Các Vị Trí Trong Công Ty Hàn Quốc
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn đang chuẩn bị làm việc với doanh nghiệp Hàn hay học tiếng Hàn theo hướng nghề nghiệp, việc hiểu rõ Các Vị Trí Trong Công Ty Hàn Quốc là chìa khóa để giao tiếp lịch sự, đúng mực. Hệ thống chức danh Hàn có tính phân cấp cao, đi kèm văn hóa kính ngữ chặt chẽ; vì vậy, nắm đúng từ vựng, cách xưng hô và mẫu câu tiêu chuẩn sẽ giúp bạn tránh hiểu nhầm và tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Bài viết này Chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ chức danh, từ vựng công sở, quy tắc xưng hô và ví dụ thực tế, tối ưu cho người Việt học tiếng Hàn.
Để giao tiếp công sở chuẩn mực, bạn nên nắm vững câu trần thuật/hỏi trang trọng. Tham khảo Ngữ pháp nền tảng tại liên kết: Cấu Trúc Danh Từ -입니다 / -입니까 Trong Tiếng Hàn | Ngữ Pháp Cơ Bản (https://saigonvina.edu.vn/chi-tiet/185-1958-cau-truc-danh-tu-%ec%9e%85%eb%8b%88%eb%8b%a4%ec%9e%85%eb%8b%88%ea%b9%8c.html)
Tổng quan hệ thống chức danh trong công ty Hàn Quốc
- Hai khái niệm cần phân biệt:
- 직급 (jikkeup) – Cấp bậc: khung thâm niên/chức danh theo nấc (사원 → 주임 → 대리 → 과장 → 차장 → 부장…).
- 직책 (jikchaek) – Chức trách: vai trò thực tế (팀장 trưởng nhóm, 프로젝트 매니저 quản lý dự án…) có thể gán cho người ở nhiều cấp bậc khác nhau.
- Cùng một người có thể đồng thời có cấp bậc và chức trách khác nhau. Ví dụ: “김 대리” (Kim, cấp bậc 대리 – trợ lý quản lý) nhưng là “프로젝트 팀장” (trưởng nhóm dự án).
- Cách dịch chức danh sang tiếng Việt không tuyệt đối một-một vì mỗi công ty dùng khác nhau. Hãy ưu tiên xác nhận qua danh thiếp (명함) hoặc chữ ký email.
Checklist ghi nhớ nhanh:
- Cấp bậc quản lý từ cao đến thấp: 임원/이사회 → 본부장/실장 → 부장 → 차장 → 과장 → 대리 → 주임 → 사원 → 신입사원
- Chức danh có hậu tố “-장” thường là người đứng đầu (팀장, 실장, 본부장…).
Nhóm lãnh đạo và điều hành (임원 직급)
- 회장 (hoejang): Chủ tịch tập đoàn/Chủ tịch Hội đồng quản trị (Chairman).
- 부회장 (buhoejang): Phó Chủ tịch (Vice Chairman).
- 사장 (sajang): Tổng giám đốc/Chủ tịch công ty (President). Ở nhiều công ty, 사장 là người đứng đầu điều hành.
- 대표이사 (daepyo-isa): Tổng giám đốc điều hành (CEO); đại diện pháp luật của công ty.
- 이사 (isa): Giám đốc/Thành viên HĐQT hoặc Director (tùy cơ cấu).
- 전무 (jeonmu): Executive Managing Director (giám đốc điều hành cấp cao).
- 상무 (sangmu): Managing Director (giám đốc quản lý).
- 본부장 (bonbu-jang): Giám đốc khối/Head of Division.
- 법인장 (beobin-jang): Giám đốc pháp nhân/Trưởng đại diện công ty con.
- 부법인장 (bu-beobin-jang): Phó giám đốc pháp nhân.
Ghi chú:
- Tùy doanh nghiệp, cặp 전무/상무/이사 có thể đổi vai trò chi tiết; hãy đối chiếu sơ đồ tổ chức (조직도).
Sơ đồ từ vựng văn phòng và chức danh tiếng Hàn phổ biến trong doanh nghiệp Hàn Quốc
Nhóm quản lý trung gian và nhân viên (부서·관리 직급)
Cấp quản lý/đầu mối phòng ban:
- 실장 (siljang): Trưởng ban/Head of Office (đứng đầu “실” – ban/office).
- 부장 (bujang): Trưởng phòng/General Manager.
- 차장 (chajang): Phó phòng/Deputy General Manager.
- 과장 (gwajang): Quản lý/Manager (thường 7+ năm kinh nghiệm).
- 팀장 (timjang): Trưởng nhóm/Team Leader (chức trách; có thể là 과장/차장/부장 nắm vai trò 팀장).
- 파트장 (pateu-jang): Trưởng bộ phận/Section Leader.
- 조장 (jojang), 반장 (banjang): Tổ trưởng/Trưởng ca (phổ biến trong sản xuất).
Cấp nhân viên:
- 대리 (daeri): Trợ lý quản lý/Assistant Manager (thường ~4 năm kinh nghiệm).
- 주임 (juim): Nhân viên chính/Nhân viên cấp cao (nấc trên 사원).
- 사원 (sawon): Nhân viên.
- 신입사원 (sinip sawon): Nhân viên mới.
Chức trách/chức vụ liên quan:
- 직위 (jigwi): Chức vụ chính thức (title).
- 직급 (jikkeup): Cấp bậc (rank).
- 직책 (jikchaek): Chức trách/Role (ví dụ: 프로젝트 매니저 – quản lý dự án).
- 사업부장 (sa-eop bujang): Trưởng đơn vị kinh doanh/Head of BU.
- 본부장 (bonbu-jang): Giám đốc khối (đã nêu ở nhóm lãnh đạo).
Mẹo đối chiếu nhanh Việt–Hàn:
- “Giám đốc phòng/bộ phận” có thể là 부장/실장/본부장 tùy quy mô.
- “Team Leader” thường là 팀장, nhưng cấp bậc bên dưới có thể là 과장/차장/부장.
Từ vựng môi trường công sở Hàn Quốc
Quan hệ trong công việc:
- 직장상사 (jikjang-sangsa): Cấp trên.
- 직장동료 (jikjang-dongnyo): Đồng nghiệp.
- 부하직원 (buha-jigwon): Cấp dưới.
- 선배 (seonbae): Tiền bối; 후배 (hubae): Hậu bối.
Phòng ban phổ biến:
- 인사팀 (insa tim): Nhân sự (HR).
- 총무팀 (chongmu tim): Hành chính.
- 재무팀 (jaemu tim): Tài chính; 회계팀 (hoegye tim): Kế toán.
- 영업팀 (yeongeop tim): Kinh doanh/Sales; 마케팅팀 (marketing tim): Marketing.
- 구매팀 (gumae tim): Mua hàng; 물류팀 (mullyu tim): Logistics.
- 생산팀 (saengsan tim): Sản xuất; 품질팀 (pumjil tim): Chất lượng/QA.
- 연구소 (yeonguso): Viện/Trung tâm R&D.
- 비서 (biseo): Thư ký.
Chế độ – biểu mẫu:
- 출근카드 (chulgeun kadeu): Thẻ chấm công.
- 월급 (wolgeup): Lương tháng; 보너스 (boneoseu): Thưởng.
- 월급명세서 (wolgeup myeongseoseo): Bảng lương.
- 기본급 (gibongeup): Lương cơ bản; 수당 (sudang): Phụ cấp.
- 휴가 (hyuga): Nghỉ phép; 야근 (yageun): Làm tăng ca buổi tối.
- 회식 (hoesik): Liên hoan công ty.
Bảng chức danh – các vị trí trong công ty Hàn Quốc: 회장, 사장, 부장, 과장, 대리, 사원
Cách xưng hô trong công ty Hàn Quốc
Nguyên tắc cốt lõi:
- Dùng chức danh + 님 (nim) để thể hiện kính trọng.
- Không dùng “사원님” vì 사원 là cấp thấp nhất; xưng như vậy bị xem là không tự nhiên.
- Khi không rõ chức danh, dùng “선배님” (tiền bối) với người lớn tuổi/kinh nghiệm hơn; cùng cấp thì gọi Tên + 씨 (ssi).
Ba cách xưng hô thông dụng:
- Chức danh + 님: 회장님, 사장님, 부장님, 과장님, 대리님…
- Họ + Chức danh + 님: 박 부장님, 이 과장님…
- Họ tên đầy đủ + Chức danh + 님: 이재용 회장님.
Mẫu xưng hô trong email/meeting:
- [성명] [직함]님, 안녕하세요. (Kính gửi [Họ tên] [chức danh] ạ…)
- 부장님, 금일 회의 안건 공유드립니다. (Thưa Trưởng phòng, em xin chia sẻ agenda họp hôm nay.)
Mẫu câu công sở cần biết (Hàn–Việt)
- 저는 영업팀 대리 김민수입니다. (Tôi là Kim Min-su, trợ lý quản lý phòng Kinh doanh.)
- 박 과장님을 뵙고 싶습니다. (Tôi muốn gặp anh/chị Quản lý Park.)
- 이 프로젝트의 팀장은 누구입니까? (Trưởng nhóm dự án này là ai?)
- 회장님께 보고 드리겠습니다. (Em xin báo cáo lên Chủ tịch ạ.)
- 저는 신입사원입니다. 잘 부탁드립니다. (Em là nhân viên mới, mong được giúp đỡ.)
- 자료를 검토해 주시겠어요, 최 부장님? (Trưởng phòng Choi ạ, anh/chị vui lòng duyệt tài liệu giúp em?)
Gợi ý ngữ pháp nên dùng trong môi trường trang trọng:
- Câu trần thuật/hỏi kính ngữ với -입니다/-입니까.
- Đuôi -겠습니다 (sẽ, thể hiện ý chí/kính trọng).
- Động từ kính ngữ: 드리다 (kính ngữ của 주다), 뵙다 (kính ngữ của 보다).
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
- Nhầm 직급 (cấp bậc) với 직책 (chức trách)
- Cách khắc phục: kiểm tra chữ ký email/danh thiếp; ưu tiên gọi theo chức danh hiển thị kèm “-님”.
- Dịch máy móc “director = 이사” trong mọi ngữ cảnh
- Lưu ý: “Director” trong công ty Hàn có thể là 상무/전무/이사 tùy cơ cấu.
- Dùng “사원님”
- Thay bằng “이름 + 씨” khi cùng cấp hoặc dùng “선배님” khi người kia thâm niên hơn.
- Phát âm/romanization không chuẩn
- Học theo RR: 회장 hoejang (không phải huijang), 과장 gwajang (không phải kwajang), 대리 daeri, 부장 bujang.
Checklist ôn tập:
- Thuộc thang bậc: 사원 → 주임 → 대리 → 과장 → 차장 → 부장.
- Nắm nhóm lãnh đạo: 회장/부회장/사장/대표이사/전무/상무/이사.
- Biết xưng hô: [Chức danh]+님; không dùng 사원님.
- Nắm phòng ban cơ bản: 인사/총무/재무/영업/생산/R&D.
Mẹo học và lộ trình gợi ý
- Học theo cụm chủ đề: chức danh (직급/직책), phòng ban, quy trình công việc (보고–협의–결재).
- Tạo flashcard 2 mặt: Hangul – Nghĩa – RR – Ví dụ câu.
- Luyện câu mẫu với -입니다/-입니까 để giao tiếp trang trọng trong phỏng vấn/họp.
- Thực hành qua tài liệu công ty: đọc danh thiếp (명함), chữ ký email, thông báo nội bộ (공지).
- Mục tiêu TOPIK: ôn từ vựng công sở nằm rải ở TOPIK II, tích hợp nghe–đọc biểu mẫu.
Kết luận
Hệ thống chức danh trong công ty Hàn Quốc phân cấp rõ và gắn chặt với văn hóa kính ngữ, nên việc dùng đúng từ vựng và xưng hô là điều bắt buộc để làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp. Hãy bắt đầu từ nền tảng: nắm thang bậc 직급, hiểu chức trách 직책, gọi đúng chức danh + 님, và luyện các mẫu câu trang trọng -입니다/-입니까 trong bối cảnh thực tế. Bạn có thể tự xây bộ flashcard, thực hành qua email/hội thoại mẫu và ôn theo chủ đề phòng ban – quy trình làm việc để nâng điểm TOPIK và ứng dụng tại công sở.
Nếu bạn cần lộ trình học có kiểm soát và thực hành hội thoại công sở bài bản, hãy tham gia lớp tiếng Hàn giao tiếp – nghề nghiệp tại Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina để được giảng viên hướng dẫn trực tiếp và sửa lỗi phát âm, kính ngữ, xưng hô theo chuẩn doanh nghiệp Hàn.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Korean Language (국립국어원). Standard Korean Language Dictionary. https://stdict.korean.go.kr
- King Sejong Institute Foundation. Sejong Korean – Business Korean Modules. https://www.ksif.or.kr
- TOPIK Official. Test Information and Sample Papers. https://www.topik.go.kr
- Naver Dictionary (KR–VI, KR–EN): thuật ngữ chức danh và phòng ban. https://dict.naver.com
- Standard for Revised Romanization of Korean (국어의 로마자 표기법): Ministry of Culture, Sports and Tourism. https://www.korean.go.kr/front/page/pageView.do?page_id=P000124&mn_id=97
Từ khóa » Cấp Bậc Trong Công Ty Hàn Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cấp Bậc Trong Công Ty
-
CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY HÀN QUỐC 회사 직급
-
Các Vị Trí Trong Công Ty Hàn Quốc THÔNG DỤNG 2022
-
Thứ Tự Cấp Bậc Trong Công Ty... - Tiếng Hàn Cho Mọi Người
-
Tiếng Hàn Vân Anh - [Hỏi đáp #42] Phân Biệt Chức Vụ Trong Công Ty ...
-
Top 19 Các Cấp Bậc Chức Vụ Trong Tiếng Hàn Mới Nhất 2022
-
Chức Vụ Tiếng Hàn Là Gì - Film1streaming
-
Cách Xưng Hô Và Cấp Bậc Chức Vụ Trong Công Ty Hàn Quốc Cần Biết
-
Hệ Thống 12 Cấp Bậc Chức Vụ Trong Các Công Ty Hàn Quốc
-
Làm Việc Cho Công Ty Hàn Quốc Và Thông Tin Cần Phải Biết - Glints
-
NHÂN VIÊN - QUẢN LÝ KỸ THUẬT SẢN XUẤT - TẬP ĐOÀN HÀN ...