Cách Chọn Size áo - Gecko
Có thể bạn quan tâm
ÁO FORM SUÔNG, ÁP DỤNG CHO CẢ NAM VÀ NỮ
Size | Chiều Cao (Cm) | Cân Nặng (Kg) | (A) Ngang Vai | (B) Ngang Cổ | (C) Hạ Cổ | (D) Dài Tay | (E) Cửa Tay | (F) Ngang Ngực | (G) Lai | (H) Dài Áo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XS | 150-155 | 45-50 | 38 | 15 | 9 | 15.5 | 13.5 | 45 | 45 | 62 |
S | 156-160 | 51-55 | 40 | 16 | 10 | 16.5 | 14.5 | 47 | 47 | 64 |
M | 161-165 | 56-60 | 42 | 17 | 10 | 17.5 | 15.5 | 49 | 49 | 66 |
L | 166-170 | 61-66 | 44 | 18 | 11 | 18.5 | 16.5 | 51 | 51 | 68 |
XL | 171-176 | 67-72 | 46 | 19 | 11 | 19.5 | 17.5 | 53 | 53 | 70 |
XXL | 177-181 | 73-83 | 48 | 20 | 12 | 20.5 | 18.5 | 55 | 55 | 72 |
XXXL | 182-186 | 83-93 | 50 | 21 | 12 | 21.5 | 19.5 | 57 | 57 | 74 |
XXXXL | 187-190 | 93-103 | 52 | 22 | 13 | 22.5 | 20.5 | 59 | 59 | 76 |
XXXXXL | >190 | 103-115 | 54 | 23 | 13 | 23.5 | 21.5 | 61 | 61 | 78 |
SIZE TRẺ EM, FORM SUÔNG
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | (A) Ngang vai | (F) Ngang ngực | (H) Dài áo |
---|---|---|---|---|---|
2 | 92-96 | 10-12 | 27 | 35 | 39 |
3 | 97-102 | 13-15 | 28 | 36 | 41 |
4 | 103-108 | 16-18 | 29 | 37 | 43 |
5 | 109-114 | 19-21 | 30 | 38 | 45 |
6 | 115-120 | 22-24 | 31 | 39 | 47 |
7 | 121-126 | 25-24 | 32 | 40 | 49 |
8 | 127-132 | 28-30 | 33 | 41 | 51 |
9 | 133-138 | 31-33 | 34 | 42 | 53 |
10 | 139-145 | 34-36 | 35 | 43 | 55 |
SIZE NỮ, FORM CHÍT EO
Size | Chiều Cao (Cm) | Cân Nặng (Kg) | (A) Ngang Vai | (B) Ngang Cổ | (C) Hạ Cổ | (D) Dài Tay | (E) Cửa Tay | (F) Ngang Ngực | (G) Lai | (H) Dài Áo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XS | 140-145 | 35-40 | 32 | 15 | 9 | 13 | 13.5 | 40 | 42 | 54 |
S | 146-150 | 41-45 | 34 | 16 | 10 | 14 | 14.5 | 42 | 44 | 56 |
M | 151-155 | 46-50 | 36 | 17 | 10 | 15 | 15.5 | 44 | 46 | 58 |
L | 156-160 | 51-55 | 38 | 18 | 11 | 16 | 16.5 | 46 | 48 | 60 |
XL | 161-165 | 56-62 | 40 | 19 | 11 | 17 | 17.5 | 48 | 50 | 62 |
XXL | 166-170 | 63-70 | 42 | 20 | 12 | 18 | 18.5 | 50 | 52 | 64 |
Từ khóa » Size 9 áo Là Bao Nhiêu
-
Quy đổi Size
-
Bảng Size áo XS, M, L - Cách Chọn Size Nam Nữ Theo Cân Nặng - Atlan
-
Cách Tính Size Quần áo Nữ Và Bảng Quy đổi Kích Thước đồ Nữ US, UK ...
-
TỔNG HỢP Các Bảng Size Quần áo Nữ UK, US, EU Và Cách Quy đổi ...
-
Hướng Dẫn Chọn Size Quần áo Trẻ Em | Bảng Size Mới Nhất Và Chính ...
-
Bảng Size Quần áo Nữ Và Cách Chọn Theo Size VN, EU, US ...
-
+20 Bảng Size áo Quần Châu Âu Và Châu Á Chuẩn Nhất
-
Bảng Size áo S, M, L, XL, XXL, Cách Chọn Size áo Nam, Nữ - Thủ Thuật
-
Cách Thức Chuyển đổi Size Quần áo Việt Nam, Mỹ, Châu Âu
-
Hướng Dẫn Bảng Size Quần áo Cho Bé Theo Cân Nặng | .vn
-
Chọn Size Quần áo Chính Xác Cho Bé Khi Mua Hàng Online - Moby Kid
-
Bảng Size Quần áo Châu Âu CHUẨN XÁC Cho Thời Trang Nam Và Nữ
-
Thứ Tự Size áo Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại Size áo?