Cách Gọi Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Vậy từ vựng tiếng Anh nào dùng để chỉ anh/em rể hay chị/em dâu?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | grandfather | ông |
2 | grandmother | bà |
3 | grandson | cháu trai (của ông bà) |
4 | granddaughter | cháu gái (của ông bà) |
5 | father | bố |
6 | mother | mẹ |
7 | brother | anh/em trai |
8 | sister-in-law | chị/em dâu |
9 | sister | chị/em gái |
10 | brother-in-law | anh/em rể |
11 | niece | cháu gái (của cô, dì, chú, bác...) |
12 | nephew | cháu trai (của cô, dì, chú, bác...) |
13 | son | con trai |
14 | daughter | con gái |
15 | husband | chồng |
16 | wife | vợ |
17 | uncle | bác trai, chú, cậu |
18 | aunt | bác gái, cô, dì, mợ |
19 | babies | em bé |
20 | children | trẻ con |
Theo 7ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Em Dâu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Em Dâu Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
Em Dâu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Em Dâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Em Dâu Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "em Dâu" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "em Dâu" - Là Gì?
-
EM DÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Anh/chị/em Rể, Dâu, Chồng Vợ, Bố Mẹ Vợ, Con Rể, Con Dâu Trong Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022