17 thg 6, 2011
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sợ hãi" trong tiếng Anh ; sợ hãi {động} · volume_up · fear ; sợ hãi {tính} · volume_up · afraid · apprehensive ; sự sợ hãi {danh} · volume_up · fear ; không ...
Xem chi tiết »
scared. adjective · afraid, frightened ; fear. verb · feel fear about (something) ; fearful. adjective · frightened, filled with terror.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Sợ hãi tiếng Anh là fear, phiên âm là fɪər. Sợ hãi là trạng thái được sinh ra bởi tâm lý bất an, bồn chồn, được tạo bởi niềm tin rằng ai đó ...
Xem chi tiết »
Các từ diễn tả nỗi sợ hãi trong tiếng Anh ... Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified of snakes. I am scared of flying.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Cảm xúc là một trong những biểu hiện của con người và những cụm từ diễn tả cảm xúc khi gặp phải những nỗi sợ hãi sau đây sẽ là những từ mới ...
Xem chi tiết »
1. Các người có mùi sợ hãi... sợ hãi và khai ngấy và già nua. You smell of fear, fear and piss and ...
Xem chi tiết »
SỢ HÃI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; fear · sợ hãinỗi sợlo sợ ; afraid. sợengại ; fearful · sợ hãiđáng sợlo sợ ; dread. sợdreadnỗi sợ hãi ; scary · đáng ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2017 · 1. Từ vựng. Chúng ta có một loạt các tính từ như: – Afraid (sợ hãi, lo ...
Xem chi tiết »
Virus bí ẩn đã trở thành chủ đề của những câu chuyện sợ hãi trên các tờ báo. - Cấu trúc Scare (bảng). scare + sb/sth + away/off ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (5) Các cấu trúc câu với Scared. Từ Scared hay được sử dụng nhất vì tính phổ biến. Sử dụng từ này có rất nhiều cách thức đa dạng khác ...
Xem chi tiết »
Những cụm từ đặc biệt mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh. “Nổi da gà da vịt” trong ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh thể hiện nỗi sợ hãi. (adj) afraid of: sợ hãi, lo sợ. Ví dụ. Hong ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2016 · Các từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi sợ hãi ... Ex: I'm frightened of snakes. (Tôi cảm thấy khiếp sợ loài rắn). ... Ex: My cats are easily spooked ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Sợ Hãi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ sợ hãi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu