西装背心 /xīzhuāng bèixīn/: Áo gi-lê 立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng. 运动上衣 /yùndòng shàngyī/: Áo thể thao. 卡曲衫 /kǎ qū shān/: Áo choàng. 蝙蝠衫 /biānfú shān/: Áo cánh dơi. 大衣 /dàyī/: Áo bành-tô 风衣 /fēngyī: Áo gió 候呢大衣 /Hòu ne dàyī/: Áo khoác nỉ dày.
Xem chi tiết »
Áo. Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết các loại áo trong Tiếng Trung nói như ... Từ vựng tiếng Trung về quần... · Quần · Váy · Đầm
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2016 · 264 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẦN ÁO: · 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng · 2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī · 3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī · 4. Áo lót ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (9) 29 thg 6, 2021 · Từ vựng về chủ đề trang phục ; 54, 礼服, lǐfú, lễ phục ; 55, 旗袍, qípáo, sườn xám.
Xem chi tiết »
Một kho từ vựng khổng lồ với các từ vựng tiếng Trung về các loại quần áo, váy trang phục theo mùa, ... 1.Từ vựng tiếng Trung về... · Tổng hợp các từ vựng tiếng...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Khi muốn mua quần áo trên Taobao hàng Quảng Châu đẹp rạng ngời mà không biết nói như thế nào thì làm ...
Xem chi tiết »
裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng; 夹克衫 /jiákè shān/: Áo jacket; 皮夹克 /pí jiákè/: Áo ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Quần áo" ; Quần ống chẽn, quần ống bó, 瘦腿紧身裤, shòu tuǐ jǐnshēn kù ; Quần ống bó lửng cua nữ, 紧身半长女裤 ...
Xem chi tiết »
Chinese cung cấp cho các bạn bộ từ vựng quần áo bằng tiếng Trung hot trend ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về quần áo ; 25. Áo khoác lót da. 皮袄. pí ǎo ; 26. Quần bông. 棉裤. mián kù ; 27. Lễ phục. 礼服. lǐfú ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về quần áo · Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng'ér fú 4. Quần áo trẻ con:童装 5. Quần áo bà bầu:孕妇装 ·. Áo thọ: 寿衣 shòuyī.
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống thường nhật hàng ngày, ăn uống và mặc chính là hai ...
Xem chi tiết »
Ngày nay, Trang phục quần áo không những giúp người mặc cảm thấy dễ chịu, giữ ấm,... mà còn thể hiện cá tính của người mặc hay tác phong của doanh nghiệp, ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này này sẽ cung cấp tới các bạn các mẫu câu để lựa chọn loại quần áo, giày dép, kiểu dáng, kích cỡ, ... Từ vựng tiếng trung về chủ đề quần áo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Về Quần áo Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ về quần áo trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu