Cách Dịch Tên Công Ty Sang Tiếng Anh Chính Xác, Đầy đủ Nhất

Ở Việt Nam có 5 loại hình doanh nghiệp chính đó là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân. Dưới đây #Dịch Thuật Tốt sẽ hướng dẫn cách dịch tên các loại công ty này sang tiếng Anh chi tiết.

Xem nhanh ẩn 1 Quy định đặt tên công ty tiếng nước ngoài 2 Công thức đặt tên công ty bằng tiếng Anh 2.1 Dịch tên loại hình công ty sang tiếng Anh 2.2 Dịch tên ngành nghề kinh doanh sang tiếng Anh 2.3 Ví dụ tên công ty cổ phần bằng tiếng Anh 2.4 Ví dụ tên công ty trách nhiệm hữu hạn bằng tiếng Anh

Quy định đặt tên công ty tiếng nước ngoài

Để dịch tên công ty sang tiếng Anh một cách chính xác thì cần nắm được quy định đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài. Theo điều 39 luật Doanh Nghiệp 2020 thì khi tên công ty tiếng nước ngoài cần theo những quy tắc dưới đây.

Điều 39. Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt của doanh nghiệp

1. Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài là tên được dịch từ tên tiếng Việt sang một trong những tiếng nước ngoài hệ chữ La-tinh. Khi dịch sang tiếng nước ngoài, tên riêng của doanh nghiệp có thể giữ nguyên hoặc dịch theo nghĩa tương ứng sang tiếng nước ngoài.

2. Trường hợp doanh nghiệp có tên bằng tiếng nước ngoài, tên bằng tiếng nước ngoài của doanh nghiệp được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoặc trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.

3. Tên viết tắt của doanh nghiệp được viết tắt từ tên tiếng Việt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài.

Công thức đặt tên công ty bằng tiếng Anh

Mặc dù có rất nhiều loại hình công ty, ngành nghề kinh doanh… tuy nhiên cách đặt tên công ty bằng tiếng Anh vẫn tuân theo một quy tắc nhất định. Dựa vào quy tắt đặt tên chúng ta có thể tạo ra một công thức đặt tên công ty bằng tiếng Anh chuẩn nhất.

Kể cả khi viết bằng tiếng Việt hay tiếng Anh thì tên công ty cũng thường gồm 3 thành phần là tên riêng, tên ngành nghề kinh doanh và tên loại hình công ty. Tuy nhiên cách sắp xếp tên công ty bằng tiếng Anh thường ngược lại so với tiếng Việt. Dựa theo công thức dưới đây bạn có thể dịch thuật tiếng Anh tên tất cả các loại công ty.

– Công thức đặt tên công ty tiếng Anh chuẩn là:[Tên riêng] + [Tên ngành nghề kinh doanh] + [Tên loại hình công ty]

Phần tên riêng công ty sẽ được giữ nguyên với cả tên tiếng Anh hay tiếng Việt. Chính vì vậy để dịch tên công ty sang tiếng Anh thì chúng ta sẽ dịch [Tên ngành nghề kinh doanh] và [Tên loại hình công ty] và sắp xếp theo công thức phía trên là được.

Tham khảo: Dịch vụ dịch thuật của công ty dịch tiếng Anh chuyên nghiệp

Cach dat ten cong ty bang tieng anh
Công thức đặt tên công ty bằng tiếng Anh chuẩn

Dịch tên loại hình công ty sang tiếng Anh

Ở Việt Nam chỉ có 5 loại hình công ty phổ biến là công ty cổ phần, công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân. Cách dịch tên các loại hình công ty sang tiếng Anh được quy định với những tên tiếng Anh chuẩn dưới đây:

  • Công ty Cổ Phần dịch sang tiếng Anh là JOIN STOCK COMPANY (viết tắt là JSC) hoặc CORPORATION
  • Công ty TNHH một thành viên dịch sang tiếng Anh là COMPANY LIMITED (viết tắt là Co., Ltd)
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên dịch sang tiếng Anh là COMPANY LIMITED with two members and more
  • Công ty hợp doanh dịch sang tiếng Anh là PARTNERSHIP COMPANY
  • Doanh nghiệp tư nhân dịch sang tiếng Anh là PRIVATE ENTERPRISE
  • Doanh nghiệp nhà nước dịch sang tiếng Anh là STATEOWNED ENTERPRISE

Xem thêm: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh Đúng Ngữ Pháp bằng cách nào?

Dịch tên ngành nghề kinh doanh sang tiếng Anh

Các ngành nghề kinh doanh của các doanh nghiệp ở Việt Nam rất đa dạng với số lượng từ vựng rất lớn. Chính vì vậy dưới đây chúng tôi chỉ giới thiệu những ngành nghề kinh doanh phổ biến nhất. Nếu bạn đang dịch tên công ty sang tiếng Anh và không tìm được ngành nghề phù hợp thì hãy để lại bình luận chúng tôi sẽ giải đáp nhé.

Tên ngành nghề Tiếng Anh
Đầu tưInvestment
Thương mạiTrading
Dịch vụServices
Du lịchTravel
Công nghệTechnology
Mỹ nghệCraft
Viễn thôngTelecommunication
Xuất nhập khẩuImport export
Giải phápSolution
Bất động sảnReal Estate
Xây dựngConstruction
Quốc tếInternational
Hóa chấtChemicals
Nông nghiệpAgricultural
Cơ điệnMechanical Electrical

Ví dụ tên công ty cổ phần bằng tiếng Anh

Loại hình công ty cổ phần khi dịch sang tiếng Anh sẽ là “Joint Stock Company“. Bạn có thể tham khảo các ví dụ về tên công ty cổ bằng bằng tiếng Anh dưới đây:

  1. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC JOINT STOCK COMPANY
    • Tên viết tắt: ABC JSC
  2. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TRADING JOINT STOCK COMPANY
  3. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
  4. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
  5. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY
  6. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY
  7. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KHÁCH SẠN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC HOTEL TRADING JOINT STOCK COMPANY
  8. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TRAVEL SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY
  9. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ NGHỆ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CRAFTS JOINT STOCK COMPANY
  10. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU ABC
    • Tên tiếng anh: ABC COLORED METAL JOINT STOCK COMPANY
  11. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY
  12. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
  13. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY NÔNG NGHIỆP ABC
    • Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURAL MACHINE JOINT STOCK COMPANY
  14. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY
  15. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INTERIORS JOINT STOCK COMPANY
  16. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN  KINH DOANH THIẾT BỊ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC EQUIPMENT BUSINESSMENT JOINT STOCK COMPANY
  17. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN  DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP ABC
    • Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURE SERVICE JOINT STOCK COMPANY
  18. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC
    • Tên tiếng anh: ABC EXPORT IMPORT SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY
  19. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY
  20. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP ABC
    • Tên tiếng anh: ABC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY
  21. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC REAL ESTATE JOINT STOCK COMPANY
  22. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INTERNATIONAL PRODUCE TRADING JOINT STOCK COMPANY
  23. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
  24. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
  25. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC DESIGN CONSULTANCY AND CONSTRUCTIONE JOINT STOCK COMPANY
  26. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN  XÂY DỰNG KINH DOANH ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTIONE BUSINESS JOINT STOCK COMPANY
  27. Tên tiếng việt:  CÔNG TY CỔ PHẦN  SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TRADING BUSINESSMENT AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Ví dụ tên công ty trách nhiệm hữu hạn bằng tiếng Anh

Tên tiếng anh của loại hình “công ty TNHH” là : Company Limited. Dưới đây là những ví dụ bạn có thể tham khảo khi dịch tên công ty TNHH sang tiếng anh:

  1. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH ABC
    • Tên tiếng anh: ABC COMPANY LIMITED
    • Tên viết tắt: ABC CO.,LTD
  2. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TRADING COMPANY LIMITED
  3. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  4. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
  5. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TRAVEL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  6. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
  7. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHÁCH SẠN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC HOTEL TRADING COMPANY LIMITED
  8. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CRAFTS COMPANY LIMITED
  9. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MÀU ABC
    • Tên tiếng anh: ABC COLORED METAL COMPANY LIMITED
  10. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CHEMICALS COMPANY LIMITED
  11. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INVESTMENT COMPANY LIMITED
  12. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC DEVELOPMENTAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
  13. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ABC
    • Tên tiếng anh: ABC BUSINESS DEVELOPMENTAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
  14. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP ABC
    • Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURAL MACHINE COMPANY LIMITED
  15. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
  16. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INTERIORS COMPANY LIMITED
  17. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ABC
    • Tên tiếng anh: ABC IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
  18. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC
    • Tên tiếng anh: ABC EXPORT IMPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
  19. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC MECHANICAL ELECTRICAL COMPANY LIMITED
  20. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ABC
    • Tên tiếng anh: ABC SOLUTIONS COMPANY LIMITED
  21. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN ABC
    • Tên tiếng anh: ABC REAL ESTATE COMPANY LIMITED
  22. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC INTERNATIONAL PRODUCE TRADING COMPANY LIMITED
  23. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
  24. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
  25. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ABC
    • Tên tiếng anh: ABC DESIGN CONSULTANCY AND CONSTRUCTIONE COMPANY LIMITED
  26. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH  XÂY DỰNG KINH DOANH ABC
    • Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTIONE BUSINESS COMPANY LIMITED
  27. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH  SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI ABC
    • Tên tiếng anh: ABC TRADING BUSINESSMENT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
  28. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH  KINH DOANH THIẾT BỊ ABC
    • Tên tiếng anh: ABC EQUIPMENT BUSINESSMENT COMPANY LIMITED
  29. Tên tiếng việt:  CÔNG TY TNHH  DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP ABC
    • Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURE SERVICE COMPANY LIMITED

Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Làm dịch vụ ở đâu yên tâm?

5/5 (29 bình chọn)

Từ khóa » đặt Tên Cty Bằng Tiếng Anh