Cách nói ngày tháng trong tiếng Nhật
Thứ tự nói ngày tháng trong tiếng Nhật sẽ là: năm 年(ねん、niên)- tháng 月(がつ、nguyệt) – ngày 日(にち、nhật) . Ví dụ: 今日 は 2020 年(にせんにじゅうねん)4月(しがつ)12日(じゅうににち)です。 Hôm nay là ngày 12 tháng 4 năm 2020. 私の誕生日は1986年(せんきゅうひゃくはちじゅうろくねん)5月(ごがつ)3日(みっか)です。
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2019 · Cách nói ngày trong tiếng Nhật ; ngày 1, ついたち, tsuitachi ; ngày 2, ふつか, futsuka ; ngày 3, みっか, mikka ; ngày 4, よっか, yokka ; ngày 5 ...
Xem chi tiết »
Thứ tự khi viết: Năm + Tháng + Ngày. vd: ngày 2 tháng 9 năm 1945 là. 1995年9月2日. Để nâng cao ... Các ngày trong tháng · Các ngày trong tuần · Các tháng trong năm · Các năm
Xem chi tiết »
“Thứ” trong tiếng Nhật là 曜日 (ようび), romaji là “youbi”. Thứ trong tiếng Nhật được nói bằng cách thêm chữ ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Quy tắc đọc và viết ngày tháng trong tiếng Nhật đơn giản nhất · Năm. Tiếng Việt, Tiếng Nhật, Phiên âm, Kanji. Năm, とし、ねん, toshi, 年. năm nay ...
Xem chi tiết »
Cách nói thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật ; Ngày trong tuần, ようび, You bi, 曜日. Thứ 2 ; Ngày 1, ついたち, Tsui ta chi, 一日. Ngày 2 ; Tháng 1, いちがつ, I ...
Xem chi tiết »
Trong bảng dưới đây, Jellyfish sẽ tổng hợp cho bạn cách viết và phiên âm tên các thứ trong tiếng Nhật. Mặc dù trong bảng có phần phiên âm Romaji, tuy nhiên, ...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2022 · “Thứ” trong tiếng Nhật là 曜日 (ようび), romaji là “youbi”. Thứ trong tiếng Nhật được nói bằng cách thêm chữ đầu tiên của ngày đó vào phía trước ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2020 · Sau đây là tổng hợp về cách đọc đếm thứ ngày tháng năm cũng như cách đếm do KVBro tổng hợp. Hy vọng bài viết này hữu ích tới các bạn đang ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 16 thg 7, 2020 · Cách đếm thứ ngày tháng trong tiếng Nhật là những kiến thức cơ bản nhất đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật. Cùng tìm hiểu với ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Thứ, ngày, tháng, năm là những kiến thức cơ bản nhất mà những bạn mới bắt đầu tiếp xúc ... trong đó, năm được viết và phiên âm như cách đếm số thông thường.
Xem chi tiết »
Thứ, Tiếng Nhật – Kanji, Hiragana ; Thứ 2, 月曜日, げつようび ; Thứ 3, 火曜日, かようび ; Thứ 4, 水曜日, すいようび ; Thứ 5, 木曜日, もくようび ...
Xem chi tiết »
1. Ngày trong tiếng Nhật · 2. Tháng trong tiếng Nhật · 3. Cách đếm tuần bằng tiếng Nhật · 4. Vậy thứ trong tiếng Nhật được nói như thế nào? · 5. Quy tắc viết thứ ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2014 · Học đếm thứ, ngày, tháng tiếng nhật ,Tiếng nhật sơ cấp, cẩm nang cho người mới bắt đầu cùng dichthuattana.com.
Xem chi tiết »
Cách đếm thứ, ngày, tháng trong tiếng Nhật ; Thứ 2, 月曜日, げつようび ; Thứ 3, 火曜日, かようび ; Thứ 4, 水曜日, すいようび ; Thứ 5, 木曜日, もくようび ; Thứ 6 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách đếm Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đếm thứ ngày tháng trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu