Cách đếm Thời Gian Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật cũng giống như tiếng Việt đều chia ra đếm giờ và đếm phút.
Để hỏi thời gian bằng tiếng Nhật ta dùng mẫu câu:
今何時ですか?
Ima nanji desuka?
Bây giờ là mấy giờ vậy?
今 5 時です。
Ima go ji desu.
Đếm giờ:
1 giờ | 1 時 | いちじ | ichi ji |
2 giờ | 2 時 | にじ | ni ji |
3 giờ | 3 時 | さんじ | san ji |
4 giờ | 4 時 | よじ | yo ji |
5 giờ | 5 時 | ごじ | go ji |
6 giờ | 6 時 | ろくじ | roku ji |
7 giờ | 7 時 | ななじ / しちじ | nana ji / shichi ji |
8 giờ | 8 時 | はちじ | hachi ji |
9 giờ | 9 時 | くじ | ku ji |
10 giờ | 10 時 | じゅうじ | juu ji |
11 giờ | 11 時 | じゅういちじ | juu ichi ji |
12 giờ | 12 時 | じゅうにじ | juu ni ji |
Đếm phút:
1 phút | 一分 | いっぷん | ippun |
2 phút | 二分 | にふん | ni fun |
3 phút | 三分 | さんぷん | san pun |
4 phút: | 四分 | よんぷん | yon pun |
5 phút | 五分 | ごふん | go fun |
6 phút | 六分 | ろっぷん | roppun |
7 phút | 七分 | しちふん | shichi fun |
8 phút | 八分 | はっぷん | happun |
9 phút | 九分 | きゅうふん | kyuu fun |
10 phút | 十分 | じゅっぷん | juppun |
15 phút | 十五分 | じゅうごふん | juu go fun |
20 phút | 二十分 | にじゅうふん | ni juu fun |
30 phút | 三十分 | さんじゅっぷん | san juppun |
30 phút còn có cách đọc khác là 半 (han): rưỡi.
Ví dụ: 今何時ですか?(Bây giờ là mấy giờ?).
七時半です。 (7 giờ rưỡi).
Chuyên mục Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cách đếm Số Phút Trong Tiếng Nhật
-
Thời Gian Trong Tiếng Nhật | WeXpats Guide
-
Cách đọc, Nói Giờ, Hỏi Giờ Và Trả Lời Trong Tiếng Nhật - Du Học
-
Cách Nói Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Nhật
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Nhật - GoJapan
-
HỌC TIẾNG NHẬT - ĐẾM GIỜ PHÚT GIÂY(TRONG 35 ... - YouTube
-
Cách Nói Giờ Giấc Trong Tiếng Nhật - Du Học HAVICO
-
100 Từ Vựng Thời Gian Và Cách Nói Giờ Bằng Tiếng Nhật
-
Hướng Dẫn Cách Nói Giờ, Hỏi Giờ Trong Tiếng Nhật
-
Cách Nói Các Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Nhật
-
Bây Giờ Là Mấy Giờ Tiếng Nhật
-
Bảng đếm Giờ Và Phút Trong Tiếng Nhật - Team Hoppi
-
Mách Bạn Cách Nói Giờ Trong Tiếng Nhật
-
Giờ/phút/giây/? Tiếng Nhật Là Gì?→時,分,秒 Cách đọc【Ngữ Pháp ...
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Nhật - Các Cách Hỏi Và Trả Lời Về Giờ