18 thg 5, 2021
Xem chi tiết »
vd: 1. I make an effort to improve my listening skills. ... 2. He makes an effort to start a business. Anh ấy cố gắng thành lập sự nghiệp.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · effort ý nghĩa, định nghĩa, effort là gì: 1. physical or mental activity needed to achieve ... Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Bạn cũng có thể nhớ cấu trúc "make an effort + to V", có nghĩa là "cố gắng để làm gì đó". "Please make an effort to be on time." => Làm ơn cố ...
Xem chi tiết »
Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần ... Ta có thể dùng “make an effort to do something” thay cho “be in an effort to do ...
Xem chi tiết »
(In this sentence ; My crap lungs complicate efforts to fend off unwanted advances) có nghĩa là gì? A: complicate efforts = make it harder. Crap lungs means ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2018 · 1. I make an effort to improve my listening skills. · 2. He makes an effort to start a business. · 3. All members of our group are making an ...
Xem chi tiết »
1. For effort. Cố gắng lên. 2. Effort is required, but it is effort you will never, ever regret. Cần ...
Xem chi tiết »
Make efforts to close it with an air tight lid. English Cách sử dụng "make every effort" trong một câu.
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Effort”. Q. : it takes an effort có nghĩa là gì ?A : “ Good effort ” means that you tried your best ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2018 · Các bạn có biết ngoài cách sử dụng TRY HARD hay TRY ONE'S BEST để nỗ lực làm 1 việc gì đó thì mình có những cụm nào thay thế mà giúp mem đạt ...
Xem chi tiết »
effort trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng effort (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
(In this sentence ; My crap lungs complicate efforts to fend off unwanted advances) có nghĩa là gì? A: complicate efforts = make it harder. Crap lungs means ...
Xem chi tiết »
– to try to (+inf) = to make an effort to/ to make an attempt to : cố gắng. vd: 1. I make an effort to improve my listening skills.
Xem chi tiết »
Tiếng PhápSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /e.fɔʁ/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách Dùng Effort
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách dùng effort hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu