Cách Chia động Từ Swing Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Swing trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 22/06/2022
Nội dung chính
Bài viết về cách chia động từ Swing sau đây sẽ giải đáp cho bạn thắc mắc khi chia động từ này. Động từ swing có thể được chia theo từng trường hợp cụ thể trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy theo dõi bài viết chi tiết dưới đây để hiểu cách chia.
Swing - Ý nghĩa và cách dùng
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ swing, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Nghĩa của động từ swing
1. Swing: Đu đưa qua lại, đánh đu, di chuyển theo một đường cong
Ex:
-
He swings his arms when he walks (anh ta vung vẩy cánh tay mỗi khi đi bộ)
-
The car swung sharply round the corner (chiếc xe hơi ngoặt gấpn ở góc phố)
-
He can write music that really swings (ông ta có thể sáng tác âm nhạc thực sự có nhịp điệu nhún nhảy)
2. Swing to: Đóng lại
Ex: Will you swing the gate to? Bạn sẽ đóng cổng lại chứ
Cách phát âm động từ swing (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "swing"
| Verb forms | Phiên âm UK | Phiên âm US |
| Swing (dạng nguyên thể) | /swɪŋ/ | /swɪŋ/ |
| Swings (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) | /swɪŋz/ | /swɪŋz/ |
| Swung (quá khứ & phân từ 2 của swing) | /swʌŋ/ | /swʌŋ/ |
| Swinging (dạng V-ing của swing) | /ˈswɪŋɪŋ/ | /ˈswɪŋɪŋ/ |
V1, V2 và V3 của swing
Swing là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là các dạng của động từ swing trong bảng động từ bất quy tắc
| V1 của Swing (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Swing (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Swing (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To swing | swung | swung |
Cách chia động từ swing theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ swing được chia theo 4 dạng sau đây.
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | to swing | She needs to swing back to face him |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | swing | She couldn't swing back to face him |
| Gerund Danh động từ | swinging | He’s swinging the camera around to face the opposite direction. |
| Past Participle Phân từ II | swung | The car has swung sharply to the left |
Xem thêm: Cách chia động từ Steal trong tiếng Anh
Cách chia động từ swing trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ swing trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “swing” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ swing trong cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ swing không còn khó khăn đối với bạn phải không? Hy vọng bạn sẽ tránh mắc lỗi khi làm bài tập chia động từ hoặc khi sử dụng trong văn nói tiếng Anh. Để nhận thêm nhiều bài học hay, theo dõi ngay chuyên mụchọc tiếng Anh từ Monkey ngay hôm nay nhé !
Nguồn tham khảoSwing - Ngày truy cập: 09/06/2022https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/swing_1?q=swing
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- “Gợi ý” 400+ tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cho nam và nữ ai cũng yêu thích
- Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết
- Danh từ của Advise là gì ? Cách dùng và Word Form của Advise
- 48 Câu bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 giúp bé luyện nói hiệu quả
- Luyện đọc tiếng Anh từng giai đoạn như thế nào để đạt hiệu quả tốt?
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tiếng việt lớp 2 từ chỉ đặc điểm: Khái niệm, ví dụ và bài tập (Có đáp án)
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa
450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam và nữ hay
1000+ bài tập Word Form CÓ ĐÁP ÁN (file PDF tải xuống)
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Tiếng việt lớp 2 từ chỉ đặc điểm: Khái niệm, ví dụ và bài tập (Có đáp án)
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa
450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam và nữ hay
1000+ bài tập Word Form CÓ ĐÁP ÁN (file PDF tải xuống)
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Swing Bất Quy Tac
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Swing - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SWING
-
Động Từ Bất Qui Tắc Swing Trong Tiếng Anh
-
Swing - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Bảng Các động Từ Bất Quy Tắc Trong ... - Oxford English UK Vietnam
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC ... - Phòng GD & ĐT Châu Đốc
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Các động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - PPSVietNam
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Swing Trong Câu Tiếng Anh