이학망 이학망 (i-hag-mang) là viết tắt của cụm từ "이번 학기 망함" (i-beon hag-gi mang-ham), có nghĩa là “Học kì này toang rồi”. ... 스라밸 ... 핑프 ... 아싸 ... 혼밥 ... 혼바비언 ... 3000만큼 사랑해 ... 쓸쓸비용
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 2, 2022 · Top 15 từ lóng tiếng Hàn thông dụng · 1. 스라밸 · 2. 대박 · 3. 인싸 · 4. 심쿵 · 6. 엄친아 / 엄친딸 · 7. 3000만큼 사랑해 · 8. 남/ 녀 사친 · 9. 쓸쓸비용. Tìm hiểu từ lóng trong tiếng... · Top 15 từ lóng tiếng Hàn... · 심쿵 · 엄친아 / 엄친딸
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Từ lóng tiếng Hàn thông dụng · 1. 남사 친 (namsachin) – Bạn trai (chỉ là bạn bình thường) · 2. 남친 (namchin) = Bạn trai / 여친 (yeochin) = Bạn ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Từ lóng trong tiếng Hàn · 1. 만반잘부 [man-ban-jal-bu]: · 2. 얼죽아 [eol-juk-a]: · 3. 피미여행 [po-mi-yeo-haeng]: · 4. 탕진잼 [Tang-jin-jaem]: · 5.
Xem chi tiết »
남친 / 여친 (namchin / yeochin) - Bạn trai hoặc bạn gái. Giống như nhiều tiếng lóng trong tiếng Hàn (và thực sự là những từ tiếng Hàn nói chung khác), những từ ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · Cũng giống như tiếng Việt, trong giao tiếp, người Hàn Quốc vẫn rất hay sử dụng các từ lóng. Từ lóng (유행어) được hiểu là từ mới ngắn gọn, ...
Xem chi tiết »
1. 땡땡이치다: Cúp học, trốn tiết · 2. 대박 : Tuyệt, hay,.., · 3. 바람 피다: Ngoại tình · 4. 바람 맞다: Bị cho leo cây · 5. 넌 너무 짜: ( Nghĩa đen: Cậu mặn quá!)
Xem chi tiết »
TỔNG HỢP TỪ LÓNG GIỚI TRẺ HÀN QUỐC ✨ "한국어의 신조어, 은어, 줄임말 " part 1 ( còn nữa ) Nay rảnh đăng bài về ngôn ngữ lóng và ngôn ngữ dùng trên SNS của ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2022 · Từ lóng tiếng Hàn - những từ ngữ thông dụng, không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · Từ lóng trong tiếng Hàn là 유행어 (yuhaeng-eo). Là những từ được hình thành nhằm mục đích che giấu đi ý nghĩa của các cụm từ thông dụng mà ...
Xem chi tiết »
요즘은 몸짱보다는 뇌 섹남이 더 인기가 많대 (Yo-jeum-eun mẹ-jjang bo-da-neun Noe-sek-nam-ee deo trong-gi-ga man-dae): Những ngày này, chàng trai thông minh và ...
Xem chi tiết »
15 tiếng lóng Hàn Quốc · 1. 남친 (nam-chin)/여친 (yo-chin) : Bạn trai/Bạn gái · 2. 꿀잼 /kkul-chem/ : miêu tả cái gì đó hài hước, thú vị · 3. 노잼 /nô-chem/ : ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, hãy học 10 từ lóng trong tiếng Hàn Quốc với những cảnh từ phim Harry Potter. ^d000001339281. Translate (1). 1. 남사친 ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:20 Đã đăng: 29 thg 6, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2020 · Theo đó cũng xuất hiện cụm từ “썸남”, “썸녀” để chỉ chàng trai hoặc cô gái đang trong mối quan hệ “something – có gì đó” với mình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Lóng Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ lóng trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu