Cách Dùng Danh Từ"action"tiếng Anh - Noun - IELTSDANANG.VN
Có thể bạn quan tâm



IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog



IELTSDANANG.VN
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên hệ
- Loại hình
- IELTS Academic
- IELTS General
- Kĩ năng
- IELTS Writing
- IELTS Speaking
- IELTS Listening
- IELTS Reading
- Target
- Target 6.0
- Target 7.0
- Target 8.0
- Thời gian thi
- Blog

Cách dùng danh từ"action"tiếng anh
· NounBên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"action"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"action"
1."action"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"công việc, việc làm, biện pháp ngăn chặn điều gì đó xấu"
=the process of doing something, especially in order to stop a bad situation from developing or continuing
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action là danh từ không đếm được
- take action (=begin to do something to solve a particular problem)
- course of action (=something that you do in order to achieve a particular purpose)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Officials are not planning any drastic action.
- We urge the authorities to take action.
- to take prompt action (IELTS TUTOR giải thích: hành động tức khắc, hành động kịp thời)
- We have three possible courses of action.
2.1. Mang nghĩa"hành động, hành vi (thường là sai, lạ thường)"
=something you do, especially something that seems wrong or unusual to other people
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- How can you justify your actions?
2.3. Mang nghĩa"việc kiện cáo, việc tố tụng"
=the process of bringing a case to a court of law/This kind of action is also called legal action bring an action (against someone) (=start a legal process against someone)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The magazine will fight the libel action brought by the Prime Minister.
- to take /bring an action against somebody (IELTS TUTOR giải thích: kiện ai)
2.4. Mang nghĩa"tác động, tác dụng, ảnh hưởng (hoá chất)"
=the effect that something such as a drug or chemical has
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
- the action of something (on something)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the action of certain chemicals on the brain
- the sunlight has action on certain materials (IELTS TUTOR giải thích: ánh nắng có tác động đến một số chất)
- action of acid tác dụng của axit
2.5. Mang nghĩa"sự chiến đấu, trận đánh"
=fighting that is part of a war
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action là danh từ không đếm được
- killed/missing/wounded in action
- see action (=take part in military fighting)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Can military action be avoided?
- to break off an action (IELTS TUTOR giải thích: ngừng chiến đấu, ngừng bắn)
- to be killed in action (IELTS TUTOR giải thích: bị hy sinh trong chiến đấu)
- a list of soldiers missing in action
- We’ve been told we’re unlikely to see action.
2.6. Mang nghĩa"hành động, chuyển động của cơ thể"
=a movement that you make with your body/the movement of an object as it works or makes progress, especially a particular kind of movement
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
- action of
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She found herself copying his actions.
- Reflex actions such as swallowing
- This switch slows down the action of the pump.
- The erosive action of a great glacier
2.7. Mang nghĩa"hoạt động"
=all the exciting or important events that happen in a particular situation or place
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action vừa là danh từ đếm được (số ít) vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Where’s all the action in this town?
2.8. Mang nghĩa"cảnh phim"
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, action là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The events that form part of a play or film In Scene 1, the action takes place in an expensive restaurant.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Intensive Speaking
PreviousCách dùng động từ"TRAVEL"tiếng anhNextCách dùng danh từ"grace"tiếng anh Return to siteTừ khóa » Cách Dùng Action Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Hành động (Action Verb) Là Gì? - Lý Thuyết Và Bài Tập
-
Action Verb (động Từ Hành động) Là Gì - .vn
-
Cách Phát âm Và Dùng Từ Action - Thắng Phạm - YouTube
-
Động Từ Trạng Thái (Non-Action Verbs) Và Những Lưu ý Quan Trọng
-
Action Verb (Động Từ Hành động)- Linking Verb (Động Từ Liên Kết)
-
Action đi Với Giới Từ Gì? Action Là Loại Từ Gì?
-
Ý Nghĩa Của Action Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thành Thạo động Từ Chỉ Hành động (Action Verbs) Chỉ Trong 5 Phút
-
Action Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Động Từ Hành động Trong Tiếng Anh
-
Action Verb (động Từ Hành động) Là Gì - ub
-
Động Từ Chỉ Hành động Và động Từ Chỉ Trạng Thái - Tiếng Anh Thật Dễ
-
ACTIONS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Sử Dụng Action Verbs Hiệu Quả Khi Viết CV Tiếng Anh - Glints