Cách đọc, Viết, đếm Số Trong Tiếng Anh Hàng Chục, Trăm, Ngàn, Triệu, Tỉ
Có thể bạn quan tâm
Forum
<tbody> </tbody> Ví dụ áp dụng số đếm và số thứ tự trong các trường hợp cụ thể Chủ đề cach doc so noi so trong tieng anh so dem so thu tu tiếng anh M
- Diễn đàn
- Mới nhất
- Công nghệ
- Điện thoại
- Máy tính
- Xe
- Thủ Thuật
- Hỏi đáp
Tìm kiếm
Mọi thứ Chủ đề Diễn đàn này Chủ đề này Chỉ tìm trong tiêu đề Tìm Tìm kiếm nâng cao… Menu Đăng nhập Đăng ký Install the app Cài đặt You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.- Kiến thức
- Học tập
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Kiến thức vui
- 19/6/15
Số | Số đếm | Số thứ tự |
---|---|---|
1 | one | first |
2 | two | second |
3 | three | third |
4 | four | fourth |
5 | five | fifth |
6 | six | sixth |
7 | seven | seventh |
8 | eight | eighth |
9 | nine | ninth |
10 | ten | tenth |
11 | eleven | eleventh |
12 | twelve | twelfth |
13 | thirteen | thirteenth |
14 | fourteen | fourteenth |
15 | fifteen | fifteenth |
16 | sixteen | sixteenth |
17 | seventeen | seventeenth |
18 | eighteen | eighteenth |
19 | nineteen | nineteenth |
20 | twenty | twentieth |
21 | twenty-one | twenty-first |
22 | twenty-two | twenty-second |
23 | twenty-three | twenty-third |
24 | twenty-four | twenty-fourth |
25 | twenty-five | twenty-fifth |
26 | twenty-six | twenty-sixth |
27 | twenty-seven | twenty-seventh |
28 | twenty-eight | twenty-eighth |
29 | twenty-nine | twenty-ninth |
30 | thirty | thirtieth |
31 | thirty-one | thirty-first |
40 | forty | fortieth |
50 | fifty | fiftieth |
60 | sixty | sixtieth |
70 | seventy | seventieth |
80 | eighty | eightieth |
90 | ninety | ninetieth |
100 | one hundred | hundredth |
500 | five hundred | five hundredth |
1,000 | one thousand | thousandth |
1,500 | one thousand five hundred hoặc fifteen hundred | one thousand five hundredth |
100,000 | one hundred thousand | hundred thousandth |
1,000,000 | one million | millionth |
- There are twenty-five people in the room. (Có 25 người trong phòng)
- He was the fourteenth person to win the award(Anh ấy là người thứ mười bốn để giành chiến thắng giải thưởng này.)
- Six hundred thousand people were left homeless after the earthquake.(Sáu trăm ngàn người bị mất nhà cửa sau trận động đất.)
- I must have asked you twenty times to be quiet.(Tôi phải đề nghị bạn hai mươi lần để được yên tĩnh)
- He went to Israel for the third time this year.(Ông đã đi đến Israel lần thứ ba trong năm nay.)
- 12.586 --> twelve thousand, five hundred eighty-six
- 185.250.000 --> one hundred eighty-five million, two hundred fifty thousand,
- 1.236.586.800 --> one billion, two hundred thirty-six million, five hundred eighty-six thousand, eight hundred
- 1.234.567.890.000 --> one trillion, two hundred thirty-four billion, five hundred sixty-seven million, eight hundred ninety thousand,
maituan009
phần lẻ sau hàng trăm khi nào có and, khi nào không có and vậy các bạn? AATM
✩✩✩✩
maituan009: phần lẻ sau hàng trăm khi nào có and, khi nào không có and vậy các bạn? Nhấn để mở rộng...Người Anh dùng "and" giữa hàng trăm và hàng chục, người Mỹ kg dùng. Thí dụ: 586 : five hundred AND eighty-six (Anh) five hundred eighty-six (Mỹ) T
thaogemchu
bài viết rất chi tiết, rất cụ thể. Thanks! DDmec
Cảm ơn bạn! Đăng nhập bằng tài khoản VFO hoặc Facebook GoogleBài viết mới nhất
- Kho truyện ngắn cực hay
- shopoga
- 19:16 Hôm qua
- Sách Hay Mỗi Ngày
- shopoga
- 19:15 Hôm qua
- T Motorola ra mắt Moto G05: màn hình HD+ 90Hz, SoC Helio G81 Extreme
- Tin Tức
- 18:03 Hôm qua
- T Motorola ra mắt Moto G15: màn hình FHD+ 60Hz, SoC Helio G81 Extreme
- Tin Tức
- 16:16 Hôm qua
- Panasonic trao tặng đèn năng lượng mặt trời cho các hộ nghèo chưa có điện lưới quốc gia tại tỉnh Điện Biên
- NTTH
- 13:08 Hôm qua
Thống kê
Chủ đề 102,076 Bài viết 469,624 Thành viên 340,357 Thành viên mới nhất Goldenbeeltd TopTừ khóa » Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Hàng Trăm
-
Cách đọc Số Hàng Trăm, Hàng Nghìn, Hàng Triệu Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Dễ Dàng, Hiệu Quả
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chính Xác - Yola
-
Cách đọc Số Hàng Nghìn Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh - Grammarly
-
Cách đọc Những Số Hàng Nghìn, Triệu, Tỷ Trong Tiếng Anh
-
8 Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chuẩn Chỉnh Nhất Hiện Nay
-
169 Số đếm Tiếng Anh Hàng Trăm Nghìn - YouTube
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh - English4u
-
CÁCH ĐỌC SỐ HÀNG NGHÌN - TRIỆU - TỶ TRONG TIẾNG ANH [Từ ...
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh, Viết, đếm Số Hàng Chục, Trăm, Nghìn, Triệu
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Tiếng Anh: Số đếm, Số Thứ Tự, Thập Phân
-
Cách đọc Số Hàng Trăm Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress