Cách đổi Pound Sang Kg - Các đơn Vị Khối Lượng Thường Dùng
Các bạn đang cần đổi pound sang kg nhưng chưa biết cách đổi thế nào và 1 pound bằng bao nhiêu kg. Vậy mời các bạn hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để biết các cách đổi pound sang kg và các đơn vị khối lượng thường dùng.
Dưới đây là cách đổi pound sang kg và các đơn vị khối lượng thường dùng mời các bạn cùng theo dõi.
Các khái niệm Pound và KilôgamPound (viết tắt Ib, tiếng Việt đọc là pao) là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của đế quốc Anh, Hoc Kỳ và một số quốc gia khác. Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng. Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.
Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là:
1 pound = 0,45359237 kg = 453.59237 gam và ngược lại 1kg = 2,20462Ib.
Cách đổi pound sang kg
Cách 1: Vì 1 Ib = 0,45359237 kg nên nếu cần đổi pound sang kg các bạn chỉ cần nhân số pound với 0,45359237 sẽ ra số kg.
Ví dụ: Đổi 5 pound sang kg
Ta có 5 x 0,45359237 = 2.26796185
Vậy 5 Ib = 2.26796185 kg.
Cách 2: Sử dụng công cụ tìm kiếm Google
Các bạn chỉ cần nhập vào ô tìm kiếm là ? pound = kg (trong đó ? là số lượng pound cần chuyển sang kg) sau đó nhấn Enter. Kết quả sẽ hiển thị ra nhanh chóng.
Ví dụ: Chuyển 5 pound sang kg, các bạn nhập 5 pound = kg và nhấn Enter để tìm kiếm.
Cách 3: Sử dụng trang web chuyển đổi online
Đầu tiên các bạn cần truy cập trang https://www.convertworld.com/vi/trong-luong/ sau đó các bạn nhập số pound vào ô và nhấn biểu tượng chuyển đổi.
Các đơn vị khối lượng thường dùng
Các đơn vị khối lượng thường dùng trong hệ mét như tấn (t), kilonewton(kN), kilôgam (kg), hectogam (hg), gam (g), miligam (mg), microgam (µg), nanogam (ng), cara, đơn vị khối lượng nguyên tử (u).
1 pound chuyển sang các đơn vị khối lượng thường dùng trong hệ mét như sau:
- 1 pound = 4,54 x \({10^{ - 4}}\) tấn (t).
- 1 pound = 4,45 x \({10^{ - 3}}\) kilonewton (kN).
- 1 pound = 0,45 kilôgam (kg).
- 1 pound = 4,54 hectogam (hg)
- 1 pound = 453,59 gam (g)
- 1 pound = 2267,96 cara
- 1 pound = 45359,24 centigam
- 1 pound = 453592,37 miligam (mg)
- 1 pound = 453 592 370 microgam (mg)
- 1 pound = 453 592 370 000 nanogam (ng)
- 1 pound = 2,73 x \({10^{26}}\) đơn vị khối lượng nguyên tử (u).
Như vậy trên đây thuthuatphanmem.vn đã chia sẻ đến các bạn cách đổi pound sang kg và đổi pound sang các đơn vị khối lượng thường dùng. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn khi các bạn cần đổi pound sang kg. Chúc các bạn thành công!
Từ khóa » đổi Kg Sang Nanogam
-
Chuyển đổi Khối Lượng, Nanogam
-
Chuyển đổi Nanogam để Kilôgam (ng → Kg) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Kilôgam để Nanogam (kg → Ng) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Kg Sang Ng (Kilôgam Sang Nanôgam)
-
Quy đổi Từ Ng Sang Kg (Nanôgam Sang Kilôgam)
-
Table: Hệ Thống đo Lường Chuẩn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chuyển đổi Microgram để Nanogram
-
Chuyển đổi Gam để Kilôgam (g → Kg) - Convert - MarvelVietnam
-
Kilôgam Sang Microgam (kg Sang Mcg) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi Từ Microgam Sang Nanogam? - Tạp ...
-
Chuyển đổi Kilôgam để Gam (kg → G) - ConvertLIVE
-
5 Tấn 62 Kg Bằng Bao Nhiêu Tấn
-
Bảng Đơn Vị Đo Khối Lượng Đầy Đủ, Dễ Nhớ Nhất - Updated 2021