Cách Dùng Trạng Từ Chỉ Cách Thức - Tiếng Anh Là Dễ

Tiếng Anh là Dễ chia sẻ “Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh (Adverbs of manner)”, giúp các bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc về cách sử dụng, vị trí trong câu, dấu hiệu nhận biết, và ý nghĩa của các trạng từ. Đặc biệt, việc phân loại trạng từ và một số lưu ý về các trạng từ bất quy tắc cũng giúp các bạn chiến đấu trong các bài kiểm tra đánh đố.

I. Định nghĩa về trạng từ chỉ cách thức (adverbs indicate the way)

Trạng từ chỉ cách thức cho biết dự việc xảy ra hoặc thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.

Ví dụ:

  • Bad – badly
  • Clear – clearly
  • Rapid – rapidly
  • Complete – completely
  • Surprising – surprisingly

II. Quy tắc hình thành các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.

1. Đối với Tính từ kết thúc bằng đuôi ic. Các bạn thêm âm tiết al và thêm đuôi Ly ở cuối

Ví dụ:

  • Drastic – drastically
  • Frantic – frantically
  • Specific – specifically
  • Dramatic – dramatically
  • Scientific – scientifically
  • Enthusiastic – enthusiastically

2. Đối với những tính từ kết thúc bằng “le” .

Đứng trước phụ âm chúng ta đổi “e” thành “y”.

Ví dụ:

  • simple – simply
  • preferable – preferably
  • gentle – gently
  • reasonable – reasonably
  • terrible – terribly

Đứng trước Nguyên âm chúng ta chỉ cần thêm “ly” vào cuối tính từ đó.

Ví dụ:

  • Agile – agilely
  • Sole – solely

3. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “ll” chúng ta chỉ việc thêm “y” vào cuối mỗi từ đó để hình thành trạng từ chỉ cách thức.

Ví dụ:

  • Dull – dully
  • Full – fully
  • Shrill – shrilly

4. Với những tính từ kết thúc bằng “ue” chúng ta tiến hành bỏ e thêm đuôi “ly”

Ví dụ:

  • Due – duly
  • True – truly

5. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y” các bạn chỉ việc đổi “y” thành “ i ” và thêm đuôi “Ly”

Ví dụ:

  • Happy – happily
  • Easy – easily
  • Busy – busily
  • Hungry – hungrily

6. Một vài trường hợp đặc biệt

Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như (adjective) như: friendly (thân thiện), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí), likely (giống nhau), v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.

Ví dụ:

She gave me a friendly smile. (Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.)

Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ

Hard (chăm chỉ) Fast (nhanh) Early (sớm)

Late (muộn) Deep (sâu) Right (đúng)

III. Cách dùng trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner)

1. Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho động từ (verb)

  • Trạng từ chỉ cách thức được dùng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào, chẳng hạn như happily (một cách vui vẻ), terribly (một cách khủng khiếp, thực sự), fast (nhanh chóng), badly (tồi tệ), well (tốt)….
  • Cần phân biệt cách sử dụng những trạng từ này với tính từ (adjective) như happy (vui vẻ), terrible (khủng khiếp), bad (tồi tệ), good (tốt),… Chúng ta sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, chứ KHÔNG DÙNG tính từ. Ví dụ: She danced happily into the room. (Cô ấy nhảy tiến vào phòng một cách vui vẻ.) KHÔNG DÙNG: She danced happy into the room. She sang badly. (Cô ấy hát rất tệ.) KHÔNG DÙNG: She sang bad. I don’t remember him very well. (Tôi không nhớ anh ấy rõ lắm.) KHÔNG DÙNG: I don’t remember him very good.

Lưu ý: Các tính từ đôi khi có thể được sử dụng như trạng từ trong giao tiếp thân mật, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: She talks funny. (Cô ấy nói chuyện rất buồn cười.)

2. Các cách sử dụng khác

Trạng từ chỉ cách thức cũng được dùng để bổ nghĩa cho tính từ (adjective), quá khứ phân từ (past participles) , các trạng từ khác (other adverbs) và cụm trạng từ (adverbial phrases). Ví dụ:

  • Trạng từ chỉ cách thức bổ ngữ cho tính từ: It’s terribly cold today. (Hôm nay trời thực sự rất lạnh.) KHÔNG DÙNG: It’s terrible cold today.
  • Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho quá khứ phân từ. This steak is very badly cooked. (Miếng bít tết này được nấu rất tệ.) KHÔNG DÙNG: This steak is very bad cooked.
  • Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho trạng từ khác. They’re playing unusually fast. (Họ đang chơi nhanh một cách kỳ lạ.) KHÔNG DÙNG: They’re playing unusual fast.
  • Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho cụm trạng từ. He was madly in love with her. (Anh ấy yêu cô ấy một cách điên cuồng.) KHÔNG DÙNG: He was mad in love with her.

IV. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Ngoài ra:

1. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiế

Ví dụ:

  • He is working happily. (Cô ấy đang làm việc một cách vui vẻ.)

2. Đứng trước động từ chính. (để nhấn mạnh về cách thức thực hiện hành động)

Ví dụ:

  • She quickly finished his meal. (Anh ta ăn xong bữa một cách nhanh chóng.)

V. Bài tập vận dụng

Complete the sentences with the best adverb. (Not every adverb is needed.)

slowly carefully beautifully well loudly carelessly

easily excitedly finally suddenly quickly quietly

1. Come here ____________. You have to see this!

2. We knew that she had got the job when we saw her _________ talking on the phone.

3. He ______________ put the vase on the table. It fell to the floor.

4. Sharon is throwing a party on Saturday. She ___________ finished her PhD.

5. Let’s walk ________________. I don’t want to be the first one at the meeting.

6. Alex _____________ put up the bookshelves. It was too difficult for me to do on my own.

7. Every thing happened so ______________. We had to move to California in less than a month.

8. Why does he always have to talk so ____________. You can hear him in the next room!

9. Although she speaks five languages, she did not do ___________ on the translation exam.

10. I was so surprised. His new apartment was _____________ decorated.

Answer Key:

1. quickly, 2. excitedly, 3. carelessly, 4. finally, 5. slowly, 6. easily, 7. suddenly, 8. loudly, 9. well, 10. beautifully

Hy vọng những chia sẻ trên đây về trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và học tập.

Từ khóa » Cách Thêm đuôi Ly Trong Tiếng Anh