Cách đặt Câu Hỏi Thông Dụng Với Who / What - Jaxtina English Center

Nếu đã học tiếng Anh, chắc hẳn bạn cũng đã từng nghe qua Wh – questions. Câu hỏi Wh - (Wh - questions) là các câu hỏi dùng để lấy thông tin và nó thường được bắt đầu với các từ để hỏi. Hầu hết các từ để hỏi đều bắt đầu bằng chữ “wh”, thế nên dạng câu hỏi này mới có tên là “Wh – questions”. Các từ để hỏi bao gồm một số từ như “What, Where, Who, When, Why, etc.” Cách đặt câu hỏi với who như thế nào? Trước tiên, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm về cách đặt câu hỏi thông dụng với Who / What trong bài viết cung cấp các kiến thức cần thiết khi học Tiếng Anh sau đây nhé!

1. Cách đặt câu hỏi với Who / What

Hãy cùng xem qua ví dụ sau đây:

- Sylvia saw Paul. (Sylvia nhìn thấy Paul.)

- Who saw Paul? (Ai nhìn thấy Paul?) → Hỏi về người nhìn thấy.

Sylvia.  (Sylvia nhìn thấy anh ấy.)

- Who did Sylvia see? (Sylvia nhìn thấy ai?) → Hỏi về đối tượng được nhìn thấy.

Paul.  (Cô ấy nhìn thấy Paul.)

Vị trí trong câu:

*Đối tượng được hỏi đến là chủ ngữ:

- Somebody saw Paul. (Ai đó nhìn thấy Paul.)

- Who saw Paul? (Ai nhìn thấy Paul?)

Sylvia. → Sylvia nhìn thấy Paul.

Trong câu này, ‘who’ là chủ ngữ, ‘Paul’ là tân ngữ. Câu hỏi được hỏi cho vị trí chủ ngữ.

* Đối tượng được hỏi đến là tân ngữ:

- Sylvia saw somebody. (Sylvia nhìn thấy ai đó.)

- Who did Sylvia see? (Sylvia nhìn thấy ai?)

Paul. → Cô ấy nhìn thấy Paul.

Trong câu này, ‘who’ là tân ngữ, ‘Sylvia’ là chủ ngữ. Câu hỏi được hỏi cho vị trí tân ngữ.

Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!

TƯ VẤN KHÓA HỌC

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Hướng dẫn sử dụng loại Câu hỏi Wh Questions

2. Vai trò của Who/ What trong câu

* Trong những câu hỏi này, who / whatchủ ngữ:

- Who lives in this house? (Ai sống trong căn nhà đó? - Who) (Không phải ‘Who does live?’)

- What happened? (Chuyện gì đã xảy ra? - What) (Không phải ‘What did happen?’)

- What’s happening? (What’s = What is) (Chuyện gì đang xảy ra? - What)

- Who’s got my key? (Who’s = Who has) (Ai cầm chìa khoá của tôi rồi? – Who)

* Trong những câu hỏi này, who / whattân ngữ:

Who did you meet yesterday? (Bạn gặp ai ngày hôm qua? – Who)

What did Paul say? (Paul nói ? – What)

Who are you phoning? (Bạn gọi ai vậy? – Who)

What was Sylvia wearing? (Sylvia mặc vậy? – What)

*So sánh giữa câu hỏi về chủ ngữtân ngữ:

- George likes oranges. (George thích những quả cam.)

→ Who likes oranges? – George. (Ai thích ăn cam? – George.) => Hỏi về chủ ngữ.

→ What does George like? – Oranges. (George thích cái gì? – Những quả cam.) => Hỏi về tân ngữ.

- Jill won some money. (Jill vừa thắng một ít tiền.)

→ Who won some money? – Jill. (Ai vừa thắng một ít tiền? – Jill.) => Hỏi về chủ ngữ.

→ What did Jill win? – A hundred pounds. (Jill thắng cái gì? – 100 bảng.) => Hỏi về tân ngữ.

>>>> Tham Khảo Thêm: Tìm Hiểu Về Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh (Tag Questions)

3. Phân biệt ‘who’ và ‘what’

Chúng ta sử dụng ‘who’ cho người (somebody) và ‘what’ cho sự vật, sự việc... (something):

- Who is your favourite singer? (Aica sĩ yêu thích của bạn?)

- What is your favourite song? (Bài hát yêu thích của bạn là gì?)

>>>> Xem Ngay: Câu hỏi chủ từ và câu hỏi túc từ - Subject and Object questions

4. Bài tập

Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Write questions with ‘who’ or ‘what’ is the subject. (Viết câu hỏi với ‘who’ hoặc ‘what’ là chủ ngữ.)

  1. Something fell off the shelf.
  2. Somebody wants to see you.
  3. Somebody took my umbrella.
  4. Something made me ill.
  5. Somebody is coming.
Xem đáp án

  • Giải thích: Từ ‘something’ hay ‘somebody’ đều là chủ ngữ của câu nên khi đặt câu hỏi, ‘who/ what’ sẽ hỏi cho vị trí chủ ngữ còn thiếu trong câu. ‘Who’ thay thế cho somebody (ai đó), ‘What’ thay thế cho something (cái gì đó). Chia động từ trong câu theo thì thích hợp.
  • 1. What fell off the shelf? Dịch nghĩa: Cái gì rơi khỏi giá sách?
  • 2. Who wants to see me? Dịch nghĩa: Ai muốn gặp tôi vậy?
  • 3. Who took my umbrella? Dịch nghĩa: Ai lấy ô của tôi đi rồi?
  • 4. What made you ill? Dịch nghĩa: Cái gì khiến bạn ốm?
  • 5. Who is coming? Dịch nghĩa: Ai đang tới vậy?

Practice 2. Write questions with ‘who’ or ‘what’ is the object. (Đặt câu hỏi với ‘who’ hoặc ‘what’ là tân ngữ.)

  1. I bought something.
  2. Jill did something.
  3. I phoned somebody.
  4. This word means something.
  5. I saw somebody.
Xem đáp án

  • Giải thích: Từ ‘something’ hay ‘somebody’ đều là tân ngữ của câu nên khi đặt câu hỏi, ‘who/ what’ sẽ hỏi cho vị trí tân ngữ còn thiếu trong câu. ‘Who’ thay thế cho somebody (ai đó), ‘What’ thay thế cho something (cái gì đó). Chia động từ trong câu theo thì thích hợp.
  • 1. What did you buy? Dịch nghĩa: Bạn đã mua những gì vậy?
  • 2. What did Jill do? Dịch nghĩa: Jill đã làm những gì?
  • 3. Who did you phone? Dịch nghĩa: Bạn đã gọi ai vậy?
  • 4. What does this word mean? Dịch nghĩa: Từ này nghĩa là gì thế?
  • 5. Who did you see? Dịch nghĩa: Bạn đã gặp ai vậy?

Vậy là bạn vừa cùng Jaxtina học cách đặt câu hỏi thông dụng với who / what. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tiếng Anh hay có nhu cầu tìm hiểu về các khoá học tiếng Anh thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp và tư vấn ngay nhé!

Jaxtina chúc bạn thành công!

Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use Second Edition

>>>> Đọc Thêm: 

  • Cách đặt câu và trả lời về khoảng thời gian dành ra để làm gì "How long does it take...?"
  • Nắm vững cách trả lời cho câu hỏi “How long have you (been) … ?”

Từ khóa » Câu Hỏi Với Who Trong Tiếng Anh