Cách Dùng As Well As - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
1. Về nghĩa - As well as có nghĩa tương tự như not only.... but also... (không những... mà còn...). Ví dụ: She's got a goat, as well as five cats and three dogs. (Cô ấy không những có một con dê, mà còn có cả 5 còn mèo và 3 con chó.) He's clever as well as nice. = He is not only clever but also nice. (Anh ấy không chỉ khéo léo mà còn tốt bụng nữa.) She works in television as well as writing children's books. (Cô ấy không chỉ làm trong mảng truyền hình mà còn viết cả sách thiếu nhi nữa.)
- Khi nói về những thông tin mà người nghe/người đọc đã biết đến, ta thường đặt thông tin này sau as well as.
Ví dụ: As well as birds, some mammals can fly. (Cũng như chim, một vài động vật có vú cũng biết bay.) KHÔNG DÙNG: Birds can fly, as well as some mammals.
They speak French in parts of Italy as well as France. (Người ta nói tiếng Pháp ở nhiều vùng của nước Ý, như là ở Pháp vậy.) KHÔNG DÙNG: They speak French in France, as well as parts of Italy.
2. Dạng thức của động từ khi đứng sau as well as - Khi một động từ đứng sau as well as, ta thường dùng dạng V-ing. Ví dụ: Smoking is dangerous, as well as making you smell bad. (Hút thuốc rất có hại, nó còn khiến cho bạn có mùi hôi nữa.) KHÔNG DÙNG: Smoking is dangerous, as well as it makes you smell bad. As well as breaking his leg, he hurt his arm. (Không chỉ bị gãy chân, mà tay anh ấy cũng bị thương nữa.) KHÔNG DÙNG: As well as he broke his leg, he hurt his arm.
- Nếu trong mệnh đề chính có động từ nguyên thể có to, thì sau as well as có thể dùng động từ nguyên thể không to. Ví dụ: I have to feed the animals as well as look after the children. (Tớ không chỉ phải cho mấy con vật ăn mà còn phải chăm sóc lũ trẻ nữa.)
- Lưu ý sự khác biệt giữa as well as + V-ing và as well as + mệnh đề. Ví dụ: She sings as well as playing the piano. (Cô ấy không chỉ hát mà còn chơi đàn piano nữa.) = She not only sings but also plays the piano. She sings as well as she plays the piano. (Cô ấy hát cũng hay như là chơi đàn piano vậy.) = Her singing is as good as her playing the piano.
Từ khóa » Cách Sử Dụng As Well As
-
9 Kiến Thức Liên Quan Cách Dùng AS WELL AS Có Thể Bạn Chưa ...
-
Cấu Trúc As Well As Và Cách Dùng Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
Toàn Tập Cách Dùng AS WELL AS Trong Tiếng Anh - Language Link
-
As Well As Là Gì? Cấu Trúc Và Một Số Cách Dùng - VerbaLearn
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng As Well As Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
CÁCH DÙNG “AS WELL AS” VÀ “AS WELL” TRONG TIẾNG ANH
-
Cấu Trúc As Well As Và Cách Dùng Chính Xác Trong Tiếng Anh
-
As Well Là Gì? Cách Dùng As Well, Also, Too Trong Tiếng Anh - Mstudy
-
As Well As Trong Tiếng Anh: [Cấu Trúc&Cách Dùng] đầy đủ Nhất
-
Dùng Cấu Trúc As Well As Sao Cho Chuẩn - Eng Breaking
-
As Well As, As Far As Là Gì? Cấu Trúc, ý Nghĩa & Cách Dùng
-
Cách Dùng AS WELL AS Và AS WELL Trong Tiếng Anh - Gramm...
-
Cấu Trúc As Well As Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Cách Dùng As Well As Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất