わかりません。( Wakarimasen.) : ... 彼女 (kanojo): Bạn gái, cô ấy. Ví dụ: 彼女に電話する. ( ... かわいい (kawaii) : Dễ thương , đáng yêu. おはようございます(Ohayō gozaimasu): Chào buổi sáng. またね。 (Mata ne.) : Hẹn gặp lại, gặp lại sau nhé. よし! ... すごい (sugoi): Giỏi. ばか (baka) : Ngu ngốc.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · kawaī / ikemen / kyūto … Cách nói "dễ thương" và "tuyệt" trong tiếng Nhật · 1. キ ュ ー ト (kyūto) · 2. き ゃ わ た ん (kyawa tan) · 3. ぐ う か わ ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2017 · 7. Bakemono (化け物) – quái vật, kẻ gớm ghiếc: Câu này thường được các cô gái trong anime thốt ra. 8. Bijin (美人) ...
Xem chi tiết »
可愛い (kawaii) là từ “dễ thương” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, không chỉ Kawaii mà còn rất nhiều từ khác diễn tả ý “dễ thương” khác. Hãy cùng SOFL tham khảo ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2018 · Tên tiếng Nhật hay dành cho nữ. · 1, Aiko: Dễ thương, đứa bé đáng yêu · 2, Akako: Màu đỏ · 3, Aki: Mùa thu · 4, Akiko: Ánh sáng · 5, Akina: Hoa mùa ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Nhật dễ thương Kawaii – Nữ giới và nam giới ; Tên âm thanh dễ thương hơn;; Đặt tên tháng hoặc mùa sinh trong tên;; Sử dụng một cái tên khác thường và ...
Xem chi tiết »
DÔZO YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. Mong được anh giúp đỡ. 健太, (アンナちゃん、かわいいなあ), (Anna dễ thương ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Đáng yêu tiếng Nhật là kawaii (可愛い), かわいい. Đây là từ mà người Nhật dùng để chỉ sự dễ thương, đáng yêu. Từ này có thể áp dụng được cho ...
Xem chi tiết »
Nếu là một fan của Nhật ngữ hay những bộ anime, manga Nhật Bản thì chắc hẳn bạn đã bắt gặp các nhân vật nói từ 可愛い (kawaii) rồi nhỉ. Đó chính là từ “dễ ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · Từ ngữ thường dùng của giới trẻ Nhật. Xin chào các bạn, chắc hẳn khi học tiếng Nhật các bạn cũng đã biết đến một số từ ngữ thông dụng dùng ...
Xem chi tiết »
Các từ tiếng Nhật trong Anime - những từ tiếng Nhật dễ thương. Nếu bạn là Fan của Manga hoặc hoạt hình Anime thì chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ qua List các ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2020 · Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó. Ngoài những chữ Hán khó học, còn rất nhiều từ đồng âm khác nghĩa khác (ví dụ như từ kawaii (dễ thương) và từ ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2018 · Chắc hẳn khi xem các bộ phim anime, điện ảnh Nhật hay đọc manga, bạn đã bắt gặp các nhân vật nói từ 可愛い (kawaii) rồi nhỉ. Đó chính là từ “dễ ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · 彼女は可愛いですね。 Kanojo ha kawaii desu ne. Cô ấy dễ thương nhỉ. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ ông : Trong tiếng Nhật ông có ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2022 · Để làm chủ và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Nhật, lời khuyên mà japan.net.vn là các TTS, DHS hãy "bỏ túi" những cụm từ tiếng Nhật giao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Tiếng Nhật Dễ Thương
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tiếng nhật dễ thương hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu