garbage can. trash basket. trash can. wastebasket.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,7 (703) 9 thg 7, 2022 · garbage can; waste container; rubbish bin. Hơn hết, theo xu thế hiện tại, thùng rác còn được phân ra làm các loại theo khả năng tái ...
Xem chi tiết »
Thông thường trên các thùng rác chúng ta hay thấy cụm từ “Recycle Bin”, đây chính là từ thùng rác trong tiếng anh. Với đặc thù của các khách sạn, ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "thùng rác" thành Tiếng Anh: dustbin, dumpster, garbage-can. Câu ví dụ: Tôi biết có những người bới thùng rác để kiếm đồ ăn.
Xem chi tiết »
Dump your oil outside or even in a container that you get rid of together with the regular trash.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trong thùng rác trong một câu và bản dịch của họ · Các tệp và thư mục trong Thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn sau 30 ngày. · Files and folders in ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Mặc dù có mặt hầu hết khắp nơi, từ chốn công cộng đến trong chính căn nhà của mình, chúng ta thường không mảy may nghĩ về từ vựng thùng rác ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · garbage can; waste container; rubbish bin. Hơn hết, theo xu thế hiện tại, thùng rác còn được phân ra làm các loại theo khả năng tái ...
Xem chi tiết »
"thùng rác" in English. thùng rác {noun}. EN. volume_up · garbage can · trash basket · trash can · wastebasket. thùng rác nhỏ {noun}. Bị thiếu: về | Phải bao gồm: về
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Từ Vựng Về Các Loại Túi Rác Tiếng Anh Là Gì, Túi Rác In English ... put garbage in the trash bin bỏ rác vào thùng rác.
Xem chi tiết »
“Tôi thấy một vài số trong mớ giấy vụn trong thùng rác”. “I found some issues among discarded papers in the trash.” 8. Anh không yêu cầu tôi kéo anh ra khỏi cái ...
Xem chi tiết »
Thông thường trên những thùng rác tất cả chúng ta hay thấy cụm từ “ Recycle Bin ”, đây chính là từ thùng rác trong tiếng anh. Với đặc trưng của những khách sạn, ...
Xem chi tiết »
Ngoài trash bin, còn có thể sử dụng một số từ vựng sau để chỉ thùng rác nè! - garbage can: I 'm throwing waste paper ...
Xem chi tiết »
bao đựng rác. trash can. /træʃ kæn/. thùng rác. garbage. /ˈgɑː.bɪdʒ/. rác. or trash /træʃ/. vacuum cleaner. /ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/. máy hút bụi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Tiếng Anh Về Thùng Rác
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tiếng anh về thùng rác hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu