Cặc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
      • 1.4.2 Ghi chú sử dụng
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Xem mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Xem mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:cặc

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ka̰ʔk˨˩ka̰k˨˨kak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kak˨˨ka̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 胳: lạc, lặc, cặc, các, cách

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • các
  • cắc

Danh từ

cặc

  1. (Thông tục) Dương vật.
  2. (Tục) Cái con cặc: phủ định cái gì đó.
  3. Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu. Cho mày cái con cặc tao nè (có nghĩa là: Tao không cho mày (tục))

Dịch

  • tiếng Anh: penis, cock

Ghi chú sử dụng

Từ tục, danh từ thay cho tiếng "con cu", nhưng nghe nặng nề hơn từ "con cu". Đây là một danh từ của những người bình dân. Thông thường, trong sinh hoạt đời thường thì từ này được sử dụng trong tình huống kể chuyện tục, chuyện tiếu lâm, hoặc để người ta văng tục, chửi thề...

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cặc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cặc&oldid=2010693” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cặc 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gg Như Cc