Apron: Tạp dề Bottle opener: Cái mở chai bia. Bowl: Bát. Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt. Burner: Bật lửa. Carving knife: Dao thái thịt. Chopping board: Thớt. Chopsticks: Đũa.
Xem chi tiết »
Thiết bị nhà bếp · Oven – Lò nướng · Microwave – Lò vi sóng · Rice cooker – Nồi cơm điện · Toaster – Máy nướng bánh mỳ · Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh · Freezer – Tủ ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Một số dụng cụ khác. Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh 5 ; Hộp đựng thực phẩm, Food Storage Containers ; Giấy nhôm, Aluminum Foil ; Giấy dầu ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen scales. → Cân thực phẩm ; Broiler/ Grill. → Vỉ sắt nướng thịt ; Pot holder. → Miếng lót nồi ; Oven cloth. ▻ Từ vựng về thiết bị nhà bếp · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Xem chi tiết »
Bạn có biết về từ vựng tiếng Anh dụng cụ nhà bếp không, biết được những từ vựng này bạn sẽ gọi tên chúng bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
microwave. /ˈmaɪkrəʊweɪv/. lò vi sóng · blender. /ˈblendər/. máy xay thức ăn · corkscrew. /ˈkɔːkskruː/. cái mở nút chai rượu · tin opener. /tɪn ˈoʊpənər/. dụng cụ ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ nhà bếp · Kitchen Utensils & Appliances [ ˈkɪʧən juˈtɛnsəlz & əˈplaɪənsəz ] – Dụng cụ, thiết bị nhà bếp ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp · Oven: Lò ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 16 thg 5, 2022 · 1.2 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh có kèm hình ảnh ; grater, /ˈɡreɪ.tər/, cái nạo ; kitchen scales, /ˈkɪtʃ.ən skeɪl/, cân thực phẩm ; juicer, / ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 50 từ vựng về dụng cụ nhà bếp thông dụng · 1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ – máy rửa bát · 2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ – rá đựng bát · 3. steamer / ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Staff: Broiler, Carving knife, Mixing bowl, Spatula. Those are the things we need to change, sir. Vỉ sắt nướng thịt, dao thái thịt, bát trộn ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2018 · 81 từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen foil, /ˈkɪʧɪn fɔɪl/, Giấy bạc gói thức ăn ; Oven cloth, /ˈʌvn klɒθ/, Khăn lót lò ; Tea towel, / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp · Rice cooker – /raɪs ˈkʊkə/ – Nồi cơm điện · Microwave – /'maikrəweiv/ – Lò vi sóng · Oven – /'ʌvn/ – Lò nướng · Refrigerator/ ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · #1 Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp · Apron: Tạp dề · Kitchen scales: Cân thực phẩm · Pot holder: Miếng lót nồi · Broiler: Vỉ sắt để nướng ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · A. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà bếp · Blender: Máy xay sinh tố · Cabinet: Tủ · Coffee grinder: Máy nghiền cafe · Coffee maker: Máy pha cafe ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tiếng anh về dụng cụ nhà bếp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu