Cách Dùng WHO | Đại Từ Quan Hệ | Nên Biết | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
Bài này giới thiệu cách dùng WHO trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan hệ thường gặp nhất trong tiếng Anh.
Xem thêm cách dùng của các đại từ quan hệ thông dụng khác: THAT | WHO | WHOM | WHICH | WHOSE
Bạn cũng nên xem các bài sau:
|
GIỚI THIỆU
WHO
Cách dùng chung:
Dùng WHO trong mệnh đề quan hệ để chỉ người, đôi khi chỉ con vật cưng.
Dùng WHO cho cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định:
Ví dụ:
I think there’d be a lot of children who’d love that game. (MĐ xác định)
That’s the dog who doesn’t like me. (MĐ xác định; chỉ con vật cưng, coi như người, cũng là một dạng nhân hóa)
Call this guy, who’s one of my friends. He will help you. (MĐ không xác định)
ZOOM IN
Cách dùng cụ thể:
Dùng WHO làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của MĐQH
WHO có thể sử dụng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của mệnh đề quan hệ:
Ví dụ:
She’s going out with a man who’s very rich. (“who” ngầm chỉ người đàn ông vừa nhắc tới, và là chủ ngữ trong MĐQH)
The policeman who you met yesterday was my cousin. (“who” ngầm chỉ “the policeman”, và là tân ngữ trong MĐQH)
WHO + giới từ
Có thể dùng WHO làm tân ngữ cho một giới từ:
Ví dụ:
That’s the man who I talked to yesterday. (who ngầm chỉ “the man” và là tân ngữ của giới từ “to”)
Trong trường hợp này, ta đặt giới từ ở cuối mệnh đề quan hệ, không đặt trước who:
Ví dụ:
Of all my friends, she’s the one who I know I can rely on. (Đặt giới từ on ở cuối mệnh đề)
Không đặt trước who: … the one on who I know I can rely.
Lưu ý: Bài này chỉ nói đến WHO, vì vậy, chúng tôi nói đặt giới từ ở cuối mệnh đề, không đặt giới từ trước WHO. Điều này không có nghĩa là không được đặt giới từ trước WHOM (xem thêm bài WHOM).
Hai ví dụ trên đều có thể dùng như sau:
That’s the man to whom I talked yesterday.
Of all my friends, she’s the one on whom I know I can rely.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý thêm là nếu đảo giới từ lên trước đại từ quan hệ tân ngữ như vậy thì tính chất câu nói sẽ rất trang trọng, cần cân nhắc để dùng cho hợp với ngữ cảnh.
WHO dùng cho danh từ tập hợp, chỉ nhóm người (collective groups of people)
Dùng WHO để chỉ nhóm người, ví dụ: committee, government, group, panel, police, team…
Ví dụ:
The petition was submitted to the government, who will then forward it to the parliament for consideration.
Không dùng WHO cho đồ vật:
Ví dụ:
There are some very good art books which you can get ideas from.
Không dùng who cho vật: There are some very good art books who you can get ideas from.
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Number of questions: 15
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 15 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 15 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Average score |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- Relative clause 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- Answered
- Review
BÀI LIÊN QUAN
Tất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & TricksCách dùng one và ones | Những lưu ý đặc biệtGiới thiệu cách dùng one và ones và một số lưu ý đặc biệt trong cách sử dụng. Tổng hợp các ...Cách dùng This – These – That – Those – Đại từ chỉ địnhBài này giới thiệu cách dùng This - These - That - Those (Đại từ chỉ định - Demonstrative pronouns) ...Cách phát âm từ ghép – Compound wordsBài này giới thiệu cách phát âm từ ghép (danh từ ghép, động từ ghép, tính từ ghép, số từ ...Các loại danh từ trong tiếng Anh – types of nounsDanh từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, tùy theo các tiêu chí khác nhau. Việc nắm vững ...More... 116SHARESShareTweetTừ khóa » Cách Dùng đại Từ Who Whom Which
-
Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Công Thức Who Whom Which - Gia Sư Tâm Tài Đức
-
Công Thức Who Whom Which - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Đại Từ Quan Hệ & Mệnh đề Quan Hệ - Ngữ Pháp - TFlat
-
Unit 11: Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Cách Dùng Và Bài Tập
-
Đại Từ Quan Hệ Who, Whom, Which, Whose, That Trong Tiếng Anh
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đại Từ Quan Hệ "whom" Dùng Như Thế Nào? | Hỏi đáp Tiếng Anh
-
Cách Dùng Các đại Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG ĐẠI TỪ QUAN HỆ TRONG TIẾNG ANH
-
Cách Dùng Who, Whom, Which, That, Whose Trong Mệnh đề Quan Hệ
-
Đại Từ Quan Hệ Tiếng Anh | Chức Năng, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
Cách Dùng THAT | Đại Từ Quan Hệ | Nên Biết | WILLINGO
-
Đại Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Cách Dùng | ELSA Speak