19 thg 4, 2022
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Số đếm từ 11 đến 20. 11 Eleven. 12 Twelve. 13 Thirteen. 14 Fourteen. 15 Fifteen. 16 Sixteen. 17 Seventeen. 18 Eighteen. 19 Nineteen.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:12 Đã đăng: 17 thg 4, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2020 · Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh ; 9. Ninth. th ; 10. Tenth. th ; 11. Eleventh. th ; 12. Twelfth. th.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2020 · 9, Nine, Ninth ; 10, Ten, Tenth ; 11, Eleven, Eleventh ; 12, Twelve, Twelfth ; 13, Thirteen, Thirteenth ...
Xem chi tiết »
Số 11 Tiếng Anh Là Gì ? Đáp án sẽ là Eleven và số thứ tự 11 là Eleventh viết tắt 11th. Số đếm ...
Xem chi tiết »
Đáp án sẽ chính là Eleven , và số thứ tự 11 là Eleventh viết tắt 11 th . Số đếm tiếng Anh thường đã được dùng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Với những ...
Xem chi tiết »
Số đếm từ 1 đến 10: one – two – three – four – five – six – seven – eight – night – ten. Số đếm từ 10 – 20: Chú ý các số 11 – eleven, 12 – twelve, 13 thirteen, ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Chẳng hạn: 101st = one hundred and first, 42nd = forty second, 33rd = thirty-third, 74th = seventy-fourth, 11th = eleventh, 13th = thirteenth.
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2019 · Số 9, nine, /nait/ ; Số 10, ten, /ten/ ; Số 11, eleven, /i'levn/ ; Số 12, twelve, /twelv/ ; Số 13, thirteen, /'θə:'ti:n/ ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2016 · Từ 10-20: - 10: ten. - 11: eleven. - 12: twelve. - 13: thirteen ; Các số chục gồm có: - 20: twenty. - 30 thirty. - 40 forty. - 50 fifty ; Chữ số ...
Xem chi tiết »
17,000 – Seventeen thousand; 167 207, 011 = Seventeen million two hundred seven thousand (and) eleven; 200,011 – Two hundred thousand (and) eleven ...
Xem chi tiết »
Cách đọc các số hàng trăm, nghìn, triệu, tỉ · hundred /'hʌndrəd/: trăm · thousand /'θauz(ə)nd/: nghìn · million /'miljən/: triệu · billion /'biljən/: tỷ · thousand ...
Xem chi tiết »
1: One, 11: eleven, 21 twenty- one, 31 thirty- one, 41 forty- one ; 2: Two, 12: twelve, 22 twenty- two, 32 thirty- two, 42 forty- two ; 3: Three, 13: thirteen, 23 ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · 1. Phân biệt số đếm và số thứ tự (Cardinal and Ordinal Numbers) ; 8, Eight, eɪt ; 9, Nine, naɪn ; 10, Ten, tɛn ; 11, Eleven, ɪˈlɛvən ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách đọc Số 11 Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đọc số 11 bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu