Cách Đọc Và Viết Các Số Trong Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 Chính Xác ...
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống hàng ngày, việc biết cách đọc và viết các số bằng tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc. Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có nền tảng cơ bản, việc nắm vững cách đọc và viết các số từ 1 đến 100 là một kỹ năng thiết yếu. Bởi các con số cũng là một phần khá hóc búa trong việc học từ vựng tiếng Anh. Vậy nên, nếu các bạn có thể thuộc và đọc được trôi chảy các số từ 1 đến 100 trang tiếng Anh thì các bạn sẽ có thể nói và viết được bất kỳ con số nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mặc dù chỉ là những số đơn giản, nhưng đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp thì có thể sẽ gặp một chút khó khăn trong quá trình sử dụng.
Vậy nên, hôm nay Edutrip sẽ tặng các bạn danh sách chi tiết các số từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, bao gồm cách viết và phiên âm cụ thể. Đây cũng là một trong những tài liệu tiếng anh nên tham khảo để nâng cao kỹ năng và trình độ tiếng Anh của bạn.
Xem thêm:
- [PHẢI BIẾT] TÊN CỦA CÁC CHÂU LỤC VÀ ĐẠI DƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
- [Top 3] cách học tiếng anh giao tiếp hiệu quả nhất cho người đi làm
[TẢI] CÁCH ĐỌC VÀ VIẾT CÁC SỐ TRONG TIẾNG ANH TỪ 1 ĐẾN 100
CHÍNH XÁC NHẤT
1. TỪ VỰNG VỀ CÁC SỐ ĐẾM TỪ 1 ĐẾN 100
Trong tiếng Anh, việc học và nắm vững từ vựng về các số đếm từ 1 đến 100 là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, gọi món ăn, hay đặt phòng khách sạn, việc biết cách đọc và viết các số còn hỗ trợ rất nhiều trong học tập và công việc. Từ việc đếm số lượng đồ vật đến tính toán, các số đếm luôn xuất hiện và đóng vai trò quan trọng. Hãy cùng khám phá và học cách đọc, viết các số đếm từ 1 đến 100 để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
1 One | 2 Two | 3 Three | 4 Four | 5 Five | 6 Six | 7 Seven | 8 Eight | 9 Nine | 10 Ten |
11 eleven | 12 twelve | 13 thirteen | 14 four teen | 15 fif teen | 16 six teen | 17 seven teen | 18 eigh teen | 19 nine teen | 20 twenty |
21 twenty- one | 22 twenty- two | 23 twenty- three | 24 twenty- four | 25 twenty- five | 26 twenty- six | 27 twenty- seven | 28 twenty- eight | 29 twenty- nine | 30 thirty |
31 thirty- one | 32 thirty- two | 33 thirty- three | 34 thirty- four | 35 thirty- five | 36 thirty- six | 37 thirty- seven | 38 thirty- eight | 39 thirty- nine | 40 forty |
41 forty- one | 42 forty- two | 43 forty- three | 44 forty- four | 45 forty- five | 46 forty- six | 47 forty- seven | 48 forty- eight | 49 forty- nine | 50 fifty |
51 fifty- one | 52 fifty- two | 53 fifty- three | 54 fifty- four | 55 fifty- five | 56 fifty- six | 57 fifty- seven | 58 fifty- eight | 59 fifty- nine | 60 sixty |
61 sixty- one | 62 sixty- two | 63 sixty- three | 64 sixty- four | 65 sixty- five | 66 sixty- six | 67 sixty- seven | 68 sixty- eight | 69 sixty- nine | 70 seventy |
71 seventy- one | 72 seventy- two | 73 seventy- three | 74 seventy- four | 75 seventy- five | 76 seventy- six | 77 seventy- seven | 78 seventy- eight | 79 seventy- nine | 80 eighty |
81 eighty- one | 82 eighty- two | 83 eighty- three | 84 eighty- four | 85 eighty- five | 86 eighty- six | 87 eighty- seven | 88 eighty- eight | 89 eighty- nine | 90 ninety |
91 ninety- one | 92 ninety- two | 93 ninety- three | 94 ninety- four | 95 ninety- five | 96 ninety- six | 97 ninety- seven | 98 ninety- eight | 99 ninety- nine | 100 one hundred |
3. VÍ DỤ VỀ SỐ ĐẾM 1-100 Trong Tiếng Anh
Dưới đây là 10 ví dụ về cách dùng số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh:
- One – I have one brother and one sister.
- Ten – She bought ten apples from the market.
- Twenty – There are twenty students in my class.
- Thirty-five – The book costs thirty-five dollars.
- Fifty – He can run fifty miles in a week.
- Sixty – My grandmother is sixty years old.
- Seventy-three – They sold seventy-three tickets for the concert.
- Eighty – The building has eighty floors.
- Ninety-nine – There are ninety-nine red balloons in the room.
- One hundred – I need one hundred pieces of paper for the project.
Những ví dụ này thể hiện cách sử dụng số đếm trong các ngữ cảnh khác nhau như đếm người, đồ vật, tuổi, giá tiền, khoảng cách, và số lượng.
2. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- Bài tập 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Twenty-___ (25)
Thirty-___ (33)
Forty-___ (48)
Sixty-___ (67)
Ninety-___ (94)
- Bài tập 2: Viết bằng chữ các số sau:
12: ____________
27: ____________
39: ____________
53: ____________
68: ____________
75: ____________
82: ____________
96: ____________
- Bài tập 3: Chọn số đúng dựa trên chữ số đã cho:
Fourteen: ___ (14 / 40)
Twenty-two: ___ (22 / 20)
Thirty-seven: ___ (37 / 73)
Fifty-six: ___ (65 / 56)
Eighty-three: ___ (38 / 83)
- Bài tập 4: Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần và viết chúng bằng chữ: 31, 18, 74, 50, 99
- Bài tập 5: Đổi các câu sau sang số tiếng Anh:
Tôi có ba mươi ba con chó.
Cô ấy có hai mươi bốn chiếc xe đạp.
Chúng tôi mua năm mươi tám chiếc bút.
Ông nội tôi có bảy mươi ba cây bonsai.
Bạn tôi đã đọc chín mươi quyển sách.
Đáp án
- Bài tập 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Twenty-___ (25) → Twenty-five
Thirty-___ (33) → Thirty-three
Forty-___ (48) → Forty-eight
Sixty-___ (67) → Sixty-seven
Ninety-___ (94) → Ninety-four
- Bài tập 2: Viết bằng chữ các số sau:
12: Twelve
27: Twenty-seven
39: Thirty-nine
53: Fifty-three
68: Sixty-eight
75: Seventy-five
82: Eighty-two
96: Ninety-six
- Bài tập 3: Chọn số đúng dựa trên chữ số đã cho:
Fourteen: ___ (14 / 40) → 14
Twenty-two: ___ (22 / 20) → 22
Thirty-seven: ___ (37 / 73) → 37
Fifty-six: ___ (65 / 56) → 56
Eighty-three: ___ (38 / 83) → 83
- Bài tập 4: Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần và viết chúng bằng chữ:
31, 18, 74, 50, 99
Eighteen, Thirty-one, Fifty, Seventy-four, Ninety-nine
- Bài tập 5: Đổi các câu sau sang số tiếng Anh:
Tôi có ba mươi ba con chó. (I have thirty-three dogs.)
Cô ấy có hai mươi bốn chiếc xe đạp. (She has twenty-four bicycles.)
Chúng tôi mua năm mươi tám chiếc bút. (We bought fifty-eight pens.)
Ông nội tôi có bảy mươi ba cây bonsai. (My grandfather has seventy-three bonsai trees.)
Bạn tôi đã đọc chín mươi quyển sách. (My friend has read ninety books.)
3. KẾT LUẬN
Việc nắm vững cách đọc và viết các số trong tiếng Anh từ 1 đến 100 không chỉ là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, mà còn là nền tảng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Trên đây là tổng hợp cách viết, đọc, của các số từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, mong có thể giúp các bạn tăng khả năng từ vựng tiếng Anh về các con số. Đặc biệt, thông qua bài viết này, các bạn đã có thể làm quen và sử dụng thành thạo các con số, từ đó tạo nên một bước tiến vững chắc trong việc chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, chắc chắn các bạn sẽ đạt được những kết quả đáng mong đợi. Chúc các bạn thành công trên con đường học tập và khám phá thế giới!
Viết bình luận của bạn:
Chuyên mục
- Blog
- Du Lịch
- Kiến Thức Tiếng Anh
- IELTS
- Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Phát Âm Tiếng Anh
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Từ Vựng Tiếng Anh
- Kiến Thức Tiếng Tây Ban Nha
- Sách Học Tiếng Tây Ban Nha
- Từ Vựng Tiếng Tây Ban Nha
- Lớp 3
- Giải Tiếng Anh Lớp 3
- Onthi247
- Sách Khác – Mua Sách
- Mua Sách Tiếng Anh
- Sách Hay Khác
- Sách Tiếng Nhật
- Sách Tiếng Anh Tổng hợp
- Sách IELTS
- Sách Nghe Nói Đọc Viết
- Sách Ngữ Pháp Từ Vựng -Phát Âm
- Sách Tiếng Anh Trẻ Con Và Học Sinh
- Sách TOEIC
- Truyện Tiếng Anh Hay
- Top List – mẹo
- Cách Học – Sách
- uncategorized @vi
- Ưu Đãi – Thông Báo
Từ khóa » Các Số Bằng Tiếng Anh Từ 1 đến 100
-
Nội Dung Bài Viết
-
Hướng Dẫn Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100
-
Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - English4u
-
Cách đọc Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - StudyTiengAnh
-
Cách Viết Các Số Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - Blog
-
Đếm Từ 1-100 Bằng Tiếng Anh | English BoTV - YouTube
-
Học Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - Ngắn Gọn - Siêu Dễ Nhớ
-
CÁCH PHÁT ÂM SỐ ĐẾM TIẾNG ANH TỪ 1 ĐẾN 100 | Count To 100
-
Viết Từ 1 Đến 100 Bằng Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách Viết, đọc Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 ...
-
Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 10 20 30 50 100 200 Phiên âm
-
Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - Deha Law
-
Các Số Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 | VFO.VN