Cách Dùng Each Other Và One Another - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
1. Each other đồng nghĩa với one another Each other và one another đều mang nghĩa "với nhau/cho nhau". Ví dụ: Ann and I write to each other/one another every week. (Ann và tớ viết thư cho nhau hàng tuần.) Each other được dùng phổ biến hơn so với one another, đặc biệt trong giao tiếp thân mật.
2. Each other và one another không được dùng làm chủ ngữ Each other và one another thường không được dùng làm chủ ngữ trong câu (đôi khi vẫn được dùng trong giao tiếp thân mật). Ví dụ: They each listened carefully to what the other said. (Họ lắng nghe chăm chú những gì người còn lại nói.) ÍT DÙNG: They listened carefully to what each other said.
3. Sở hữu cách với each other và one another Cả each other và one another đều có dạng sở hữu cách. Ví dụ: They'll sit for hours looking into each other's/ one another's eyes. (Họ sẽ ngồi hàng tiếng nhìn vào mắt nhau.)
4. Đại từ phản thân và each other, one another Lưu ý sự khác biệt giữa đại từ phản thân -selves và each other/one another. Ví dụ: John and Mary are strange: they talk to themselves a lot. (John với Mary thật lạ: Họ thường hay tự nói chuyện 1 mình.) => John tự nói chuyện với John và Mary tự nói chuyện với Mary. Susan and Peter talk to each other on the phone every day. (Susan và Peter hàng ngày đều nói chuyện điện thoại với nhau.)
5. Các từ không đi với each other và one another Ta thường không dùng each other và one another sau các từ như meet, marry vì bản thân các từ này đã bao hàm cả nghĩa "với nhau". Ví dụ: They met in 1992 and married in 1994. (Họ gặp nhau vào năm 1992 và lấy nhau năm 1994.)
Từ khóa » Cách Dùng Another One
-
Tất Tần Tật Kiến Thức Về One/ Another/ Other/ The Other/ Others/ The Others
-
Unit 11: Cách Dùng One/ Another/ Other/ The Other/ Others/ The Others ...
-
Cách Sử Dụng Other, Another, The Other, Each Other, One Another Và ...
-
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG OTHER VỚI ANOTHER - English Town
-
Cách Sử Dụng Other, Another, The Other, Each Other, One Another ...
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Other, Another, The Other, Each Other ...
-
Cách Dùng ANOTHER/ OTHER/ OTHERS
-
Cách Dùng One/another/other/the Other/others/the Others Dễ Hiểu Nhất
-
Another/ Other/ The Other/ Others - Cấu Trúc One/ Ones - Patado
-
Cách Sử Dụng Other/ Others/ The Other/ The Others/ Another
-
Cách Dùng One, Ones, Another, Other - TiengAnhK12
-
CÁCH SỬ DỤNG OTHER VÀ ANOTHER, OTHERS ... - WISE English
-
Cách Dùng Each Other - Phân Biệt Other, Another, The Other, Each ...
-
Phân Biệt Another, Other, The Other Và The Others