Cách Chia động Từ Play Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
30/12/20223 phút đọc
Mục lục bài viếtTiếp nối chuỗi bài học về từ vựng, trong bài viết này Monkey xin giới thiệu tới các bạn các cách chia động từ Play siêu dễ hiểu. Ngoài ý nghĩa là chơi, Play còn mang nhiều nghĩa khác nhau khi đi kèm với các giới từ và tạo ra nhiều cụm động từ thú vị. Cùng tìm hiểu ngay!
Play - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, Monkey sẽ giúp bạn đọc đúng phát âm của động từ Play và các dạng của nó. Ngoài ra, các ý nghĩa của từ vựng này cũng được chia sẻ chi tiết nhằm giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh.
Cách phát âm Play
Động từ Play có dạng nguyên thể và các dạng được chia theo thì. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
Cách phát âm của Play ở dạng nguyên thể
- Anh - Mỹ (US): /pleɪ/
- Anh - Anh (UK): /pleɪ/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Play”
Dạng động từ | Cách chia | Anh - Anh | Anh - Mỹ |
Hiện tại với I/ we/ you/ they | Play | /pleɪ/ | /pleɪ/ |
Hiện tại với He/ she/ it | Plays | /pleɪz/ | /pleɪz/ |
QK đơn | Played | /pleɪd/ | /pleɪd/ |
Phân từ II | Played | /pleɪd/ | /pleɪd/ |
V-ing | Playing | /ˈpleɪɪŋ/ | /ˈpleɪɪŋ/ |
Nghĩa của từ Play
Từ Play trong Tiếng Anh được dùng như một danh từ, hoặc một động từ trong câu.
Play (n) - Danh từ
1. Sự vui chơi, sự nô đùa, đùa giỡn, trò chơi, trò đùa.
Ex: child’s play (trò chơi trẻ con)
2. Cuộc chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi.
Ex: the play began at three o’clock (trận đấu bắt đầu lúc ba giờ)
3. Lối chơi, cách xử sự.
Ex: fair play (lối chơi ngay thẳng)
4. Sự đánh bạc, trò cờ bạc.
Ex: to be ruined by play ( khánh kiệt vì cờ bạc)
5. Vở kịch, vở tuồng.
Ex: to go to the play (đi xem kịch)
6. Sự lung linh, lấp lánh.
Ex: the play of moonlight on water (ánh trăng lấp lánh trên mặt nước)
7. Sự hoạt động, sử dụng, vận dụng.
Ex: to come into play (bắt đầu hoạt động)
8. Sự vận chuyển, sự vận hành, sự xoay chuyển.
Ex: bolts should have a centimeter of play ( chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được)
9. Hoạt động chơi, nô đùa, đùa giỡn.
Ex: to play with love ( đùa giỡn với tình yêu)
Play (v) - Động từ
10. Đánh đàn, thổi sáo,...
Ex: to play on the piano (chơi đàn piano)
11. Chơi môn thể thao.
Ex: to play well (chơi hay, đánh hay, đá hay,...)
12. Đánh bạc.
Ex: to play high (đánh lớn, đánh những quân bài cao)
13. Đóng (kịch, tuồng,...), biểu diễn.
Ex: to play in a film (đóng trong một bộ phim)
14. Xử sự như là.
Ex: to play truant (trốn học)
15. Làm chơi, chơi xỏ ai một vố.
Để biết thêm ý nghĩa và cách dùng của các động từ khác trong tiếng Anh, bạn có thể truy cập ứng dụng Monkey Junior để khám phá. Đặc biệt, ứng dụng hoàn toàn dễ học với các bé nên bạn hãy cho con học cùng mình nhé! |
Ý nghĩa của Play + Giới từ
Động từ Play khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa.
-
to play at: chơi (cờ, bóng, bài,..), làm ra bộ
-
to play in: cử nhạc đón khách vào
-
to play off: làm cho ai lộ rõ bộ mặt thật
-
to play on: lợi dụng
-
to play out: cử nhạc tiễn đưa
-
to play up: đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất
-
to play by ear: đánh đàn mò
-
to play into the hands for all it is worth: triệt để lợi dụng cơ hội, dùng đủ mọi cách
-
to play for time: chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
Các bài viết không thể bỏ lỡ Bí kíp giúp trẻ thành thạo 1000+ từ vựng tiếng Anh mỗi năm Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners 100 Động từ bất quy tắc “thường gặp nhất” trong tiếng Anh bạn cần nhớ
V1, V2, V3 của Play trong tiếng Anh
Play là động từ thường, dưới đây là 3 dạng của Play tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Play (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Play (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Play (Past participle - quá khứ phân từ) |
Play | Played | Played |
Cách chia Play theo dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các động từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | to play | A truly wonderful part to play. (Đó quả là một vai diễn tuyệt vời dành cho tôi.) Neath likes to play marbles. (Neath thích chơi bắn bi.) |
Bare_V Nguyên thể | play | He can't play with this hand, and we can't play without him. (Anh ta không thể chơi được và chúng tôi không thể chơi nếu thiếu anh ta.) He couldn't play football any more. (Anh ấy không còn chơi đá banh được nữa.) |
Gerund Danh động từ | playing | Children were playing on the village green. (Trẻ em đang chơi trên làng xanh.) She loves playing practical jokes on her friends. (Cô ấy thích chơi những trò đùa thực tế về bạn bè của mình.) |
Past Participle Phân từ II | played | We have played football together. (Chúng tôi đã chơi bóng bầu dục cùng nhau.) |
>> Xem thêm: Cách chia động từ Paint trong tiếng anh
Cách chia động từ Play trong 13 thì Tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ Play đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Play, dưới đây là cách chia Play trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Play trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia Play theo thì và theo dạng cũng được áp dụng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Có thể thấy động từ Play mang rất nhiều các nét nghĩa khác nhau và ứng với mỗi kiểu câu, loại thì nó sẽ có những cách chia riêng biệt. Hy vọng thông qua bài viết trên của Monkey, các bạn sẽ không bị nhầm lẫn với chủ đề cách chia động từ Play trong Tiếng Anh.
XEM NGAY bí quyết thành thạo 1000+ từ vựng mỗi năm với chương trình tiếng Anh TOP 5 Thế giới. Đặc biệt! TẶNG NGAY 50% học phí + suất học Monkey Class + Bộ quà Monkey 2023 giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. |
Play - Ngày truy cập: 03/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/play_1?q=play
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- 250+ từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè (kèm mẫu câu, bài viết)
- Tuyệt chiêu của mẹ dạy con 4 tuổi thành thạo tiếng Anh tại nhà
- 5 cách học tiếng Anh online lớp 3 tại nhà hiệu quả
- Bạn trai tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến bạn trai trong tiếng Anh
- 50+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng nhất
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Phiên âm Play
-
Play - Wiktionary Tiếng Việt
-
PLAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Play - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Playing - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'play' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Phát âm S, ES Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Play - Chungha (ft. Changmo) - YouTube
-
"play" Là Gì? Nghĩa Của Từ Play Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Play Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hợp âm Play That Song - Train (Phiên Bản 1)
-
Chọn âm Khác: A. Plays B. Says C. Days D. Stays A. Watched B. Liked ...