Cách để Nói Xin Chào Bằng Tiếng Hàn Quốc - WikiHow

Skip to Content
  • Trang đầu
  • Ngẫu nhiên
  • Duyệt các Chuyên mục
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Đăng nhập / Đăng ký
Các chính sáchCách để Nói Xin chào bằng tiếng Hàn Quốc PDF download Tải về bản PDF Thông tin tác giả

Tham khảo

PDF download Tải về bản PDF X

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 12.740 lần.

Trong bài viết này: Nói "Xin chào" cơ bản Những cách chào khác Bài viết có liên quan Tham khảo

Học cách nói “Xin chào” là điều quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào nhưng bạn còn cần phải học cách chào đúng bằng tiếng Hàn để tránh khiến người khác mất lòng. Cách nói “xin chào” cơ bản là “anyoung haseyo”, nhưng có nhiều biến thể khác mà bạn nên cân nhắc sử dụng tùy vào tình huống thân mật hay trang trọng. Ngoài ra, còn có một vài cách chào liên quan mà bạn có thể sử dụng tùy tình huống. Dưới đây là danh sách ngắn gọn cách nói “xin chào” bằng tiếng Hàn mà bạn có thể thấy hữu ích. Mặc dù mất khoảng vài ngày để học đọc bảng chữ cái tiếng Hàn nhưng điều này không khó và là cách đơn giản nhất để học từ mới cũng như phát âm chính xác. Bài viết này dùng cả bảng chữ cái Latinh và bảng chữ cái tiếng Hàn, Hangul.

Các bước

Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 2:

Nói "Xin chào" cơ bản

PDF download Tải về bản PDF

Các cụm từ bên dưới là những cách phổ biến nhất để chào người khác và có nghĩa giống nhau. Điểm khác biệt chính là mức độ tôn trọng đi kèm. Bạn cần đảm bảo sử dụng đúng cụm từ trong đúng ngữ cảnh.

  1. Step 1 Nói "anyoung" giữa bạn bè với nhau. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/0\/03\/Say-Hello-in-Korean-Step-1-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Hello-in-Korean-Step-1-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/0\/03\/Say-Hello-in-Korean-Step-1-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Hello-in-Korean-Step-1-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Nói "anyoung" giữa bạn bè với nhau. Đây là cách thân mật nhất để nói "chào" hay "xin chào". Trong Hangul, cụm từ này được viết là 안녕 và được phát âm là "ahn yong."
    • Sử dụng cách chào hỏi này với bạn bè và người thân bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn. Đây là cách chào thân mật, không trang trọng nên bạn chỉ có thể dùng với người quen có quan hệ gần gũi.
    • Tránh dùng cụm từ này với người có địa vị cao hơn bạn, ví dụ như giáo viên, người giám sát hoặc người lớn tuổi. Ngoài ra, tránh dùng cách chào này với người lạ.
    • Cách chào này gần đồng nghĩa với câu “chúc khỏe mạnh” hoặc “chúc bình yên”.
  2. Step 2 Dùng "anyoung haseyo" trong hầu hết các tình huống. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/3\/32\/Say-Hello-in-Korean-Step-2-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Hello-in-Korean-Step-2-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/3\/32\/Say-Hello-in-Korean-Step-2-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Hello-in-Korean-Step-2-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Dùng "anyoung haseyo" trong hầu hết các tình huống. [1] Phát âm cách chào này là ahn-yong hah-say-yoh. Đây là cách chào được sử dụng phổ biến nhất và có thể dùng cho hầu hết mọi người, đặc biệt là người mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng. Trong Hangul, cụm từ này được viết là 안녕하세요.
    • Bạn có thể dùng anyoung haseyo với cả bạn bè (đặc biệt là bạn lớn tuổi hơn) và người lớn tuổi. Đây không phải là cách trang trọng nhất để chào người khác nhưng vẫn được xem là cách lịch sự để nói “xin chào”. Vì vậy, cụm từ này phù hợp với hầu hết các tình huống chào hỏi hàng ngày.
    • Cụm từ này được dùng trong suốt mọi thời điểm và không thay đổi dựa trên thời gian trong ngày. Không có cụm từ riêng dành cho “chào buổi trưa”, “chào buổi chiều” hay “chúc một ngày vui vẻ”. Tuy nhiên, có một cụm từ riêng để “chào buổi sáng” nhưng không được sử dụng thường xuyên.
    • Cách chào này nói chung nghĩa là “cầu chúc khỏe mạnh” hoặc “cầu chúc bình yên”. Sự khác biệt duy nhất giữa cụm từ này với "anyoung" là cách chào này lịch sự hơn.[2]
  3. Step 3 Chuyển sang dùng "anyoung hashimnikka" để thể hiện mức độ tôn trọng cao hơn. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/b\/bd\/Say-Hello-in-Korean-Step-3-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Hello-in-Korean-Step-3-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/b\/bd\/Say-Hello-in-Korean-Step-3-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Hello-in-Korean-Step-3-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3 Chuyển sang dùng "anyoung hashimnikka" để thể hiện mức độ tôn trọng cao hơn. [3] Dùng cách chào này khi muốn thể hiện mức độ chân thành hoặc tôn trọng cao nhất có thể. Trong Hangul, cụm từ này là 안녕하십니까, phát âm là "ahn-yong hahshim-nee-kah."
    • Là cách chào trang trọng nên cụm từ này ít được sử dụng giữa bạn bè hoặc người thân trong sinh hoạt hàng ngày. Một dịp có thể dùng lời chào này có thể là sự xuất hiện của một vị khách quan trọng hoặc đáng tôn trọng. Ngoài ra, có thể dùng cụm từ này với người bạn yêu quý và chưa gặp trong một thời gian để thể hiện cảm xúc nồng nhiệt hơn khi chào.
    • Cách phát âm thô của cụm từ anyoung hashimnikka là an-yoh hashim-nee-kah.
    Quảng cáo
Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 2:

Những cách chào khác

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Trả lời điện thoại bằng "yeoboseyo". {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/a\/a8\/Say-Hello-in-Korean-Step-4-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Hello-in-Korean-Step-4-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/a\/a8\/Say-Hello-in-Korean-Step-4-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Hello-in-Korean-Step-4-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Trả lời điện thoại bằng "yeoboseyo". [4] Trong Hangul, cụm từ này được viết là 여보세요 và phát âm là "yo-bo-say-yoh".
    • Dùng cách chào này khi nghe điện thoại từ bất kỳ ai ở bên kia đầu dây.
    • Cách chào này được xem là khá lịch sự nhưng chỉ được sử dụng khi nói chuyện trong điện thoại. Người ta không dùng yeoboseyo khi nói trực tiếp.
  2. Step 2 Nói "jo-un a-chim" vào buổi sáng. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/5\/5a\/Say-Hello-in-Korean-Step-5-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Hello-in-Korean-Step-5-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/5\/5a\/Say-Hello-in-Korean-Step-5-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Hello-in-Korean-Step-5-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Nói "jo-un a-chim" vào buổi sáng.[5] Cụm từ này được dịch thoáng là “buổi sáng tốt lành” và viết là 좋은 아침. Phát âm cách chào này là "jong-un ah-chim".
    • Đây là cách thay thế để chào ai đó vào buổi sáng nhưng không phải là cách chào buổi sáng phổ biến. Anyoung haseyo vẫn là cách nói “xin chào” tiêu chuẩn, ngay cả vào buổi sáng. Jo-un a-chim đơn giản là một lựa chọn khác cho bạn sử dụng nếu muốn thay đổi cách nói. 
  3. Step 3 Nói "mannaseo bangapseumnida" khi gặp người mới quen biết. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/5\/59\/Say-Hello-in-Korean-Step-6-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Hello-in-Korean-Step-6-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/5\/59\/Say-Hello-in-Korean-Step-6-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Hello-in-Korean-Step-6-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3 Nói "mannaseo bangapseumnida" khi gặp người mới quen biết. Cụm từ này được viết là 만나서 반갑습니다 và phát âm là "mahn-nah-soh pahn-ghap-sum-nee-dah".
    • Cụm từ này tương đương với "rất vui được gặp bạn". Cách dịch sát nghĩa hơn sẽ là "vì được gặp bạn nên tôi rất vui"
    • Cách trang trọng và lịch sự nhất để chào người khác là nói “mannaseo bangapseumnida” và đây là cụm từ bạn nên dùng khi gặp người có vẻ lớn tuổi hơn hoặc ở trong bối cảnh trang trọng, chuyên nghiệp.
    • Có thể nói “mannaseo bangawoyo” khi gặp ai đó. Cách chào này vẫn được xem là lịch sự nhưng thân mật hơn một chút. Cụm từ này có thể thích hợp khi bạn gặp một người bạn cùng lớp mới, bạn của bạn hoặc người lạ có vẻ bằng tuổi hoặc nhỏ hơn trong bối cảnh xã hội thông thường.
    • Trong Hangul, cụm từ mannaseo bangawoyo được viết là 만나서 반가워요 và phát âm là mahn-nah-sayoh pahn-ghah-wo-yoh.
    Quảng cáo

Bài viết wikiHow có liên quan

Trò chuyện Vui vẻ, Thú vị qua Tin nhắnCách đểTrò chuyện Vui vẻ, Thú vị qua Tin nhắn Đọc truyện tranh Nhật bản (manga)Cách đểĐọc truyện tranh Nhật bản (manga) Nói xin chào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhauCách đểNói xin chào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau Sử dụng "Its" và "It's"Cách đểSử dụng "Its" và "It's" Nói "Cảm ơn" trong tiếng HoaCách đểNói "Cảm ơn" trong tiếng Hoa Trở thành một Tác giảCách đểTrở thành một Tác giả Nói Chúc mừng Sinh nhật bằng Tiếng PhápCách đểNói Chúc mừng Sinh nhật bằng Tiếng Pháp Học bất cứ ngôn ngữ nàoCách đểHọc bất cứ ngôn ngữ nào Sử dụng There, Their và They'reCách đểSử dụng There, Their và They're Nói "Anh Yêu Em" bằng tiếng HindiCách đểNói "Anh Yêu Em" bằng tiếng Hindi Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng PhápTự giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp: 15 cụm từ hữu ích Nói cảm ơn trong tiếng NhậtCách đểNói cảm ơn trong tiếng Nhật Sử dụng từ điểnCách đểSử dụng từ điển Nói cảm ơn bằng tiếng PhápCách đểNói cảm ơn bằng tiếng Pháp Quảng cáo

Tham khảo

  1. http://www.talktomeinkorean.com/lessons/l1l1/
  2. http://www.phrasebase.com/archive2/korean/hello-everyone-529644753249828510774576845796-.html
  3. http://www.ipl.org/div/hello/korean.html
  4. http://www.omniglot.com/language/phrases/korean.php
  5. http://blogs.transparent.com/korean/korean-greetings/

Về bài wikiHow này

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 12.740 lần. Chuyên mục: Ngôn ngữ Ngôn ngữ khác Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Italy Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Đức Tiếng Pháp Tiếng Nga Tiếng Trung Tiếng Indonesia Tiếng Hà Lan Tiếng Séc Tiếng Ả Rập Tiếng Thái Tiếng Nhật
  • In
Trang này đã được đọc 12.740 lần.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Có Không Quảng cáo Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.

Bài viết có liên quan

Trò chuyện Vui vẻ, Thú vị qua Tin nhắnCách đểTrò chuyện Vui vẻ, Thú vị qua Tin nhắnĐọc truyện tranh Nhật bản (manga)Cách đểĐọc truyện tranh Nhật bản (manga)Nói xin chào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhauCách đểNói xin chào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhauSử dụng "Its" và "It's"Cách đểSử dụng "Its" và "It's"

Theo dõi chúng tôi

Chia sẻ

TweetPin It wikiHow
  • Chuyên mục
  • Giáo dục và Truyền thông
  • Ngôn ngữ
  • Trang chủ
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Các chuyên gia
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Sơ đồ Trang web
  • Điều khoản Sử dụng
  • Chính sách về Quyền riêng tư
  • Do Not Sell or Share My Info
  • Not Selling Info

Theo dõi chúng tôi

--326

Từ khóa » Chào Bằng Tiếng Hàn Quốc