booster. follower. partisan. supporter.
Xem chi tiết »
uphold · behind · to support · advocate · chin · countenance · encourage · encouraging · exhort · favour · for · get behind · run · side · supporter ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự ủng hộ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
1. Cương lĩnh của đảng lúc đó là ủng hộ môi trường và ủng hộ dân chủ. Its platform was pro-environment and pro-democracy ...
Xem chi tiết »
Tôi hy vọng người hâm mộ sẽ ủng hộ chúng tôi từ những phút đầu tiên. · We hope the fans will give us support from the first minute.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi sẽ ủng hộ trong một câu và bản dịch của họ · Tôi sẽ ủng hộ điều đó và các đồng nghiệp của tôi cũng vậy”. · I would support that and my ...
Xem chi tiết »
Dù ở nước ngoài hay tại Việt Nam thì đây cũng là hoạt động được rất nhiều người ủng hộ. Vậy trong tiếng anh những cụm từ liên quan đến việc làm nhân đạo là ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. hoàn toàn ủng hộ. complete, total support. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, donate là một món quà được cho bởi một người nào đó hoặc theo tính pháp lý của người đó, chủ yếu vì mục đích từ thiện. Quyên góp có nhiều ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2017 · Nếu muốn ai đó cố gắng hết sức, đừng bỏ cuộc khi làm một việc gì đó, bạn cần biết những cụm từ mang ý nghĩa động viên. - VnExpress.
Xem chi tiết »
(Đảng Lao động). “He is a Conservative / Liberal / Socialist / Labour Party supporter.” Anh ta ủng hộ Đảng Bảo thủ / Tự do / Xã hội ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'support' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. support. * danh từ - sự ủng hộ
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2017 · 'It makes me so happy when you're around to help me': Ba/mẹ rất hạnh phúc vì con đã ở đây giúp! Hy vọng những cụm từ trên sẽ hữu ích cho bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ ủng Hộ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ ủng hộ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu