Cách Dùng Have Khi Nói Về Sở Hữu, Các Mối Quan Hệ, Bệnh Tật
Có thể bạn quan tâm
1. Nghĩa Ta thường dùng have để nói về sự sở hữu, các mối quan hệ, bệnh tật, đặc điểm, tính cách của người hoặc vật. Ví dụ: Her father has a flat in Westminster.(Cha cô ấy có 1 căn hộ ở Westminster.) They hardly have enough money to live on. (Họ hầu như không có đủ tiền để sống.) Do you have any brothers or sisters? (Cậu có anh em trai hay chị em gái không?) The Prime Minister had a bad cold. (Thủ tướng bị cảm nặng.) My grandmother didn't have a very nice personality. (Bà tớ tính cách không được tốt lắm.)
Đôi khi have đơn giản là diễn tả ai đó đang ở trong tình huống nào. Ví dụ: She has a houseful of children this weekend. (Cuối tuần này sẽ có rất nhiều trẻ con đến nhà cô ấy.) I think we have mice. (Tớ nghĩ là nhà chúng ta có chuột.)
2. Không dùng dạng tiếp diễn của have Khi have diễn tả các nghĩa trên, ta không dùng have ở dạng tiếp diễn. Ví dụ: She has three brothers. (Cô ấy có 3 anh em trai.) KHÔNG DÙNG: She is having three brothers. Do you have a headache? (Cậu bị đau đầu à?) KHÔNG DÙNG: Are you having a headache?
3. Dùng do trong câu hỏi và phủ định Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh hiện tại, ta dùng do để thành lập câu hỏi và phủ định. Ví dụ: Does the house have a garden? (Ngôi nhà đó có vườn không?) Her parents did not have very much money. (Bố mẹ cô ấy không có nhiều tiền.)
4. Câu hỏi và phủ định dạng ngắn gọn Các câu hỏi ngắn và dạng phủ định (chẳng hạn như Have you...?; she has not...) thường được dùng trong tiếng Anh cổ. Tuy nhiên trong tiếng Anh hiện đại, chúng ít được dùng, chỉ được dùng trong văn phong trang trọng và trong 1 số cụm cố định như I haven't the faintest idea (Tớ hoàn toàn không biết gì cả). Dạng này thường không được dùng trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: Have you an appointment? (Cậu có hẹn trước không?) => Chỉ dùng trong tiếng Anh Anh, văn phong trang trọng. Do you have an appointment? (Cậu có hẹn trước không?) => (Anh Anh và Anh Mỹ)
Angela has not the charm of her older sisters? (Angela không có nét quyến rũ như chị cô ấy.) => Chỉ dùng trong tiếng Anh Anh, văn phong trang trọng. Angela does not have the charm of her older sisters? (Angela không có nét quyến rũ như chị cô ấy.) => Anh Anh và Anh Mỹ
5. Cách dùng have got Trong trò chuyện và văn viết thân mật, ta thường dùng have got thay cho have. Ví dụ: I've got a new boyfriend. (Tớ có bạn trai mới.) Nghe tự nhiên hơn so với I have a new boyfriend. Has your sister got a car? (Chị gái cậu có xe ô tô không?) I haven't got your keys. (Tớ không cầm chìa khóa của cậu.)
Lưu ý have got có nghĩa như have trong những trường hợp trên, đây là dạng hiện tại của have got, không phải dạng hiện tại hoàn thành với got.
Khi dùng have got thì không dùng do để lập câu hỏi và phủ định. Ví dụ: Have you got a headache? (Cậu bị đau đầu à?) KHÔNG DÙNG: Do you have got a headache? The flat hasn't got a proper bathroom. (Căn hộ đó có nhà vệ sinh không ổn lắm.) KHÔNG DÙNG: The flat doesn't have got a proper bathroom.
Got không được dùng trong các câu trả lời ngắn gọn và câu hỏi đuôi. Ví dụ: Have you got a light? ~ No, I haven't. (Cậu có bật lửa không? ~ Không, tớ không có.) KHÔNG DÙNG: No, I haven't got. Anne's got a bike, hasn't she? (Anne có xe đạp đúng không?)
Have got không được dùng trong thì quá khứ. Ví dụ: I had the flu last week. (Tuần trước tớ bị cúm.) KHÔNG DÙNG: I had got the flu last week. Did you have good teachers when you were at school? (Hồi còn đi học cậu có được học với giáo viên giỏi không?)
Have got thường không được dùng dưới dạng động từ nguyên thể có to hay dạng tiếp diễn, ta không nói to have got a headache hay having got a brother. Dạng động từ nguyên thể không to thì đôi khi được dùng sau trợ động từ, chẳng hạn như She must have got a new boyfriend. (Chắc hẳn là cô ấy mới có bạn trai mới.)
Have got ít được dùng trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong câu hỏi và phủ định. Trong giao tiếp thân mật, ta có thể lược bỏ 've (nhưng không lược bỏ 's) trước got. Ví dụ: I('ve) got a problem. (Tớ gặp rắc rối rồi.)
Do có thể được dùng để thay cho have got trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các câu trả lời ngắn gọn, câu hỏi đuôi. Ví dụ: I've got a new apartment. ~ You do? (Tớ vừa mua căn hộ mới. ~ Thật ư?)
6. Khi nói về thói quen Khi ta nói về thói quen, hay các hành động lặp đi lặp lại, ta thường không dùng got sau have. Ví dụ: I have/ have got toothache. (Tớ bị đau răng.) I often have toothache. (Tớ thường xuyên bị đau răng.)
Do you have/ Have you got time to go to London this weekend? (Cậu có thời gian đi London cuối tuần này không?) Do you ever have time to go to London? (Cậu đã bao giờ dành thời gian đi London chưa?)
Sorry, I don't have/ haven't got any beer. (Xin lỗi, tớ không có bia.) We don't usually have beer in the house. (Nhà chúng tớ thường không có bia.)
7. Những thay đổi trong tiếng Anh Anh hiện đại Thông thường, các dạng thức của have trong tiếng Anh Anh thường chỉ được dùng khi đề cập đến các thói quen hay các hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: Do you often have meetings? (Cậu có thường xuyên tham dự các cuộc họp không?) Have you (got) a meeting today? (Hôm nay cậu có cuộc họp nào không?)
Tuy nhiên trong tiếng Anh Anh hiện đại (do bị ảnh hưởng nhiều từ tiếng Anh Mỹ), ta có thể dùng các dạng thức của have ngay cả khi không đề cập đến thói quen, hay các hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: Do you have time to go to the beach this weekend? (Cậu có thời gian đi đến bãi biển cuối tuần này không?) => dùng trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh hiện đại.
Từ khóa » Cách Dùng Have Has Trong Câu Hỏi
-
Cách Dùng Have Has Trong Tiếng Anh Và Bài Tập Mẫu
-
Cách Dùng Have Has Và Một Số Lưu ý | Học Tiếng Anh Cùng IDT
-
Bạn Có Biết Khi Nào Dùng Have Has? | Học Tiếng Anh Cùng IDT
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Have, Has, Had Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Hướng Dẫn Khi Nào Dùng Have Has đúng Nhất Trong Tiếng Anh
-
7 Cách Dùng Have Has Trong Tiếng Anh Và Bài Tập Mẫu Mới Nhất
-
Cách Dùng Have Has Trong Thì Hiện Tại đơn - JES
-
Cách Dùng Have Has Had Trong Tiếng Anh - TOEIC Exam
-
40: Cách Dùng HAVE, HAS Và HAD - YouTube
-
Cách Dùng Have Has Had Trong Tiếng Anh - Khóa Học đấu Thầu
-
Cách Dùng Have/has/have To/had - Anh Ngữ Athena
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Have, Has, Và Had (VOA) - YouTube
-
Have Had To - TOEIC Mỗi Ngày
-
Phân Biệt 'have' Và 'has' Trong Tiếng Anh - VnExpress