Đơn vị đo Hoàng gia · Acre: Mẫu Anh; · Cable: Tầm; · Chain: Xích; · Cubic foot: Chân khối; · Cubic inch: Inch ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · Miligram, /ˈmɪl.ɪ.ɡræm/, mg ; Millimetre, /ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/, mm ; Square millimetre, /skweər ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/, mm2 ; Cubic centimetre, /ˈkjuː.bɪk ... Các Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh · Đơn vị đo chiều dài · Đơn vị đo hoàng gia Anh
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2020 · Đơn vị đo chiều dài ; Đơn vị, Phiên âm, Viết tắt ; Centimetre, /ˈsen.tɪˌmiː.tər/, cm ; Decimetre, /ˈdesimiːtə/, dm ; Kilometre, /ˈkɪl.əˌmiː.tər/, km ... Các đơn vị tính tiếng Anh phổ... · Đơn vị đo diện tích · Đơn vị đo Hoàng gia Anh
Xem chi tiết »
Đơn vị mét ; gram, gam. kilo · cân/kg. tonne ; millimetre, milimet. centimetre, centimet. metre ; millilitre, mililit. centilitre, centilit. litre ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2019 · Đơn vị tính trong tiếng Anh là Calculation Unit, dùng để diễn tả số lượng của chủ thể được nhắc đến ví dụ 1kg gạo, 1 lượng vàng,... Đơn vị trong ...
Xem chi tiết »
Inch /ɪntʃ/ (in) = 2.54 cm · Foot /fʊt/ (ft) =12 inch hoặc 0,3048 mét · Yard /jɑːd/ (yd) = 91.4 cm: thước · Mile / ...
Xem chi tiết »
MỘT SỐ CỤM TỪ VỰNG ĐƠN VỊ TÍNH TRONG TIẾNG ANH VỀ ĐO LƯỜNG · A bag of (một túi) A bag of Sugar: Một túi đường · A bottle of (một chai) A bottle of Water: Một chai ...
Xem chi tiết »
Khoảng cách, độ dài, độ cao (Length). Inch (Inches). Viết tắt in (1 in = 2.54 cm) · Khối lượng (Mass, weight). Ounce (Ounces). · Thể tích chất rắn (Capacity ...
Xem chi tiết »
Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2018 · STT, Từ vựng, Nghĩa Tiếng Việt. 1, Acre, Mẫu. 3, Centilitre, Centilit. 4, Centimetre, Centimet. 5, Foot, Phút. 6, Gallon, Ga-lông.
Xem chi tiết »
2, Từ vựng về các đơn vị đo thể tích, diện tích trong tiếng anh. ; Từ vựng. Phát âm. Nghĩa của từ ; Cubic Centimeter. / 'kju:bik ˈsentɪmiːtə(r)/. Cen ti mét vuông.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:16 Đã đăng: 18 thg 6, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2021 · Đơn vị đo trọng lượng. Milligram : Miligam (viết tắt mg);; Gram : Gam (viết tắt g);;; Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân hoặc Kilogam (viết ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · Đơn vị tính tiếng Anh về đo lường · Square Millimetre: Mi-li-mét vuông (viết tắt mm2); · Square Centimetre: Xen-ti-mét vuông (viết tắt cm2); ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2011 · 16 ounces (oz) · 1 pound (1 cân) ; 14 pounds · 1 stone (1 yến) ; 8 stone · 100 weight (1 tạ) ; 10 hundredweight · 1 quintal ; 1 pound · 0.454 KG.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách đơn Vị đo Lường Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách đơn vị đo lường bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu