Cách để Mở Khóa Layer Trong Photoshop - WikiHow

Skip to Content
  • Trang đầu
  • Ngẫu nhiên
  • Duyệt các Chuyên mục
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Đăng nhập / Đăng ký
Các chính sáchCách để Mở khóa layer trong Photoshop PDF download Tải về bản PDF Cùng viết bởi Nhân viên của wikiHow

Tham khảo

PDF download Tải về bản PDF X

Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết. Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Có 7 thông tin tham khảo được trích dẫn trong bài viết này mà bạn có thể xem tại cuối trang. Bài viết này đã được xem 84.355 lần.

Trong bài viết này: Mở khóa lớp nền Xử lý sự cố khóa và mở khóa lớp Mẹo và cảnh báo Bài viết có liên quan Tham khảo

Các layer (lớp) bị khóa nhằm đảm bảo bạn không vô tình thay đổi ảnh gốc hay phần công việc nào đó. Đây là lý do bất kỳ ảnh nào khi mở ra đều bị khóa và có nhãn là "background layer" (lớp nền). Photoshop đã lường trước và phòng tránh việc bạn tác động đến ảnh gốc. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể điều chỉnh lớp bị khóa.

Các bước

Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2:

Mở khóa lớp nền

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Mở hình ảnh trong Photoshop như bình thường. 1 Mở hình ảnh trong Photoshop như bình thường. Không có sự thay đổi hay thiết lập nào mà bạn có thể tiến hành trước khi tạo ảnh mở khóa lớp nền. Trước tiên, chỉ cần mở ảnh như bình thường.
  2. Step 2 Nhấp vào lớp bị khóa trong bảng "Layers". 2 Nhấp vào lớp bị khóa trong bảng "Layers". Đây là khung dài nằm bên phải màn hình, được gắn nhãn layers. Bạn sẽ thấy từng lớp – bắt đầu với "Background" (Nền) – cũng như ảnh nhỏ của hình ảnh. Bên cạnh chữ Background là biểu tượng ổ khóa nhỏ cho thấy lớp đã bị khóa.
    • 'Xử lý sự cố: Không nhìn thấy bảng "Layers:" Nhấp vào thẻ "Window" trong thanh trên cùng. Đảm bảo rằng mục "Layers" đã được đánh dấu. Nếu đã đánh dấu mà bảng trên vẫn không mở, nhấp tiếp vào "Window" → "Workspace" (Không gian làm việc) → và chọn "Essentials" (Yếu tố cần thiết). Nếu vẫn còn trục trặc, thử thiết lập lại và nhấp vào "Painting".[1]
  3. Step 3 Nhấp vào lớp và nhấn Ctrl/Cmd + J để nhân đôi phiên bản không bị khóa của ảnh nền. 3 Nhấp vào lớp và nhấn Ctrl/Cmd + J để nhân đôi phiên bản không bị khóa của ảnh nền. Đây có thể là cách an toàn nhất vì bạn vẫn giữ được ảnh gốc nếu lỡ thao tác sai. Đối với người dùng máy tính thông thường, hãy nhấn Ctrl+J khi lớp nền được tô sáng. Còn với người dùng Mac, nhấn tổ hợp Cmd+J. Lớp mới sẽ được mở khóa và sẵn sàng để chỉnh sửa.
    • Bạn cũng có thể nhấp vào "Layers" ở thanh trên cùng, nhấp tiếp vào "Duplicate Layer" (Nhân đôi lớp).
  4. Step 4 Nhấp đúp vào lớp nền để đặt lại tên và mở khóa. 4 Nhấp đúp vào lớp nền để đặt lại tên và mở khóa. Chỉ cần nhấp đúp vào tiêu đề "Background", một hộp thoại nhỏ sẽ mở ra để tạo lại lớp. Tại đây, bạn có thể:
    • Đổi tên
    • Chọn chế độ pha trộn (blending mode)
    • Mã hóa màu lớp cho tổ chức
    • Điều chỉnh độ độ mờ đục của lớp .[2]
  5. Step 5 Nhấp vào "Layer"... 5 Nhấp vào "Layer" và chọn "New Layer from Background" (Lớp mới từ nền) để tạo một lớp mở khóa thay thế. Trong thanh đầu màn hình, nhấp vào "Layer"—tùy chọn gần trên cùng, phía bên phải. Rất đơn giản và dễ dàng, lớp nền sẽ được thay bằng một lớp mới. Đây không phải là ảnh nền dự phòng, đây là phiên bản mở khóa của lớp nền. Quảng cáo
Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2:

Xử lý sự cố khóa và mở khóa lớp

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Đánh dấu ngay... 1 Đánh dấu ngay vào ô "Color Settings" (Cài đặt màu) nếu bạn không thể thao tác với lớp hay thêm layer mới. Một số định dạng tập tin, nhất là "Indexed Color," không thể hiện đầy đủ tính năng trên Photoshop. May mắn là bạn có thể nhanh chóng thay đổi và mở ra đầy đủ tác vụ với lớp:
    • Nhấp vào "Image" trong thanh trên cùng của Photoshop. Ảnh của bạn phải đang mở sẵn.
    • Nhấp vào "Mode" (Chế độ).
    • Nhấp vào "RGB Color" để tạm thời thay đổi thiết lập màu thành chế độ có thể kiểm soát được.[3]
  2. Step 2 Khóa lớp lại bằng cách nhấp vào hình ổ khóa trong bảng layers. 2 Khóa lớp lại bằng cách nhấp vào hình ổ khóa trong bảng layers. Có nhiều nút bên dưới lớp thực sự trong bảng layers. Khi nhấp vào nút ổ khóa, bất kỳ lớp (hay nhiều lớp, bạn có thể nhấn Ctrl/Cmd-nhấp chuột để chọn nhiều lớp một lần) được tô sáng sẽ bị khóa. Để mở khóa cũng tương tự. Tuy nhiên, lưu ý rằng điều này sẽ không hiệu quả với lớp nền.[4]
  3. Step 3 Dùng phím tắt trên bàn phím để khóa/mở khóa một cách nhanh chóng. 3 Dùng phím tắt trên bàn phím để khóa/mở khóa một cách nhanh chóng. Tổ hợp phím để khóa lớp là Ctrl/Cmd + /. Thao tác này sẽ khóa hoặc mở những lớp được chọn.
    • Mac: Cmd + /
    • Máy tính thông thường: Ctrl + / [5]
  4. Step 4 Mở khóa toàn bộ lớp (trừ nền) bằng tổ hợp Ctrl/Cmd + Alt/Opt + /. 4 Mở khóa toàn bộ lớp (trừ nền) bằng tổ hợp Ctrl/Cmd + Alt/Opt + /. Thao tác này mở khóa mọi lớp (trừ nền) để chỉnh sửa. Tuy nhiên, lưu ý rằng ảnh nền, hay lớp đã khóa ngay từ đầu, sẽ không bị ảnh hưởng. Phím tắt tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn:
    • Mac: Cmd + Opt + /
    • Máy tính thông thường: Ctrl + Alt + / [6]
  5. Step 5 Khóa thành phần trong lớp nhằm thực hiện những chỉnh sửa phức tạp. 5 Khóa thành phần trong lớp nhằm thực hiện những chỉnh sửa phức tạp. Bạn có thể khóa những phần cụ thể trên một lớp để chỉnh sửa chi tiết hơn. Những nút này nằm bên cạnh biểu tượng ổ khóa và sẽ hiện ra tên khi bạn di chuột lên trên. Hãy thử những tính năng sau:
    • Lock Transparent Pixels: Biểu tượng hình bàn cờ dùng để khóa điểm ảnh trong suốt, bạn có thể chỉnh sửa mọi thứ trừ những điểm ảnh trong suốt, mọi thứ nằm bên dưới lớp sẽ không bị ảnh hưởng.
    • Lock Image Pixels: Biểu tượng hình cọ vẽ dùng để khóa điểm ảnh, bạn có thể chỉnh sửa mọi thứ trừ những phần trong suốt của lớp.
    • Lock Pixel Position: Biểu tượng hai đường thẳng cắt nhau dùng để khóa vị trí điểm ảnh, bạn không thể di chuyển lớp, nhưng vẫn có thể vẽ, chỉnh màu và thêm văn bản.[7]
    Quảng cáo

Lời khuyên

  • Nếu không có bảng "Layers" trong không gian làm việc của bạn, hãy nhấp vào Window trong thanh thực đơn và chọn "Layers."

Cảnh báo

  • Tốt nhất bạn nên giữ một bản sao của ảnh hoặc hình nền gốc nhằm đề phòng những sai lầm đáng tiếc.

Những thứ bạn cần

  • Adobe Photoshop

Bài viết wikiHow có liên quan

Chèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ôCách đểChèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ô Căn giữa văn bản trên HTMLCách đểCăn giữa văn bản trên HTML Đặt Google Chrome làm trình duyệt mặc địnhCách đểĐặt Google Chrome làm trình duyệt mặc định Viết mã giảCách đểViết mã giả Tắt McAfeeCách đểTắt McAfee Khởi chạy tập tin Python bằng Windows Command PromptCách đểKhởi chạy tập tin Python bằng Windows Command Prompt Thêm Dấu tick vào Văn bản WordCách đểThêm Dấu tick vào Văn bản Word Mở tập tin DLLCách đểMở tập tin DLL Lập trìnhCách đểLập trình Cách đểThêm font chữ mới vào InDesign In ngăn cố định trên mọi trang trong ExcelCách đểIn ngăn cố định trên mọi trang trong Excel Chuyển ảnh sang định dạng JPEGCách đểChuyển ảnh sang định dạng JPEG Quảng cáo

Tham khảo

  1. http://www.solveyourtech.com/how-reset-workspace-panel-layout-photoshop-cs5/
  2. http://www.digitalartsonline.co.uk/tutorials/photoshop/how-lock-unlock-layers-in-photoshop/
  3. http://tomordonez.com/unlock-layer-in-photoshop/
  4. http://www.digitalartsonline.co.uk/tutorials/photoshop/how-lock-unlock-layers-in-photoshop/# 2
  5. http://blogs.adobe.com/jkost/2014/10/locking-and-unlocking-layers-in-photoshop-cc-2014.html
  6. http://blogs.adobe.com/jkost/2014/10/locking-and-unlocking-layers-in-photoshop-cc-2014.html
  7. http://www.digitalartsonline.co.uk/tutorials/photoshop/how-lock-unlock-layers-in-photoshop/#6

Về bài wikiHow này

Nhân viên của wikiHow Cùng viết bởi: Nhân viên của wikiHow Người viết bài của wikiHow Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết. Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Bài viết này đã được xem 84.355 lần. Chuyên mục: Phần mềm Ngôn ngữ khác Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Italy Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga Tiếng Đức Tiếng Pháp Tiếng Indonesia Tiếng Ả Rập Tiếng Thái Tiếng Trung Tiếng Hàn Tiếng Hindi Tiếng Nhật
  • In
Trang này đã được đọc 84.355 lần.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Có Không Quảng cáo Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.

Bài viết có liên quan

Chèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ôCách đểChèn ảnh vào Excel sao cho tự động vừa với các ôCăn giữa văn bản trên HTMLCách đểCăn giữa văn bản trên HTMLĐặt Google Chrome làm trình duyệt mặc địnhCách đểĐặt Google Chrome làm trình duyệt mặc địnhViết mã giảCách đểViết mã giả

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Xem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack MachineXem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack Machine3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minh3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minhBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họ

Các bài viết hướng dẫn phổ biến

Chiến thắng khi đánh nhau ngoài đườngCách đểChiến thắng khi đánh nhau ngoài đườngKết nối tai nghe Bluetooth với máy tínhCách đểKết nối tai nghe Bluetooth với máy tínhBật xem trước ảnh trong thư mục (Windows 10)Cách đểBật xem trước ảnh trong thư mục (Windows 10)Chạy tập tin HTMLCách đểChạy tập tin HTMLNhân chéoCách đểNhân chéoViết mã giảCách đểViết mã giả

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Chọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạnChọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạn15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hút15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hútXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệtXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệtPhải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấyPhải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấy

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản Instagram9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản Instagram3 cách dễ dàng để tìm một người trên Snapchat khi không có tên người dùng của họ3 cách dễ dàng để tìm một người trên Snapchat khi không có tên người dùng của họXem ai theo dõi một tài khoản riêng tư trên InstagramXem ai theo dõi một tài khoản riêng tư trên Instagram5 cách để tìm một người trên Tinder5 cách để tìm một người trên Tinder

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bè175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bè17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạn17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạnÝ nghĩa bí mật của emoji 🍆 (cà tím) và cách phản hồiÝ nghĩa bí mật của emoji 🍆 (cà tím) và cách phản hồi5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên Discord5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên Discord

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Tìm tên bài hát của đoạn nhạc trong video bằng Shazam trên máy tính và thiết bị di độngTìm tên bài hát của đoạn nhạc trong video bằng Shazam trên máy tính và thiết bị di độngXem ai không theo dõi lại bạn trên InstagramXem ai không theo dõi lại bạn trên InstagramKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hòKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hòBói chỉ tay: xem đường tình duyênBói chỉ tay: xem đường tình duyên wikiHow
  • Chuyên mục
  • Máy tính và Điện tử
  • Phần mềm
  • Trang chủ
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Các chuyên gia
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Sơ đồ Trang web
  • Điều khoản Sử dụng
  • Chính sách về Quyền riêng tư
  • Do Not Sell or Share My Info
  • Not Selling Info

Theo dõi chúng tôi

--402

Từ khóa » Bỏ Khóa Layer Trong Photoshop