Cách đọc Chữ Cái Hy Lạp Thông Dụng Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Clip on Youtube. Thanks for sharing.
Xem thêm bài: Từ và cụm từ Latin và Hy Lạp thông dụng trong tiếng Anh
Greek alphabet
Α | α | alpha | /’ælfə/ |
Β | β | beta | /’bi:tə/ |
Γ | γ | gamma | /’gæmə/ |
Δ | δ | delta | /’deltə/ |
Ε | ε | epsilon | /’epsilən/ |
Ζ | ζ | zeta | /’ziːtə/ |
Η | η | eta | /’iːtə/ |
Θ | θ | theta | /’θiːtə/ |
Ι | ι | iota | /aɪ’əʊtə/ |
Κ | κ | kappa | /’kæpə/ |
Λ | λ | lamda | /’læmdə/ |
Μ | μ | mu | /’mjuː/ |
Ν | ν | nu | /’njuː/ |
Ξ | ξ | xi | /’ksaɪ/ |
Ο | ο | omicron | /’əʊmɪkrən/ |
Π | π | pi | /’paɪ/ |
Ρ | ρς | rho | /’rəʊ/ |
Σ | σ | sigma | /’sɪgmə/ |
Τ | τ | tau | /’tɑʊ/ |
Υ | υ | upsilon | /’jʊpsɪlən/ |
Φ | φ | phi | /’faɪ/ |
Χ | χ | chi | /’kaɪ/ |
Ψ | ψ | psi | /’psaɪ/ |
Ω | ω | omega | /’əʊmɪgə/ |
View original
XỜ-PAM LUNG TUNG
- Bấm để chia sẻ trên Twitter (Mở trong cửa sổ mới)
- Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ lên LinkedIn (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để gửi một liên kết tới bạn bè (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để in ra (Mở trong cửa sổ mới)
Có liên quan
Từ khóa » Bảng Chữ Cái Hy Lạp Cách đọc
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp Chuẩn Và Cách đọc
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp Và Cách đọc (phiên âm Tiếng Việt) - Mathvn
-
Cách đọc Và ý Ngĩa Bảng Chữ Cái Hy Lạp - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Ký Tự Và Ký Hiệu Bảng Chữ Cái Hy Lạp - RT
-
BẢNG CHỮ CÁI HY LẠP VÀ CÁCH ĐỌC (PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT)
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp Và Cách Đọc Các Ký Hiệu Vật Lý, Chèn Ký ...
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp ( Đầy Đủ Nhất ) Và Cách Đọc Chuẩn
-
Học Cách Phát âm Bảng Chữ Cái Hy Lạp
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Hy Lạp Chuẩn 2022 - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp Đầy Đủ ❤️️ Bộ 49 Ký Tự Hy Lạp Cổ
-
ABCs Of Greek - Tìm Hiểu Bảng Chữ Cái Hy Lạp - TRAASGPU.COM
-
Bảng Chữ Cái Hy Lạp Và Cách đọc Các Ký Hiệu Vật Lý, Chèn Ký Hiệu ...