Vật liệu xây dựng là tất cả những vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng. Brick: gạch. Concrete: xi măng. Gravel: sỏi. Iron: sắt. Mud: bùn. Pebble: đá cuội. Rock: đá viên. Rubble: viên sỏi, viên đá
Xem chi tiết »
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng ; alloy · ˈælɔɪ/: hợp kim ; architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư ; aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm ; bracing ...
Xem chi tiết »
Construction material is any material used for construction purposes. (Vật liệu xây dựng là bất kỳ vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng.) Humans also ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Những ví dụ về từ này: Many types of building materials are used in the construction industry to create buildings and structures. Dịch nghĩa ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2017 · Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ rất hữu hiệu nhất, giúp bạn ghi nhớ sâu và sử dụng thành thạo từ vựng hơn. · - Aluminium: nhôm · - Asbestos ...
Xem chi tiết »
2. Một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh vật liệu xây dựng ... – A man can easily lift a large roll of glass wool. ... – Glass wool is light but concrete is heavy.
Xem chi tiết »
Mời các bạn vào tham khảo Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải nhằm đem đến cho các bạn nguồn từ vựng hay và cần thiết ...
Xem chi tiết »
Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, ...
Xem chi tiết »
Các công trình kiến trúc dù nhỏ hay to đều cần phải có những nguyên vật liệu cần thiết để tạo nên nó, vậy bạn có biết ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2016 · Bài 2: Vật liệu xây dựng (Construction Materials) ... A man can easily lift a large roll of glass wool. ... Glass wool is light but concrete is ...
Xem chi tiết »
Một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh vật liệu xây dựng ... – A man can easily lift a large roll of glass wool. – Glass wool is light but concrete is heavy. – ...
Xem chi tiết »
Kiểu đo đặc trưng cho các loại vật liệu xây dựng và gỗ khác nhau. · Characteristic curves for different types of building material and wood.
Xem chi tiết »
But few quality building materials are available in the islands. jw2019. Chúng tôi chở một lô hàng nặng với các vật liệu xây dựng xuyên qua vài ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về vật liệu xây dựng Aluminium: Nhôm Asbestos sheeting: Tấm amian Backhoe /bæk.həʊ/ - Máy xúc Bag of cement ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Construction material: Vật liệu xây dựng · Coefficient of sliding friction: Hệ số ma sát trượt · Canlilever cosntruction method: Phương pháp thi công hẫng · Beam ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các vật liệu xây dựng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu