前 /mae /: trước. 後ろ /ushiro/ : sau. 左 /hidari/ : trái. 右 /migi/ : phải. 上 /ue/ : trên. 下 /shita/ : dưới. 内 /uchi/ : trong . 外 /soto/ : ngoài.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề vị trí ; 8. 横. よこ ; 9. そば. そば ; 10. 隣. となり ; 11. 先. さき.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ VỊ TRÍ ; 3, 後ろ, うしろ ; 4, 上, うえ ; 5, 下, した ; 6, 左, ひだり ...
Xem chi tiết »
Gì chứ chuyện vị trí, đường xá, phương hướng thì đú. ... phương hướng thì đúng là không bao giờ vắng mặt trong các bài thi JLPT đúng không các bạn? Vị trí ...
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2016 · Ví dụ : 車の中 kuruma no naka : trong xe ô tô. Aチームの中 trong đội A. 前 mae : trước, phía trước. Dùng cho cả thời gian và địa điểm. Ví dụ : ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2016 · 1. 中 (naka): ở giữa, nằm trong 1 vật nào đó hoặc trong 1 nhóm nào đó. · 2. 前 (mae): trước, phía trước. · 3. 後ろ (ushiro): phía sau · 4. 上 (ue): ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2016 · Cùng lớp học tiếng Nhật bỏ túi các từ vựng chỉ vị trí nào: · 1. 中(naka): ở giữa, nằm trong 1 vật nào đó hoặc trong 1 nhóm nào đó. Ví dụ: · 2. 前( ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · No. Kanji, Hiragana/ Katakana, Romaji, Meaning. 1, 位置, いち, ichi, vị trí; địa điểm. 2, 方向 ...
Xem chi tiết »
店員1:にかい でございます。 Ở tầng 2 ạ. サントス:どうも。 Cảm ơn. サントス:すみません。その ぼうし を みせて ください。 Xin lỗi, cho tôi xem cái mũ kia.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · 1.Tên các chức danh trong công ty Nhật · 会長 (Kaichou): Chủ tịch Hội đồng quản trị · 社長 (Shachou): Giám đốc · 副社長 (Fukushachou): Phó Giám đốc ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · 社会に高い位置があります. Shakai ni takai ichi ga ari masu . Tôi có địa vị cao trong xã hội. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Về cơ bản thì những từ vựng tiếng Nhật chỉ vị trí được coi như một danh từ trong tiếng Nhật bởi khi nói một người nào đó hoặc một vật nào đó ...
Xem chi tiết »
Để chỉ vị trí các đồ vật hay ai đó có ở đâu đó chúng ta sử dụng những từ trong bài từ vựng chủ đề vị trí trong tiếng Nhật nhé. SGV, Từ vựng chủ đề vị trí ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2021 · Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề vị trí do kosei.edu.vn đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Vị Trí Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề các vị trí trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu