Cách Chia động Từ Walk Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Walk trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Alice Nguyen
Ngày cập nhật: 23/06/2022
Nội dung chính
Động từ walk được chia như thế nào trong tiếng Anh? Dựa vào ngữ pháp tiếng Anh, Monkey đã tổng hợp lại những trường hợp cụ thể khi chia động từ này trong bảng dưới đây. Tham khảo ngay cách chia động từ walk chuẩn xác nhất.
Walk - Ý nghĩa và cách dùng
Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ walk, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Nghĩa của động từ walk
1. Walk: Đi bộ
Ex:
She walks to school everyday (cô ấy đi bộ tới trường mỗi ngày)
How long does it take you to walk to school? (bạn đi bộ tới trường mất bao lâu?)
* Một số phrasal verbs - cụm động từ với walk
-
Walk off: Đi khỏi (ex: He walked off down the road)
-
Walk out: Rời đi (khi đình công) (ex: The entire worked force has walked out in protest against the new agreement)
-
Walk out on: Bỏ rơi (ex: He’s walked out on his wife)
Cách phát âm động từ walk (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "walk"
| Verb forms | Phiên âm UK | Phiên âm US |
| Walk (dạng nguyên thể) | /wɔːk/ | /wɔːk/ |
| Walks (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) | /wɔːks/ | /wɔːks/ |
| Walked (quá khứ & phân từ 2 của walk) | /wɔːkt/ | /wɔːkt/ |
| Walking (dạng V-ing của walk) | /ˈwɔːkɪŋ/ | /ˈwɔːkɪŋ/ |
V1, V2 và V3 của walk
Dưới đây là tóm tắt các dạng chia của động từ walk (chi tiết cách chia ta sẽ xem ở phần tiếp theo)
| V1 của walk (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của walk (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của walk (Past participle - quá khứ phân từ) |
| To walk | walked | walked |
Cách chia động từ walk theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ walk được chia theo 4 dạng sau đây.
| Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
| To_V Nguyên thể có “to” | to walk | The baby is just learning to walk |
| Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | walk | Could you walk to the supermarket? |
| Gerund Danh động từ | walking | You don't mind walking back, do you? |
| Past Participle Phân từ II | walked | We’ve walked along the river |
Xem thêm: Cách chia động từ Wake trong tiếng Anh
Cách chia động từ walk trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ walk trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “walk” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ walk trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là toàn bộ nội dung về cách chia động từ Walk trong tiếng Anh. Nếu nhu bạn có thắc mắc nào, hãy liên hệ với Monkey để được giải đáp. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey hàng ngày để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé.
Nguồn tham khảoWalk - Ngày truy cập: 09/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/walk_1?q=walk
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Cách chia động từ Swim trong tiếng Anh
- Cách chia động từ Bet trong tiếng anh
- Tổng hợp tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ X & hướng dẫn cách đặt chi tiết
- Cấu trúc câu trong tiếng Anh như thế nào? Tổng hợp đầy đủ
- Tổng hợp 100+ tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay & ý nghĩa nhất
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tiếng việt lớp 2 từ chỉ đặc điểm: Khái niệm, ví dụ và bài tập (Có đáp án)
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa
450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam và nữ hay
1000+ bài tập Word Form CÓ ĐÁP ÁN (file PDF tải xuống)
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Tiếng việt lớp 2 từ chỉ đặc điểm: Khái niệm, ví dụ và bài tập (Có đáp án)
Đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh | TOP 1000+ Tên cute, ngộ nghĩnh, đầy ý nghĩa
450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nam và nữ hay
1000+ bài tập Word Form CÓ ĐÁP ÁN (file PDF tải xuống)
70+ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng cho bé (kèm mẫu câu)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Phát âm Tiếng Anh Walk
-
Walk - Wiktionary Tiếng Việt
-
WALK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
WALK | Pronunciation In English - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Walk - Forvo
-
Phát âm Tiếng Anh: Phân Biệt Các Từ Walk – Wall, Warm – Work, Word
-
Phân Biệt Cách đọc Các Từ Walk - Work - World - Word - YouTube
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'walk' Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
Phân Biệt Các Từ Walk - Wall, Warm - Work, Word - World
-
"WALK" PHÁT ÂM NHƯ NÀO LÀ... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Đi Bộ Tiếng Anh Là Gì: Walking, Trekking, Hiking? - Moon ESL
-
Work & Walk - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Hướng Dẫn Phát âm Chuẩn Mỹ Các Từ Tiếng Anh Dễ Nhầm (phần 1)
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Walk Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Unit 13: Pronounce /w/ In Walk - Ms Hoa Giao Tiếp