愛 (ai) : yêu. おはよう (ohayou) : chào buổi sáng. すみません (sumimasen) : xin lỗi. 凄い (sugoi) : xuất sắc, tuyệt vời. 大丈夫 (daijoubu) : ổn, không sao. 頑張ってください (ganbattekudasai) : hãy cố gắng lên. 家族 (kazoku) : gia đình. はい (hai) : vâng, ừ, dạ
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật ; Komorebi – 木漏れ日. komorebi ; Wabi sabi – 侘寂. wabi sabi ; Natsukashii – 懐かしい. natsukashii.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2020 · Những từ vựng tiếng Nhật hay và đẹp · 1. 泡沫(うたかた) · 2. 玉響(たまゆら) · 3. 金継ぎ(きんつぎ) · 4. 物の哀れ(もののあわれ) · 5. 詫寂( ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2021 · Vẻ đẹp của từ vựng Tiếng Nhật · 甘美 な (か ん び な) - “Kanbina” · 懐かしい - “Natsukashii” · 不可能 な (ふ か の う な) - "Fukanōna" · 木 枯 ら し ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · 1 花筏 (Hanaikada) · 2 風薫る (Kazekaoru) · 3 静謐 (Seihitsu) · 4 玉響 (Tamayura) · 5 花吹雪 (Hanafubuki) · 6 青時雨 (Aoshigure) · 7 蝉時雨 ( ...
Xem chi tiết »
Những từ đẹp nhất trong tiếng Nhật · 1. 家族 (kazoku): gia đình · 2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên · 3. はい (hai): vâng, ừ, dạ · 4.
Xem chi tiết »
Hình ảnh đẹp tuyệt vời khi những tia nắng mặt trời chiếu xuyên qua từng tán cây. Tạo nên một cảnh đẹp lung linh huyền ảo. nhung-tu-vung-tieng-nhat-y-nghia ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Top 40 từ đẹp nhất trong Tiếng Nhật ; 2, おはよう, ohayou ; 3, すみません, sumimasen ; 4, 凄い, sugoi ; 5, 大丈夫, daijoubu ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2019 · 1. Shinrinyoku - từ tiếng Nhật tuyệt đẹp · 2. Ikigai - từ tiếng Nhật tuyệt đẹp · 3. Itadakimasu - từ tiếng Nhật tuyệt đẹp · 4. Natsukashii - từ ...
Xem chi tiết »
Những người này đam mê sách không vì nội dung, mà vì vẻ đẹp của chúng, hoặc đơn giản chỉ là muốn sưu tầm, muốn ngắm nhìn sách mỗi ngày. 10 từ ngữ cực hay chỉ có ...
Xem chi tiết »
2. Những từ dùng để thể hiện sự dễ thương trong tiếng Nhật ; Erokawaii (エロかわいい ): ; Buzukawaii (ブスかわいい ): ; Kimokawaii (キモかわいい ): ; カッコかわいい ; キレ ...
Xem chi tiết »
Ngoài 3 cách nói phổ biến trên còn một số cách nói khác: + カッコかわいい – ghép bởi カッコ(かっこいい, kakkoii) + かわいい (kawai): Từ かっこいい (kakkoii) ...
Xem chi tiết »
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật · Shinrin yoku – 森林浴 · Komorebi – 木漏れ日 · Wabi sabi – 侘寂 · Natsukashii – 懐かしい · Nekojita – 猫舌 · Mono no aware – ...
Xem chi tiết »
TikTokでnhững từ ngữ xinh đẹp tiếng nhật関連のショートムービーを探索しよう このクリエイターの人気コンテンツを見てみよう:Dagreenie(@dagreenie_), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Tiếng Nhật đẹp
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ tiếng nhật đẹp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu