Afraid ( sợ hãi, lo sợ ) Frightened (khiếp sợ , hoảng sợ ) Scared (bị hoảng sợ , e sợ ) Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt) Spooked ( sợ hãi) Terrified (cảm thấy khiếp sợ , kinh sợ ) Petrified (cực kỳ khiếp sợ , sợ đến nỗi đơ người ra) Ví dụ:
Xem chi tiết »
3. Từ đồng nghĩa: ; frightened. /'fraitnd/ ; terrified. /'terifaid/ ; fear. / fɪə/ ; freaked out. /fri:kt aʊt/ ; panic. /'pænik/.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "sợ" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Cảm giác sợ hầu như ai cũng có. Người sợ ít người sợ nhiều, phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông. Có một số từ đồng nghĩa của scared thường được ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Cảm xúc là một trong những biểu hiện của con người và những cụm từ diễn tả cảm xúc khi gặp phải những nỗi sợ hãi sau đây sẽ là những từ mới ...
Xem chi tiết »
A religion that uses fear as a motivator is not a good religion. wikidata. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
sợ hãi bằng Tiếng Anh ... Trong Tiếng Anh sợ hãi tịnh tiến thành: scared, fear, fearful . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sợ hãi ít nhất 5.003 lần.
Xem chi tiết »
Những cụm từ đặc biệt mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh. “Nổi da gà da vịt” trong ...
Xem chi tiết »
Các từ diễn tả nỗi sợ hãi trong tiếng Anh ... Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified of snakes. I am scared of flying.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2016 · Các từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi sợ hãi ... Ex: I'm frightened of snakes. (Tôi cảm thấy khiếp sợ loài rắn). ... Ex: My cats are easily spooked ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2017 · 1. Từ vựng. Chúng ta có một loạt các tính từ như: – Afraid (sợ hãi, lo ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2016 · 1- afraid / ə'freɪd/: sợ hãi, lo sợ · 2- scared / skeəd/: bị hoảng sợ, e sợ · 3- frightened /'fraitnd/: khiếp đảm, hoảng sợ · 4- terrified /' ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sợ hãi. Sợ hãi tiếng Anh là gì, sgv Anxious /ˈæŋk.ʃəs/: Lo lắng. Irritated /ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/: Khó chịu.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh thể hiện nỗi sợ hãi. (adj) afraid of: sợ hãi, lo sợ. Ví dụ. Hong ...
Xem chi tiết »
Nói về sự sợ hãi, chúng ta có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ. Hôm nay British English Club sẽ đề cập đến những từ, cụm từ này nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Sợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ sợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu