24 thg 6, 2020 · Số đếm trong tiếng Nhật. tổng hợp các cách đếm trong tiếng nhật. cách đếm người, đếm đồ vật, đếm con vật, ... じょう jō, 錠, Viên (thuốc).
Xem chi tiết »
錠 | じょう | jou :ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc. Xem thêm các ví dụ về じょう trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · Tuy nhiên, khi bạn tham gia đánh quyền anh hay đếm số động tác trong võ Karate thì sẽ đếm là “ ichi ni san shi go roku shichi hachi kyuu juu”.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2019 · Trong tiếng Nhật xét về mặt nguồn gốc của ngôn ngữ, có 3 cách đếm gồm: 漢語 kango (tiếng Nhật nguồc gốc Trung Quốc), 和語 wago (tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana なな · 8 : hachi はち ...
Xem chi tiết »
4. Đếm con vật nhỏ, đồ uống, vật thon dài, đếm tầng. · Đếm đồ vật dài (bút, chai, trái chuối, thước kẻ, lon bia)số đếm + 本 (ほん/ぼん/ぽん) · Đếm ly, cốc, ...
Xem chi tiết »
[Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng. 1.~にん ~người 2.ふたり hai người 3.~ぴき、わ ~con 4.~ぽん、ほん ~chai 5.ヌオックマム1本 một chai ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · 6, Đếm quyển (sách), 冊, satsu ; 7, Đếm cây, que (vật dài như ô, dù, que kem), 本. Ví dụ: một cây = 一本 ippon, hon.
Xem chi tiết »
Thấu hiểu điều này Riki tổng hợp giúp bạn học thuộc các cách ...
Xem chi tiết »
Cửa hàng 109 ở Tokyo, nhân viên thay vì nói ひ ゃ く き ゅ う trong hiragana hoặc 百 九 trong kanji (hyaku kyuu) thì họ sẽ nói là 一 〇 九 (ichi maru kyu). Từ ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2020 · Cũng giống như tiếng Việt, đối với mỗi loại đồ vật sẽ có cách gọi đếm khác nhau. Sau đây là tổng hợp của KVBro về cách đọc số đếm trong ...
Xem chi tiết »
1万円 (ichi man en): 10.000 yên (chúng ta còn có các cách gọi thân thương hơn như 1 man, 1 lá,...). 10万ドン (juu man don): ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Ví dụ, 67654 sẽ là roku-man-nana-sen-roppyaku-go-juu-yon. Khi muốn đếm hàng chục vạn, hàng trăm vạn, hàng ngàn vạn, tương tự như trên, bạn hãy ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2019 · 10, 機会 (kikai). cơ hội. 基. (ki). dịp ; 11, Thuốc uống nói chung. 粉薬 (konagusuri)/ thuốc dạng bột: 錠剤 (jozai)/viên nén: 服 (fuku). 包 (ho).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách đếm Viên Thuốc Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đếm viên thuốc trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu