Cách để Nhận Biết Mệnh đề Trong Tiếng Anh - WikiHow
Có thể bạn quan tâm
- Đăng nhập / Đăng ký
Bài viết này đã được cùng viết bởi Tristen Bonacci, MEd. Tristen Bonacci là giáo viên tiếng Anh đã được cấp phép với hơn 20 năm kinh nghiệm. Tristen đã giảng dạy tại Hoa Kỳ và nhiều nước khác. Cô chuyên dạy bậc trung học cơ sở và chia sẻ kiến thức với người học ở các cấp bậc khác. Tristen có bằng cử nhân Văn học Anh của Đại học Colorado và bằng thạc sĩ của Đại học Phoenix. Bài viết này đã được xem 7.472 lần.
Trong bài viết này: Mệnh đề là gì Cụm từ là gì? Phương pháp kiểm tra bằng cách loại bỏ tính từ Phương pháp kiểm tra "is it true that..." Mệnh đề độc lập Kết hợp các mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề quan hệ Mệnh đề quan hệ không có từ "who" Mệnh đề khó với tính từ đuôi "-ing" Mệnh đề khó với danh từ đuôi "-ing" Mệnh đề khó với từ có đuôi "-ed" hoặc "-en" Mệnh đề nguyên thể Xem thêm 10... Thu gọn... Mẹo và cảnh báo Bài viết có liên quan Tham khảoTrong tiếng Anh, mệnh đề (clause) và cụm từ (phrase) là các đơn vị cấu trúc của câu dài. Để xác định mệnh đề, trước tiên hãy tập trung tìm hiểu sự khác nhau giữa chúng. Sau khi đã nắm được khái niệm cơ bản, bạn có thể nhận biết các loại mệnh đề khác nhau. Nền tảng này sẽ gúp bạn viết được các câu dài, sử dụng đúng ngữ pháp và không bị bối rối trước những mệnh đề tiếng Anh phức tạp hơn.
Các bước
1Mệnh đề là gì
-
Mệnh đề là một nhóm các từ gồm hai phần. Phần thứ nhất là chủ từ: từ chỉ người hoặc sự vật đang làm điều gì đó. Phần thứ hai là động từ đã được chia: từ này chỉ hành động mà chủ từ đang thực hiện.[1] - “They run” là một mệnh đề với người (they) và hành động (run).
- “They run to the store” cũng là một mệnh đề. "Hành động" trong ví dụ bao gồm nhiều từ hơn, nhưng vẫn mang cùng một ý.
- "My dog is a good boy" cũng là một mệnh đề. Từ "is" (hoặc "are") được xem như "hành động".
Cụm từ là gì?
-
Cụm từ không có đủ thông tin để trở thành một mệnh đề. Mệnh đề luôn cho chúng ta biết ai (hoặc cái gì đó) đang làm gì. Nếu một nhóm gồm các từ không thể hiện được chức năng này, chứng tỏ đây là một cụm từ.[2] Cụm từ chỉ cho chúng ta biết một thông tin. - Ví dụ: câu "After work, my dad cooks dinner" có một cụm từ và một mệnh đề.
- Mệnh đề là "my dad cooks dinner", trong đó bao gồm chủ từ ("my dad") và hành động ("cooks dinner").
- Cụm từ là "After work". Cụm từ này không cho chúng ta biết về chủ từ hay hành động nào.
Phương pháp kiểm tra bằng cách loại bỏ tính từ
-
Bạn có thể loại bỏ các tính từ nhằm xác định nội dung nào đó có phải là mệnh đề hay không. Tính từ và trạng từ là những thành phần phụ bổ sung để câu rõ nghĩa hoặc hay hơn chứ không bao gồm ý chính. Nếu bài tập về nhà yêu cầu như sau: "Is this a phrase or a clause?" (Đây là cụm từ hay mệnh đề?), hãy thử gạch bỏ các tính từ và trạng từ. Cách này sẽ giúp bạn thấy được thành phần nào là quan trọng. - Ví dụ 1: "The happy young students run quickly to the large candy store." Sau khi gạch đi các tính từ và trạng từ, câu sẽ trở thành "the students run to the candy store." Lúc này, bạn vẫn biết được ai đang làm gì, vì thế đây là một mệnh đề.
- Ví dụ 2: "Slowly climbing the big staircase." Tương tự, hãy gạch đi các tính từ và trạng từ. Lúc này, bạn có "climbing the staircase". Chúng ta không thể biết được ai đang leo cầu thang, vì thế đây không thể là một mệnh đề mà là cụm từ.
Phương pháp kiểm tra "is it true that..."
-
Thêm cụm từ này vào nhóm các từ xem câu có nghĩa không. Nếu sau khi bạn thêm vào và câu trở nên có nghĩa thì nhóm các từ đó là một mệnh đề. Nếu không thì đây có thể là cụm từ.[3] Sau đây là một số ví dụ khó để bạn thử sức: - My friend holding the pizza → "Is it true that my friend holding the pizza?" Nội dung này không có nghĩa, vì thế đây là một cụm từ.
- People who walk fast → "Is it true that people who walk fast?" Điều này vô nghĩa nên đây cũng chỉ là một cụm từ.
- Hãy áp dụng phép thử trên với ví dụ sau: "people who walk fast are annoying." Ta có "Is it true that people who walk fast are annoying?" là một câu bình thường với chủ từ ("people who walk fast") và hành động ("are annoying").
Mệnh đề độc lập
-
Bản thân mệnh đề độc lập có thể là một câu với chủ ngữ ("ai" hoặc "cái gì" mà câu nói về) và vị ngữ (điều mà chủ ngữ đang làm hay hành động chính của câu). Hầu hết các mệnh đề đều là mệnh đề độc lập. - "Ví dụ: The tree grew very tall" là một mệnh đề độc lập. Đây là một câu hoàn chỉnh.
- Hãy nhìn vào câu sau: "While eating breakfast, I read a comic book." Phần chính của câu là "I read a comic book." Bạn có thể đặt phần này đứng riêng biệt mà vẫn tạo thành câu hoàn chỉnh. Như vậy, "I read a comic book" là một mệnh đề độc lập.
Kết hợp các mệnh đề độc lập
-
Những từ như "and" hoặc "but" thường được dùng để nối hai mệnh đề độc lập vì trong câu có thể chứa nhiều mệnh đề. Để nhận biết các mệnh đề trong một câu dài, hãy nhìn vào "liên từ kết hợp" (còn gọi là "liên kết từ" hay "từ nối"). Các liên từ kết hợp như for, and, nor, but, or, yet và so đứng giữa hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Bạn có thể ghi nhớ những từ này bằng cách kết hợp các chữ cái đầu lại với nhau thành "f-a-n-b-o-y-s". - Ví dụ: Thử xác định hai mệnh đề trong câu "The cloud is moving fast, but I can run faster".
- "But" là liên từ kết hợp dùng để nối hai mệnh đề độc lập trong câu.
- Nội dung đứng trước từ "but" là một mệnh đề độc lập: "The cloud is moving fast".
- Nội dung đứng sau từ "but" là một mệnh đề độc lập khác: "I can run faster".
Mệnh đề phụ thuộc
-
Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng một mình để tạo thành câu đơn có nghĩa. Như tất cả các mệnh đề khác, mệnh đề phụ thuộc cũng có chủ từ ("ai" hoặc "cái gì") và hành động, nhưng bản thân nó không thể tạo thành một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng từ như because, although, if hoặc when. Những từ này nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề khác trong câu.[4] - "Because I baked a second cake" là một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề này có chủ từ ("I") và hành động ("baked a second cake") nhưng lại không thể tạo thành câu hoàn chỉnh do chứa một vấn đề chưa giải quyết: Vì cái gì?
- "Because I baked a second cake, everyone had enough to eat" là một câu hoàn chỉnh với hai mệnh đề. "Because I baked a second cake" là một mệnh đề phụ thuộc. "Everyone had enough to eat" là một mệnh đề độc lập.
Mệnh đề quan hệ
-
Những từ như "who" hoặc "which" bắt đầu một mệnh đề quan hệ. Đây là một loại mệnh đề phụ thuộc, nghĩa là bản thân mệnh đề không thể tự trở thành câu hoàn chỉnh. Thay vào đó, mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.[5] - Trong câu "A woman who knows about spiders gave a presentation," từ "who" bắt đầu một mệnh đề quan hệ.
- "Who knows about spiders" là mệnh đề quan hệ. Phần này làm rõ hơn về người phụ nữ trong câu. Mệnh đề này không thể đứng riêng để làm một câu hoàn chỉnh.
- "Who" là chủ từ và "knows about spiders" là hành động ("động từ được chia").
- Mệnh đề quan hệ có thể bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, that, which) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).[6]
Mệnh đề quan hệ không có từ "who"
-
Đôi khi từ "who" bị lược bỏ khỏi mệnh đề quan hệ.[7] Trường hợp này có thể khiến bạn khó nhận biết mệnh đề quan hệ. Sau đây là cách xác định mệnh đề quan hệ nếu không có từ "who": - Mệnh đề quan hệ sẽ đứng sau danh từ. Ví dụ: "the bear you warned me about ate my tent". Trong câu này, mệnh đề quan hệ "you warned me about" đứng ngay sau danh từ "bear."
- Bạn có thể lược bỏ mệnh đề quan hệ nhưng câu vẫn có nghĩa. Trong ví dụ trên, sau khi lược bỏ phần "you warned me about", những gì còn lại vẫn là một câu hoàn chỉnh: "The bear ate my tent".
- Bạn có thể thêm lại từ "who". Trong ví dụ này, bạn có thể sử dụng từ "that": "The bear that you warned me about ate my tent".
Mệnh đề khó với tính từ đuôi "-ing"
-
Những từ có đuôi -ing không thể là động từ chính. Mỗi mệnh đề đều có một động từ, vì thế hãy bắt đầu tìm động từ chính. Tuy nhiên, khi chúng ta thêm "-ing" vào cuối động từ nào đó, động từ sẽ trở thành tính từ mô tả danh từ.[8] - Ví dụ: Hãy nhận biết mệnh đề trong câu "The rushing river flooded the field."
- Trước tiên, dễ dàng thấy rằng có hai động từ: "rushing" và "flooded".
- Nhưng "rushing" trong câu này không còn là động từ mà là tính từ. Vì thế, đây không thể là động từ chính của mệnh đề.
- Như vậy, toàn bộ câu trên chỉ có duy nhất một mệnh đề.
- Ví dụ khó hơn: Nhận biết mệnh đề trong câu sau "The bear living in the woods drinks from the stream running down the mountain."
- Trong câu này, cả "living" và "running" đều là không phải là động từ. Những từ này bắt đầu câu "living in the woods" và "running down the mountain". Động từ duy nhất ở đây là "drinks", vì thế toàn bộ câu này là một mệnh đề.
Mệnh đề khó với danh từ đuôi "-ing"
-
Những từ với đuôi -ing có thể đóng vai trò như danh từ.[9] Với người học tiếng Anh, thoạt nghe có vẻ kì lạ và phức tạp (động từ mà lại là danh từ?) Nhưng nếu bạn nói tiếng Anh như bản ngữ thì điều này vốn dĩ bình thường. Tóm lại, đừng quá lo lắng về mặt ngữ pháp. - "Sleeping is my favorite thing to do" là một mệnh đề.
- Chủ từ của mệnh đề này là "sleeping".
- Sẽ dễ hơn nếu bạn để ý rằng "sleeping" nằm ở vị trí mà chủ từ thường đứng, ngay phía trước động từ: "Sleeping is" thay vì "The tree is".
Mệnh đề khó với từ có đuôi "-ed" hoặc "-en"
-
Những từ có đuôi -ed hoặc -en có thể là động từ hoặc tính từ.[10] Nếu là động từ, chúng đề cập đến hành động diễn ra mới đây. Khi trở thành tính từ, chúng mô tả về danh từ nào đó vốn dĩ như thế nào: - "A cracked window let the cold wind through" là một mệnh đề với động từ chính là "let". Từ "cracked" không phải là động từ ở đây, vì thế sẽ không có mệnh đề thứ hai. Tính từ này mô tả tình trạng của cửa sổ vốn dĩ bị nứt.
- "A window cracked and a dog howled" là một câu với hai mệnh đề độc lập: "a window cracked" và "a dog howled". Trong hai trường hợp này, từ với đuôi "-ed" là động từ cho thấy sự việc vừa xảy ra.
- Nếu từ có đuôi "-ed" đứng trước chủ từ, hầu hết chúng là tính từ, không phải động từ.
- Nếu từ có đuôi "-ed" đứng sau chủ từ, chúng có thể là tính từ hoặc động từ. A window cracked by a hailstone là một cụm từ, không phải mệnh đề. Cụm từ này mô tả sự việc đã xảy ra với cửa sổ (rút gọn dạng bị động) chứ không phải hành động mà cửa sổ đang thực hiện ngay lúc đó.
Mệnh đề nguyên thể
-
Những động từ ở dạng "to ___" không phải là động từ chính. Chúng được gọi là "động từ nguyên thể" hay "động từ nguyên mẫu".[11] Nhóm các từ với động từ nguyên thể và không có động từ khác là một cụm từ chứ không phải mệnh đề. Có nhiều cách khác nhau để sử dụng, nhưng bạn không nhất thiết phải hiểu hết. Sau đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất: - I want to eat là một mệnh đề. Trong đó, "want" là động từ chính, "to eat" chỉ là một phần trong toàn bộ động từ được chia ("want to eat"). Vì "to eat" không phải là động từ chính nên không thể hình thành thêm mệnh đề nữa.
Lời khuyên
- Mệnh đề quan hệ còn được gọi là "mệnh đề tính ngữ".[12] Mệnh đề này mô tả một danh từ bằng tính từ.
- Một số giáo viên và sách giáo khoa gọi mệnh đề phụ thuộc là "mệnh đề phụ". Hai tên gọi này là như nhau.
Cảnh báo
- Khi nói chuyện, chúng ta thường nói theo cụm từ. Ví dụ: "You first?" "No, after you." Nhưng trong ngữ pháp khi viết, đây là những câu không hoàn chỉnh. Đúng hơn thì chúng là những cụm từ, không phải mệnh đề.
- Phương pháp kiểm tra "is it true that" có thể áp dụng với tất cả mệnh đề độc lập, nhưng không dành cho mệnh đề phụ thuộc.
Bài viết wikiHow có liên quan
Tham khảo
- ↑ https://youtu.be/jMWtoNl8W6E?t=24
- ↑ https://laney.edu/ilatta/wp-content/uploads/sites/303/2015/09/Grammar-handout-phrase-vs-clause.pdf
- ↑ https://laney.edu/ilatta/wp-content/uploads/sites/303/2015/09/Grammar-handout-phrase-vs-clause.pdf
- ↑ https://laney.edu/ilatta/wp-content/uploads/sites/303/2015/09/Grammar-handout-phrase-vs-clause.pdf
- ↑ https://writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/relative-clauses/
- ↑ https://writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/relative-clauses/
- ↑ https://writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/relative-clauses/
- ↑ https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/mechanics/gerunds_participles_and_infinitives/participles.html
- ↑ https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/mechanics/gerunds_participles_and_infinitives/index.html
- ↑ https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/mechanics/gerunds_participles_and_infinitives/participles.html
- ↑ https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/mechanics/gerunds_participles_and_infinitives/infinitives.html
- ↑ https://writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/relative-clauses/
Về bài wikiHow này
- In
Bài viết này đã giúp ích cho bạn?
Có Không Quảng cáo Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.Bài viết có liên quan
Các bài viết hướng dẫn nổi bật
Các bài viết hướng dẫn phổ biến
Các bài viết hướng dẫn nổi bật
Các bài viết hướng dẫn nổi bật
Các bài viết hướng dẫn nổi bật
Các bài viết hướng dẫn nổi bật
- Chuyên mục
- Giáo dục và Truyền thông
- Ngôn ngữ
- Trang chủ
- Giới thiệu về wikiHow
- Các chuyên gia
- Liên hệ với chúng tôi
- Sơ đồ Trang web
- Điều khoản Sử dụng
- Chính sách về Quyền riêng tư
- Do Not Sell or Share My Info
- Not Selling Info
Theo dõi chúng tôi
--Từ khóa » Cách Nhận Biết Mệnh đề Không Xác định
-
Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Mệnh đề Quan Hệ Không Xác định
-
Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Mệnh đề Quan Hệ Không Xác định
-
Mệnh đề Quan Hệ Không Xác định Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Cách Dùng Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Không Xác định
-
Kiến Thức Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Mệnh đề Quan Hệ Không ...
-
Cách Nhận Biết Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định Là Gì, Mệnh Đề ...
-
So Sánh Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Không Xác định
-
Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Không Xác định - IELTS Duc Thang Bui
-
Phương Pháp Phân Biệt Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và
-
Bí Kíp Phân Biệt Mệnh đề Quan Hệ Trong Ielts - IES Education
-
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH VÀ KHÔNG XÁC ĐỊNH
-
Mệnh đề Quan Hệ Không Xác định | EF | Du Học Việt Nam
-
Phân Biệt Mệnh đề Quan Hệ Xác định & Không Xác định - N...
-
Mệnh đề Quan Hệ Không Xác định Là Gì - Re:Monster