2 thg 11, 2020
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (13) 23 thg 4, 2022 · 4. Một số cách khác để gọi người yêu trong tiếng Trung ; 那口子, / nà kǒu zi /, Đằng ấy ; 猪头, / zhū tóu /, Đầu lợn ; 相公, / xiànɡ ɡonɡ /, Tướng ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · Các cách gọi người yêu trong tiếng Trung · 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng. Ví dụ: 我的丈夫很帅. · 2. 亲夫: qīnfū: chồng · 3. 汉子: hànzi: chồng.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2020 · Cách gọi người yêu bằng tiếng Trung · 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng · Ví dụ: 我的丈夫很帅. Wǒ de zhàngfu hěn shuài. Chồng em rất đẹp trai. · 2 ...
Xem chi tiết »
Cách gọi thân mật dành cho người yêu ; 2, 白马王子, báimǎ wángzǐ, bạch mã hoàng tử ; 3, 爱人, àirén, người yêu ; 4, 情人, qíngrén, người tình.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · 先生: xiānsheng: ông nó, chồng · 他爹: tādiē: Bố nó · 我的意中人: wǒ de yìzhōngrén: người yêu của tôi (ý chung nhân của tôi) · 我的白马王子: wǒ de ...
Xem chi tiết »
Biệt danh tiếng Trung dễ thương cho bạn trai - Đặt biệt danh cho crush bằng tiếng Trung · 那口子 - nà kǒu zi - đằng ấy · 猪头 - zhū tóu - đầu lợn · 蜂蜜 - fēngmì - ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2020 · Người yêu tiếng Trung là 情人 (qíngrén). Người yêu là người có quan hệ tình yêu với một người nào đó. Ngoài ra còn có nhiều cách gọi khác ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · 2. Người yêu thương trong tiếng Trung cùng một số tự ngữ liên quan ... 情人 (Qíngrén): Người yêu thương, fan tình. 爱人 (Àirén): Người yêu thương, ...
Xem chi tiết »
Một số tên gọi thân mật trong tình yêu ; 男朋友, nán péngyǒu, bạn trai ; 宝贝, bǎobèi, em yêu / bảo bối ; 宝宝, bǎobao, anh yêu ; 亲爱的, qīn'ài de, em / anh yêu.
Xem chi tiết »
... cách gọi với người mình yêu qua một list danh sách biệt danh cho người yêu bằng tiếng Trung sau đây.
Xem chi tiết »
Thứ tự dịch tên tiếng Trung hoàn toàn giống tiếng Việt, nghĩa là bạn có thể dịch từ ... tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Cách gọi Người yêu trong tiếng Trung là gì? Từ Bảo Bối trong tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung chủ ...
Xem chi tiết »
CÁCH GỌI NGƯỜI YÊU, VỢ, CHỒNG TRONG TIẾNG TRUNG 1. 丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng Ví dụ: 我的丈夫很帅. Wǒ de zhàngfu hěn shuài. Chồng em rất đẹp trai. 2.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách Gọi Ny Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách gọi ny bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu