Cách đọc & Viết Phiên âm Tiếng Anh Chuẩn, Dễ Nhớ Nhất Hiện Nay

Mục lục hiện 1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì? 2. Hướng dẫn cách đọc & viết phiên âm tiếng Anh IPA 2.1. Cách đọc và viết nguyên âm đơn ngắn 2.2. Cách đọc và viết nguyên âm đơn dài 2.3. Cách đọc và viết các nguyên âm đôi 2.4. Cách đọc và viết phụ âm theo bảng phiên âm IPA 3. Mẹo học phát âm & viết phiên âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ 3.1. Xem các video hướng dẫn phát âm theo IPA 3.2. Kết hợp vừa nhìn và đọc lại các phiên âm tiếng Anh 3.3. Sử dụng từ điển tiếng Anh 3.4. ELSA Speak – App học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA là nền tảng cơ bản giúp bạn phát âm và giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học đúng để chinh phục những ký tự “khó hiểu” trong IPA. Dưới đây là bài viết tổng hợp các kiến thức về bảng phiên âm IPA và hướng dẫn cách đọc, viết phiên âm tiếng Anh dễ nhớ nhất.

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

IPA – International Phonetic Alphabet là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế mà tất cả người học tiếng Anh cần phải nắm vững.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Cụ thể, IPA gồm 44 phiên âm tiếng Anh, được chia làm 2 loại là nguyên âm và phụ âm. Trong đó, có 24 phụ âm và 20 nguyên âm, được chia làm 12 nguyên âm đơn, 8 nguyên âm ghép. Nguyên âm ghép chính là sự kết hợp của hai nguyên âm.

Trong bảng phiên âm, mỗi ô sẽ bao gồm cách phát âm và cách viết từ tiếng Anh đó. Các âm trong IPA ghép lại với nhau sẽ tạo nên cách phát âm của từ.

Ký hiệu:

  • Vowels: Nguyên âm
  • Consonants: Phụ âm
  • Monophthongs: Nguyên âm ngắn
  • Diphthongs: Nguyên âm dài.

Hướng dẫn cách đọc & viết phiên âm tiếng Anh IPA

Cách đọc và viết nguyên âm đơn ngắn

Nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh là những nguyên âm có thời lượng phát âm ngắn, không kéo dài hơi, ví dụ như /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn như sau:

Nguyên âm /i/

Cách phát âm i:

  • Phát âm tương tự âm “i” trong tiếng Việt
  • Môi mở rộng về hai bên, đẩy hơi nhanh và dứt khoát.

Ví dụ:

  • Alien /eiliən/: Người ngoài hành tinh
  • Happy /’hæpi/: Hạnh phúc
  • Dinner /ˈdinə/: Bữa tối
  • Fish /fiʃ/: Con cá.

Nguyên âm /e/

Cách phát âm e chuẩn:

  • Căng môi về hai bên. đẩy hơi từ thanh quản lên khoang miệng và đồng thời hạ thấp lưỡi
  • Phát âm giống âm “e” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • Bed /bed/: Cái giường
  • Ten /ten/: Số 10
  • Bell /bel/: Cái chuông
  • Check /tʃek/: Kiểm tra

Nguyên âm /ʊ/

Cách phát âm:

  • Phát âm tương tự âm “u” trong tiếng Việt
  • Môi hơi tròn về phía trước, cong hai thành lưỡi. Sau đó đẩy hơi từ thanh quản lên khoang miệng và ra ngoài.

Ví dụ

  • Actual /´æktʃuəl/: Thực tế
  • Visual /´viʒuəl/: Thị giác
  • Put /put/: Đặt
  • Foot /fut/: Chân.

Nguyên âm /ʌ/

Cách phát âm:

  • Phát âm giống âm “ơ” và âm “ă” trong tiếng Việt
  • Hai môi hở nhẹ, lưỡi nằm ở khoảng giữa khoang miệng, không chạm vào môi, sau đó bật hơi nhanh.

Ví dụ:

  • Cup /cʌp/: Cốc
  • Drum /drʌm/: Cái trống
  • Up /ʌp/: Lên
  • Wonderful /ˈwʌndərfl/: Tuyệt vời

Nguyên âm /ə/

Cách phát âm:

  • Phát âm tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng nhanh và nhẹ hơn
  • Hai môi mở nhẹ, thả lỏng lưỡi, sau đó đẩy hơi nhanh và dứt khoát.

Ví dụ:

  • Ago /ə´gəʊ/: Trước đây
  • Never /´nevə(r)/: Không bao giờ
  • Assistance /əˈsɪstəns/: Hỗ trợ
  • Agree /əˈɡriː/: Đồng ý

Nguyên âm /ɒ/

Cách phát âm:

  • Phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn
  • Tròn và hở môi về phía trước, cuốn lưỡi nâng lên đồng thời bật hơi nhanh.

Ví dụ:

  • Got /ɡɒt/: Lấy
  • Shot /ʃɒt/: Ngắn
  • Quality /ˈkwɒl.ə.ti/: Chất lượng
  • Quad /kwɒd/: Bốn người.

>>> Xem thêm cách học phát âm tiếng Anh chuẩn người bản xứ.

Cách đọc và viết nguyên âm đơn dài

Nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh là những nguyên âm /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/, khi phát âm cần phải kéo dài âm thanh hơn. Tuy chỉ có một khác biệt nhỏ so với nguyên âm đơn ngắn nhưng chúng vô cùng quan trọng, khi phát âm đọc đúng các nguyên âm và phụ âm giúp người đọc dễ dàng hiểu được nghĩa của từ đó.

Nguyên âm /i:/

Cách phát âm:

  • Phát âm tương tự âm “i” nhưng kéo dài hơi hơn
  • Hai môi căng sang hai bên, đầu lưỡi đẩy lên sát vòm miệng.

Ví dụ:

  • Feet /fi:t/: Bàn chân
  • See /si:/: Thấy
  • Agree /əˈɡriː/: Đồng ý
  • Complete /kəmˈpliːt/: Hoàn thành

Nguyên âm /u:/

Cách phát âm:

  • Đọc giống âm “u” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm, giữ âm trong khoang miệng
  • Chu môi về phía trước, lưỡi nâng lên cao trên vòm miệng và cuống lưỡi cong.

Ví dụ:

  • Food /fu:d/: Đồ ăn
  • Too /tu:/: Quá
  • Remove /rəˈmuːv/: Loại bỏ
  • Bamboo /bӕmˈbuː/: Tre.

Nguyên âm /a:/

Cách phát âm:

  • Tương tự âm “a” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm hơn
  • Hai môi hở, hạ thấp lưỡi, sau đó đẩy hơi ra ngoài và đồng thời căng môi ra hai bên.

Ví dụ:

  • Arm /ɑ:m/: Cánh tay
  • Fast /fɑ:st/: Nhanh
  • Guard /ɡaːd/: Bảo vệ
  • Laugh /laːf/: Cười.

Nguyên âm /æ/

Cách phát âm:

  • Âm a bẹt, phát âm hơi giống âm “a” và “e” trong tiếng Việt, âm có cảm giác bị nén xuống
  • Hai môi căng đồng thời hạ thấp lưỡi, đẩy hơi ra khỏi miệng.

Ví dụ:

  • Bad /bæd/: Tệ
  • Hat /hæt/: Cái nón
  • Cat /kæt/: Con mèo
  • Bag /bæg/: Cái túi.

Nguyên âm /ɔ:/

Cách phát âm:

  • Phát âm tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên
  • Môi tròn và căng vừa phải về phía trước, đẩy hơi lên từ thanh quản và đồng thời hơi nóng cuống lưỡi lên.

Ví dụ:

  • Saw /sɔ:/: Đã thấy
  • Short /ʃɔ:t/: Ngắn
  • Wall /wɔːl/: Bức tường
  • Small /smɔːl/: Nhỏ.

Nguyên âm /ɜ:/

Cách phát âm:

  • Đọc như âm “ơ” trong tiếng Việt
  • Môi hơi mở rộng, cong lưỡi lên chạm vào vòm miệng.

Ví dụ:

  • Nurse /nɜ:s/: Y tá
  • Bird /bɜːd/: Con chim
  • Word /wɜːd/: Tư vựng.

>>> Tìm hiểu thêm mẹo phát âm s-es chuẩn xác nhất.

Cách đọc và viết các nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi là những nguyên âm được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn, đơn cử như các nguyên âm /iə/, /eə/, /ei/, /ai/, /ʊə/, /ɑʊ/, /ɔi/, /əʊ/.

Nguyên âm /iə/

Cách phát âm:

  • Đọc giống âm “ia” trong tiếng Việt, đọc âm “i” trước sau đó chuyển dần sang âm /ə/
  • Môi mở rộng sang hai bên, khi phát âm lưỡi đẩy dần về phía trước.

Ví dụ:

  • Here /hiə(r)/: Ở đây
  • Near /niə(r)/: Gần
  • Ear /ɪər/: Tai
  • Hear /hɪər/: Nghe.

Nguyên âm /eə/

Cách phát âm:

  • Phát âm tương tự âm “e” và “ơ” trong tiếng Việt. Bạn đọc âm  /e/ sau đó chuyển sang âm /ə/.
  • Khi phát âm môi hơi thu hẹp, đẩy hơi ra đồng thời lưỡi thụt về phía sau, kéo dài hơi.

Ví dụ:

  • Care /keə(r)/: Chăm sóc
  • Hair /heə(r)/: Tóc
  • Air /eə(r)/: Không khí
  • Bear /beə(r)/: Con gấu

Nguyên âm /ei/

Cách phát âm:

  • Đọc âm “e” trước sau đó chuyển sang âm “i” hoặc có thể phát âm tương tự “ây” trong tiếng Việt
  • Căng môi sang hai bên, cong thành lưỡi và đầu lưỡi hướng lên phía trên đồng thời đẩy hơi ra ngoài.

Ví dụ:

  • Page /peidʒ/: Trang
  • Say /sei/: Nói
  • Eight /eɪt/: Số 8
  • Rain /reɪn/: Trời mưa.

Nguyên âm /ai/

Cách phát âm:

  • Đọc như âm “ai’ trong tiếng Việt
  • Căng môi sang hai bên, lưỡi nâng lên đồng thời đẩy hơi dần về phía trước. Lưu ý kéo dài hơi khi phát âm.

Ví dụ:

  • Five /faiv/: Số 5
  • Sky /skai/: Bầu trời
  • Die /daɪ/: Chết
  • Like /laɪk/: Thích.

Nguyên âm /ʊə/

Cách phát âm:

  • Phát âm tương tự âm “uơ” trong tiếng Việt
  • Tròn môi về phía trước, khi phát âm lưỡi cong và đưa vào phía trong.

Ví dụ:

  • Pure /pjʊə(r)/: Thuần khiết
  • Tour /tʊə(r)/: Chuyến tham quan
  • Truer /trʊə(r)/: Đúng hơn
  • Sewer /sʊə(r)/: Cống.

Nguyên âm /ɑʊ/

Cách phát âm:

  • Tương tự âm “au” trong tiếng Việt, đọc âm  /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/
  • Hai môi hở nhẹ, khi phát âm môi tròn dần và lưỡi thụt về phía sau.

Ví dụ:

  • Hoa /’flaʊə(r)/: Hoá
  • Bây giờ /naʊ/: Bây giờ
  • Về /əˈbaʊt/: Về cái gì đó
  • Âm /saʊnd/: Âm thanh.

Nguyên âm /ɔi/

Cách phát âm:

  • Tương tự âm “ooi” trong tiếng Việt, đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /i/
  • Hai môi mở nhẹ, lưỡi nâng lên đồng thời tròn môi về phía trước khi phát âm.

Ví dụ:

  • Boy /bɔi/: Cậu bé
  • Join /dʒɔin/: Tham gia vào
  • Toy /tɔɪ/: Đồ chơi
  • Appointment /ə’pɔɪntmənt/: Cuộc hẹn.

>>> Nắm vững quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh.

Nguyên âm /əʊ/

Cách phát âm:

  • Phát âm giống âm “ou” trong tiếng Việt
  • Khi phát âm, môi chuyển từ hơi mở nhẹ sang tròn, lưỡi dần lùi về phía sau.

Ví dụ:

  • Home /həʊm/: Nhà
  • Low /ləʊ/: Chậm
  • Load /ləʊd/: Vật nặng
  • Shoulder /ˈʃəʊldə(r): Vai.

Cách đọc và viết phụ âm theo bảng phiên âm IPA

Học bảng phiên âm IPA tốt nhất bạn nên học kĩ từng nguyên âm và phụ âm, đối với phần phụ âm trong tiếng Anh nên học theo từng cặp để nhận biết rõ giữa phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh. Các cặp âm này thường sẽ giống nhau về khẩu hình miệng, chỉ khác nhau ở cách lấy hơi và độ rung của dây thanh quản.

Phụ âm hữu thanh là các âm được tạo ra từ cổ họng, sau đó lên khoang miệng và thoát ra ngoài. Khi đọc các phụ âm hữu thanh, bạn sẽ cảm nhận được độ rung của dây thanh quản, trong khi đó khi phát âm phụ âm vô thanh sẽ không cảm nhận được độ rung này, vì luồng hơi được phát ra từ khoang miệng thay vì cổ họng.

Cách viết các cặp phụ âm trong tiếng Anh như sau:

Phụ âm vô thanhVí dụPhụ âm hữu thanhVí dụ
/p/Pen /pen/Soup /su:p/Pull /pʊl/Pet /pet//b/Bad /bæd/Web /web/Baby /ˈbeɪbi/Back /bæk/
/f/Fall /fɔ:l/Safe /seif/Affair /əˈfer/Effective /ɪˈfektɪv//v/Voice /vɔis/Wave /weiv/Available /əˈveɪləbl/Favour /ˈfeɪvər/
/tʃ/Chin /tʃin/Match /mætʃ/Cello /ˈtʃeləʊ/Concerto /kənˈtʃɜːtəʊ//dʒ/June /dʒu:n/Page /peidʒ/Choke /tʃəʊk/ Joke /dʒəʊk/
/t/Dot /dɒt/Tea /ti:/Content /kənˈtent/Table /ˈteɪ.bəl//d/Did /did/Stand /stænd/Adorable /əˈdɔːrəbl/ Damage /ˈdæmɪdʒ/
/k/Cat /kæt/Desk /desk/Car /kɑːr/Key /kiː//g/Bag /bæg/Got /ɡɒt/Get /get/Ghost /gəʊst/
/θ/Bath /bɑ:ɵ/Thin /ɵin/Three /θriː/Healthy /ˈhelθi//ð/Bathe /beið/Then /ðen/This /ðɪs/Than /ðæn/
/s/Rice /rais/So /səʊ/Units /ˈjuːnɪts/Works /wə:ks//z/Zip /zip/Busy /ˈbɪzi/Lose /luːz/Music /ˈmjuːzɪk/

Mẹo học phát âm & viết phiên âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ

Dựa vào bảng phiên âm IPA để luyện cách phát âm chuẩn, bạn cần nắm vững các mẹo sau:

Xem các video hướng dẫn phát âm theo IPA

Đầu tiên khi học phát âm tiếng Anh theo phiên âm IPA, bạn nên xem các video dạy phát âm bảng ngữ âm này, để nắm được cách đọc và viết từng phiên âm. Lưu ý nên lựa chọn những video chất lượng từ các giáo viên tiếng Anh bản xứ hoặc các cơ sở giáo dục uy tín.

Kết hợp vừa nhìn và đọc lại các phiên âm tiếng Anh

Bạn nên kết hợp các giác quan như mắt, tai, miệng đồng thời khi học phát âm. Nhìn mặt chữ để ghi nhớ, lắng tai nghe cách đọc và miệng đồng thời phát âm lại ngay sau đó, phương pháp này giúp bạn ghi nhớ cách đọc và viết phiên âm nhanh hơn.

Sử dụng từ điển tiếng Anh

Ngay từ bây giờ, bạn hãy dùng từ điển để tra nghĩa, kết hợp với việc tra phiên âm để nắm vững cách đọc sao cho đúng nhất. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi học tiếng Anh tại nhà, học song song nhiều kiến thức để tối ưu hóa quá trình “chinh phục” ngoại ngữ.

Mẹo viết phiên âm tiếng Anh đầy đủ, chuẩn xác | ELSA Speak

ELSA Speak – App học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm IPA

ELSA Speak là ứng dụng luyện nói và phát âm tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Với công nghệ AI độc quyền ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết từ cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đồng thời, bạn sẽ được học đầy đủ 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.

Luyện viết phiên âm tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak

Khi đăng nhập vào ứng dụng ELSA Speak, bạn sẽ được làm bài test đầu vào và chấm điểm phát âm bản xứ. Hệ thống sẽ tự động trả kết quả ngay sau đó, phân tích chi tiết những kỹ năng tốt, những kỹ năng mà bạn cần cải thiện. ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa, phù hợp với năng lực mỗi người.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của ELSA Speak về bảng phiên âm IPA, cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh chuẩn. Để đẩy nhanh tiến độ học tập và giao tiếp chuẩn xác hơn, bạn hãy luyện tập thường xuyên theo những tips được đề cập trong bài.

Cuối cùng, đừng quên tải và học cùng ELSA Speak 10 phút mỗi ngày để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của mình bạn nhé!

Từ khóa » Cách Viết Phiên âm Ipa