyện trước đó là ai vậy?)
B: “Oh Cam? He’s my ex!” (Oh Cam sao? Anh ấy là người yêu cũ của tao!)
A: “And you’re still friends?” (Mày vẫn còn là bạn với anh ấy sao?)
B: “Kind of, we only broke up because he moved to LA.” (Uhm, tụi tao chia tay bởi vì anh ấy phải qua LA)
· Tuy nhiên nếu bạn để nó đứng trước một danh từ nó sẽ chỉ “người cũ”, ví dụ “ex-boss” có nghĩa là sếp cũ.
Ví dụ 2:
I met my ex-boss in the supermarket the other day and he asked me to come back and work for him. (Tôi đã gặp sếp cũ tại siêu thị vào ngày hôm đó và anh ấy đề nghị tôi quay lại và làm việc cho anh ấy.)
5. Swole /swəʊl/: có cơ bắp vạm vỡ.
Ví dụ: Wow! Your boyfriend is so swole.
(Wow, bạn trai của bạn trông thật vạm vỡ)
6. To be sick /sɪk/ (adj) cực kì tuyệt vời
Ví dụ:
A: “When are you going to Hawaii?” (Khi nào bạn đi Hawaii?)
B: “Next week! Have you been?” (Tuần tới! Bạn đã đến đó chưa)
A: “Yeah, a few times, it’s sick!” (Rồi, một vài lần. Bãi biển Hawaii cực kì tuyệt vời.)
7. YOLO /ˈjəʊləʊ/ = You Only Live Once: Bạn chỉ sống có một lần
Câu này mang hàm ý: “Bạn chỉ được sống có một lần vì thế hãy làm những gì mà bạn chưa làm và tận hưởng cuộc sống này. Tuy nhiên, dần dần từ nay lại được hiều theo nghĩa chuẩn bị làm một việc gì đó nguy hiểm, đầy thách thức và rủi ro.”
I'm going to jump, YOLO!
(Tôi chuẩn bị nhảy đây, YOLO!)
8. To have a crush (on somebody) /krʌʃ/ (v): cảm nắng (một ai đó)
Ví dụ:
A: “Oooh, you’re so crushing on Michael right now!” (Ohh, Bây giờ bạn đang cảm nắng Michael sao!)
B: “I am not! We’re just friends!” (Không có! Chúng tôi chỉ là bạn)
A: “Liar! I can tell you like him.” (Nói dối! Tôi nói là bạn thích anh ấy đấy)
B: “Is it that obvious?” (Điều đó rõ ràng vậy sao?)
9. Props /prɒps/: tôn trọng, công nhận công sức một ai đó.
I know he failed the test, but you’ve got to give him props for trying.
(Tôi biết là anh ta đã thi rớt, nhưng bạn nên tôn trọng sự cố gắng của anh ta)
10. To have a blast /blɑːst/: có khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻ
“Blast” có nghĩa thông thường là vụ nổ (Ví dụ: A bomb blast – một vụ nổ bom). Tuy nhiên nếu bạn dùng từ này trò chuyện với bạn bè, nó lại mang nghĩa tích cực hơn, “blast” chỉ một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian rất cực kì vui vẻ.
Ví dụ
A: “Thanks for inviting me to your party last night, I had a blast.” (Cảm ơn đã mời tôi đến bữa tiệc. Tôi đã có khoảng thời gian thật tuyệt!)
B: “Thanks for coming and I’m glad you enjoyed it.” (Cảm ơn vì đã đến và tôi rất vui vì bạn thích nó.)
11. Buck = Dollar
How much for this, please? (Xin hỏi cái này bao nhiêu tiền)
Ten bucks. (Mười đô la)
12. To be in (adj): đang thịnh hành, đang hot
Ví dụ:
A: “Jordan, why do you keep listening to that music? It’s awful!” (Jordan, sao con nghe cái nhạc đó hoài vậy? Nó thật kinh khủng!)
B: “Mom, you don’t know anything. It’s the in thing now!” (Mẹ chẳng biết gì cả. Giờ nó đang hot đấy!)
13. Feeling blue/ have the blues: buồn bã, phiền muộn.
My husband will join in the Marine Corps tomorrow, I feel so blue.
(Chồng của tôi sẽ tham gia vào Quân Đoàn Hải Quân vào ngày mai, tôi cảm thấy thật buồn)
14. Rip off /rɪp/ (n) quá mắc/ To be ripped off /rɪpt/ (v) bị chặt chém về giá cả
Ví dụ:
A: “How much did you buy your dress? (Bạn mua chiếc váy này giá bao nhiêu?)
B: “$100!”
C: “You were so ripped off. This car’s worth only half of that!” (Bạn bị “chặt chém” rồi! Giá của nó chỉ đáng một nửa thôi!)
15. Lighten up! : Hãy lạc quan lên, vui lên, đừng quá nghiêm khắc với bản thân.
Oh, lighten up! It was only a joke.
(Oh, cứ lạc quan đi nào! Nó chỉ là một trò đùa thôi mà)
16. To Chill Out / tʃɪl aʊt/(v) nghỉ ngơi, thư giãn = relax
Ví dụ:
A: “Sue, what did you do in the weekend?” (Sue, bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
B: “Nothing much. We just chilled (out).” (Không có gì nhiều. Tôi chỉ thư giãn thôi)
Tuy nhiên, nếu một người nói bạn “You need to chill out” thì điều đó không hẳn đã tốt. Nó có nghĩa là bạn đang làm quá lên tình hình và căng thẳng về những điều vặt vãnh.
17. Get a life: dùng để nói với ai đó rằng bạn nghĩ họ nên làm một số điều gì đó cho cuộc sống của họ trở nên sôi nổi và vui vẻ hơn!
Don't stay at home and be bored! Go out and get a life!
(Đừng cứ ở nhà và nhàm chán! Hãy đi ra ngoài và thư giãn đi!)
18. Looker /ˈlʊkə/ (n) đẹp mã (vẻ đẹp ngoại hình)
Ví dụ:
A: “That Vietnamese girl is a real looker don’t you think?”
B: “She’s a nice girl but not my type!”
19. Chicken: dùng để ám chỉ những người hèn nhát. Nó còn được sử dụng làm động từ (“chicken out”) với nghĩa “từ bỏ, không dám làm việc gì nữa do quá sợ hãi.”
He insisted on trying Bungee Jumping but after seeing how high it was, he chickened out!
(Anh ấy nhất định đòi thử nhảy Bungee nhưng sau khi thấy nó cao thế nào, anh ấy sợ quá không dám thử nữa!)
20. To be beat /biːt/ (adj) mệt mỏi, mệt rã rời = exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/
Chúng ta thường sử dụng “beat” với nghĩa là “đánh bại (Win). Tuy nhiên trong tiếng lóng sử dụng thường ngày, “beat” lại mang ý nghĩa là mệt rã rời.
Ví dụ:
A: “Do you want to go out tonight?
B:“Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow.”
Trên đây là một vài câu tiếng lóng thông dụng. Bạn còn biết tiếng lóng tiếng Anh nào hay, hãy chia sẻ cùng với EBIV nhé!
Hồng Phương tổng hợp
EBIV - Cộng đồng đánh giá giáo dục hàng đầu Việt Nam
Từ khóa » Slang Term Là Gì
-
Slang Là Gì? Những Từ Lóng Tiếng Anh Thông Dụng
-
Những Slang Words (từ Lóng) Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết
-
Ý Nghĩa Của Slang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slang Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Slang Words Là Gì - Bình Dương
-
Slang Là Gì? Các Tiếng Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
10 Từ Lóng Tiếng Anh Thông Dụng (Slang)
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
SLANG TERM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ điển Anh Việt "slang Term" - Là Gì?
-
10 TỪ LÓNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT 2021 (P1) - Pasal
-
Slang Là Gì? Cách Sử Dụng Tiếng Lóng Trong IELTS Speaking
-
Slang Term Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slang Words Là Gì
-
[PDF] ĐẶC ĐIỂM TỪ NGỮ LÓNG TIẾNG VIỆT NHÌN TỪ MẶT Ý NGHĨA VÀ ...