사랑 / 애정 /sa-rang/ ê-chon/: Tình yêu . 사랑하다 /sa-rang-ha-ta/: Yêu (động từ ) 심장 /sim-chang/: Trái tim. 마음 /ma-ưm/: Tấm lòng. 운명 /un-myong/: Vận mệnh. 인연 /i-nyon/: Nhân duyên. 인연을 맺다/i-nyo-nưl-mep-ta/: Kết nhân duyên. 인연이 깊다 /i-nyo-ni-kip-ta/: Nhân duyên sâu nặng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn · 몰래 사랑하다: yêu thầm · 강짜를 부리다: ghen · 화내다 / 성내다: giận ... Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về... · Những câu nói hay về tình yêu...
Xem chi tiết »
Tiếng Hàn được biết đến như ngôn ngữ của Tình yêu. Tình yêu luôn là một chủ đề hot và thường gặp nhất trong cuộc sống. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến "Saranghae" ...
Xem chi tiết »
4. Các quá trình của một mối tình: 고백하다: tỏ tình; 사랑을 고백하다: thổ lộ tình ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Những cụm từ tình yêu dễ thương trong tiếng Hàn ; Em yêu anh / anh yêu em, 사랑해, saranghae ; Em yêu anh rất nhiều / anh yêu em rất nhiều, 많이 ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU · 1.사랑: tình yêu · 2.인연: nhân duyên. · 3.연분을 맺다: kết duyên. · 4.인연을 맺다: kết nhân duyên · 5.인연이 깊다: nhân duyên sâu ...
Xem chi tiết »
STT, TIẾNG HÀN, TIẾNG VIỆT. 1, 강짜를 부리다, ghen. 2, 격렬한 사랑, tình yêu mãnh liệt. 3, 결혼 전동거, sống chung với nhau trước khi cưới.
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2018 · 1 설레다 rung động, xao xuyến · 2 손에 입 맞추다 hôn vào tay · 3 순결한 사랑 một mối tình trong trắng · 4 숫총각 chàng trai tân · 5 애인 người yêu.
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu ; 자유연애, cha-yu-zon-ne, tự do yêu ; 엽색, dop-sec, sự tán tỉnh mua vui ; 순결한 사랑, sun-kyol-han-sa-rang, mối ...
Xem chi tiết »
Chào các bạn yêu Tiếng Hàn, các bạn có tò mò các câu nói tình cảm và các từ vựng chủ đề tình yêu trong Tiếng Hàn không? Cùng chia sẻ để học nhé! ... Từ Vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · 1. 내가 당신의 첫 데이트, 키스, 사랑은 아닐지라도 당신의 마지막이고 싶어요 · 2. 그를 쳐다보니 이미 그가 나를 응시하고 있을 때 기분이 최고다 · 3.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu · 사랑 (sarang): Tình yêu. · 심장 (simchang): Trái tim. · 마음 (maeum): Tấm lòng, tâm hồn. · 세상 (sesang): Thế gian. · 인생 (insaeng): ...
Xem chi tiết »
Cùng SOFL học từ vựng tiếng Hàn chủ đề tình yêu · 깊은 사랑 - Tình yêu sâu nặng · 맹목적인 사랑 - Tình yêu mù quáng · 진정한 사랑 - Tình yêu chân chính · 격렬한 ...
Xem chi tiết »
Nói anh yêu em trong tiếng Hàn- Những câu nói hay nhất về tình yêu bằng tiếng Hàn · 1. 내 심장은 너를 향해 뛰고 있어: My heart is for you: Trái tim anh là dành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Tiếng Hàn Về Tình Yêu
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tiếng hàn về tình yêu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu